Vastec 35 Mr

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27571-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
35 mr
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim giải phóng biến đổi
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.

Video

Vastec 35 MR: Thông tin chi tiết sản phẩm

Vastec 35 MR là thuốc thuộc nhóm tim mạch, được sử dụng trong điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Vastec 35 MR chứa:

  • Trimetazidin dihydroclorid: 35 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên: magnesi stearat, oxyd Sắt đỏ, titan dioxyd, talc,...

Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng biến đổi.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Vastec 35 MR

2.1.1 Dược lực học

Trimetazidin là thuốc được chỉ định trong điều trị các triệu chứng đau thắt ngực ổn định ở những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ hoặc không dung nạp các liệu pháp điều trị khác. Cơ chế hoạt động chính xác của Trimetazidin vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta cho rằng thuốc tác động lên quá trình chuyển hóa năng lượng của cơ tim, giảm sự phụ thuộc vào quá trình oxy hóa acid béo, từ đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim trong điều kiện thiếu máu cục bộ. Quá trình chuyển hóa kỵ khí trong thiếu máu cơ tim làm tăng acid lactic. Sự kích hoạt hệ thống vận chuyển natri-hydro/natri-canxi khi pH nội bào giảm và nồng độ proton tăng dẫn đến tăng nồng độ canxi nội bào và giảm khả năng co bóp cơ tim. Trimetazidin giúp điều chỉnh những quá trình này.

2.1.2 Dược động học

Sau khi uống viên nén giải phóng biến đổi 35mg, Cmax (nồng độ tối đa) đạt được là 115 µg/L ở người cao tuổi (Tmax: 2-5 giờ, AUC trung bình: 1104 h*µg/L). Ở người trẻ tuổi, Cmax trung bình là 91,2 µg/L (Tmax: 2-6 giờ, AUC0-12 giờ: 720 h*µg/L). Thể tích phân bố là 4,8 L/kg. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 15%. Trimetazidin được chuyển hóa chủ yếu bằng cách oxy hóa vòng piperazine để tạo thành trimetazidin ketopiperazin. Khoảng 60% thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi (79-84%). Độ thanh thải creatinine ở người cao tuổi là 72 ± 8 mL/phút, độ thanh thải trimetazidin là 15,69 L/giờ. Ở người trưởng thành trẻ, độ thanh thải creatinine là 134 ± 18 mL/phút, độ thanh thải trimetazidin là 25,2 L/giờ. Thời gian bán thải là 7,81 giờ, ở người trên 65 tuổi là 11,7 giờ.

2.2 Chỉ định

Vastec 35 MR được chỉ định để điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường cho người lớn là 1 viên x 2 lần/ngày. Hiệu quả điều trị cần được đánh giá định kỳ 3 tháng/lần. Nếu không có hiệu quả, cần ngừng sử dụng thuốc. Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinine 30-60 ml/phút) dùng 1 viên/ngày vào buổi sáng. Bệnh nhân cao tuổi cần được bác sĩ điều chỉnh liều dùng một cách thận trọng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ trong bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút).
  • Bệnh Parkinson hoặc tiền sử mắc bệnh Parkinson.
  • Rối loạn vận động.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Vastec 35 MR bao gồm:

Tần suất Tác dụng phụ
Không rõ Triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm, cứng cơ), dáng đi bất thường, hội chứng chân không nghỉ, rối loạn vận động khác (thường hồi phục sau khi ngừng thuốc); rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, ngủ gà); chóng mặt; đau đầu; hạ huyết áp tư thế đứng; đỏ bừng mặt; mất bạch cầu hạt; giảm tiểu cầu; ban xuất huyết giảm tiểu cầu; đau bụng; tiêu chảy; khó tiêu; buồn nôn; nôn; đánh trống ngực; hồi hộp; ngoại tâm thu; tim đập nhanh; táo bón; mẩn ngứa; mày đay; ban đỏ mụn mủ toàn thân cấp tính; phù mạch; suy nhược; viêm gan.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Vastec 35 MR. Tuy nhiên, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thuốc có thể làm nặng thêm triệu chứng Parkinson, đặc biệt ở người cao tuổi. Cần theo dõi chức năng thần kinh nếu nghi ngờ mắc bệnh Parkinson. Ngừng sử dụng thuốc nếu xuất hiện dấu hiệu rối loạn vận động (thường hồi phục sau 4 tháng ngừng thuốc). Thuốc không điều trị đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim. Thận trọng ở bệnh nhân trên 75 tuổi và bệnh nhân suy thận mức độ trung bình. Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng, ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Trimetazidin dihydroclorid

Trimetazidin dihydroclorid là một thuốc điều trị đau thắt ngực ổn định bằng cách tác động lên quá trình chuyển hóa năng lượng của cơ tim, làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim trong điều kiện thiếu máu cục bộ. Hiệu quả của thuốc đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.

9. Ưu điểm và nhược điểm của Vastec 35 MR

Ưu điểm:

  • Dạng viên dễ sử dụng, bảo quản và mang theo.
  • Có hiệu quả trong điều trị đau thắt ngực ổn định.
  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.
  • Chưa ghi nhận tương tác thuốc.
  • Chưa ghi nhận trường hợp quá liều gây ngộ độc.

Nhược điểm:

  • Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Có thể gây tác dụng phụ.
  • Có thể gây rối loạn vận động.
  • Có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ