Valamor 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Valamor 200mg
Valamor 200mg là thuốc điều trị ung thư vú, chứa hoạt chất Ribociclib.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Valamor 200mg chứa:
- Ribociclib 200mg
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng và Chỉ định
Valamor 200mg được chỉ định kết hợp với chất ức chế aromatase hoặc fulvestrant để điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với HER2 (HER2-).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 600 mg mỗi ngày (3 viên Valamor 200mg), uống một lần/ngày trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày để hoàn thành chu kỳ 28 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Valamor 200mg đường uống, nuốt toàn bộ viên thuốc; không nhai, nghiền nát hoặc chia nhỏ viên thuốc. Nên uống vào cùng một thời điểm trong ngày, có thể dùng với hoặc không dùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Valamor 200mg cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Ribociclib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh nhân có hội chứng kéo dài khoảng QT không kiểm soát hoặc bệnh tim nghiêm trọng, bao gồm nhồi máu cơ tim gần đây và suy tim nặng.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Valamor 200mg bao gồm:
- Giảm bạch cầu trung tính
- Suy gan
- Kéo dài khoảng QT
- Phản ứng da (hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử biểu bì độc hại (TEN))
- Buồn nôn, mệt mỏi, tiêu chảy và giảm cảm giác thèm ăn
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Valamor 200mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các loại thảo dược.
- Chất ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Itraconazole): Làm tăng đáng kể nồng độ ribociclib.
- Chất ức chế đa kinase (Dasatinib, Nilotinib): Tăng nguy cơ tác dụng phụ nếu sử dụng đồng thời với ribociclib.
- Kháng sinh (Erythromycin, Clarithromycin): Làm tăng nồng độ ribociclib.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Valamor 200mg có khả năng gây kéo dài khoảng QT, dẫn đến các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Cần theo dõi cẩn thận bệnh nhân có tiền sử bệnh tim hoặc đang dùng các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến khoảng QT.
Bệnh nhân mắc các bệnh về gan nên được giám sát chặt chẽ vì Valamor 200mg có thể làm tăng nồng độ men gan.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Valamor 200mg cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản Valamor 200mg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Xử lý quá liều, quên liều
8.1 Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều ribociclib có thể bao gồm giảm bạch cầu, các vấn đề nghiêm trọng về gan và kéo dài khoảng QT. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và theo dõi triệu chứng.
8.2 Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Dược lực học và Dược động học
9.1 Dược lực học
Ribociclib là chất ức chế cyclin-dependent kinase (CDK), đặc biệt là CDK4 và CDK6. Việc ức chế các enzyme này giúp ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư, đặc biệt trong ung thư vú phụ thuộc hormone. Ribociclib thường được dùng kết hợp với liệu pháp hormone như fulvestrant để tăng hiệu quả điều trị ung thư vú tiến triển.
9.2 Dược động học
Ribociclib được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được khoảng 24 giờ sau khi dùng. Thời gian bán thải của thuốc là 18-30 giờ. Ribociclib chủ yếu được chuyển hóa qua enzyme cytochrome P450, với CYP3A4 đóng vai trò chính. Thải trừ ribociclib chủ yếu qua phân và một phần nhỏ qua nước tiểu.
10. Thông tin thêm về Ribociclib
Ribociclib là một chất ức chế CDK4/6 thế hệ mới, có hiệu quả trong việc điều trị ung thư vú HR+, HER2-. Cơ chế tác động của nó là ức chế hoạt động của CDK4 và CDK6, dẫn đến ức chế chu kỳ tế bào và sự chết của tế bào ung thư.
11. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm chứa Ribociclib trên thị trường bao gồm Kisqali và Kryxana.
Sản phẩm | Nhà sản xuất | Dạng bào chế | Chỉ định |
---|---|---|---|
Kisqali 600mg | Novartis Pharmaceuticals Corporation | Viên nén bao phim | Điều trị ung thư vú |
Kryxana 200mg | Novartis | Viên nén bao phim | Điều trị bổ trợ ung thư vú giai đoạn II và III HR+, HER2- |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này