Vaidilox 40
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vaidilox 40: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vaidilox 40 là thuốc điều trị bệnh gút, được chỉ định cho những trường hợp tăng acid uric máu do nhiều nguyên nhân khác nhau.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Vaidilox 40 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Febuxostat | 40mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Vaidilox 40
Acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purin trong cơ thể. Febuxostat, hoạt chất chính trong Vaidilox 40, là một dẫn xuất của 2-Arylthiazole. Thuốc có tác dụng làm giảm acid uric trong máu bằng cách ức chế chọn lọc Xanthine oxidase (XO), cả dạng oxy hóa và dạng khử.
2.2 Chỉ định của thuốc Vaidilox 40
- Điều trị bệnh gút.
- Tăng acid uric máu do suy giảm chức năng thận.
- Tăng acid uric máu do hóa trị liệu.
- Phòng ngừa cơn gút cấp tính.
- Rối loạn chuyển hóa do tăng acid uric máu.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người bình thường: Ngày uống 1 lần, mỗi lần 2 viên trong 2-4 tuần. Sau đó, cần kiểm tra lại nồng độ acid uric máu. Nếu nồng độ acid uric máu > 6mg/dL, có thể cân nhắc tăng liều lên 3 viên/lần, ngày 1 lần để đưa nồng độ acid uric máu về < 6mg/dL.
Người cao tuổi, bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan mức độ nhẹ: Dùng liều 2 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Vaidilox 40 với nước lọc, nuốt nguyên viên. Có thể uống lúc no hoặc lúc đói.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Febuxostat hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch như thiếu máu cục bộ hoặc suy tim sung huyết (trừ khi không còn lựa chọn điều trị khác).
- Đang bị cơn gút cấp tính.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Vaidilox 40 bao gồm:
- Rối loạn chức năng gan
- Buồn nôn
- Đau khớp
- Phát ban
- Thiếu máu, giảm tiểu cầu, tăng hoặc giảm bạch cầu, giảm toàn thể huyết cầu
- Đau thắt ngực, rung nhĩ, điện tâm đồ bất thường, đánh trống ngực, tim đập nhanh
- Điếc, ù tai, chóng mặt, mờ mắt
- Chướng bụng, táo bón, khó tiêu, đầy hơi, viêm dạ dày, trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày
- Sỏi mật, viêm gan, gan lách to
- Chán ăn, mất nước, tăng cholesterol máu, tăng đường huyết, tăng lipid máu, hạ Kali máu
- Tăng hoặc giảm huyết áp
- Khó thở, viêm phế quản, tắc nghẽn đường thở, hắt hơi
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các dấu hiệu bất thường về chức năng gan, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Mercaptopurine/azathioprine: Dùng đồng thời có thể làm tăng nồng độ mercaptopurine/azathioprine trong máu, dẫn đến ngộ độc.
- Theophylline: Cần thận trọng khi dùng đồng thời, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ theophylline trong máu.
- Naproxen và các thuốc ức chế chuyển hóa Glucuronide (NSAID, Probenecid,...): Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa Febuxostat.
- Thuốc kích thích chuyển hóa Glucuronide: Có thể làm giảm tác dụng của Febuxostat.
- Thuốc kháng acid chứa Mg(OH)2 hoặc Al(OH)3: Làm chậm hấp thu Febuxostat nhưng không ảnh hưởng lớn đến nồng độ đỉnh.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý và Thận trọng
- Trong 6 tháng đầu điều trị, cần phòng ngừa cơn gút cấp bằng NSAID hoặc Colchicine. Nếu xảy ra cơn gút cấp, không nên ngừng thuốc mà cần tìm cách kiểm soát bệnh.
- Cần kiểm tra chức năng gan trước và trong quá trình điều trị.
- Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc giảm hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này (do thuốc chứa lactose).
- Chỉ lái xe hoặc vận hành máy móc khi chắc chắn thuốc không gây ảnh hưởng đến sự tỉnh táo.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của Febuxostat lên phụ nữ có thai và cho con bú. Do đó, không nên sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin bổ sung về Febuxostat
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn Gemini để bổ sung phần này)
9. Xử trí quá liều, quên liều
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn Gemini để bổ sung phần này)
10. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn Gemini để bổ sung phần này)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này