Uspasmyl
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Uspasmyl: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Uspasmyl là một loại thuốc tiêu hóa được sử dụng để giảm đau và chống co thắt, đặc biệt trong trường hợp hội chứng ruột kích thích kèm chướng bụng.
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm Uspasmyl chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: |
|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2. Công dụng
Uspasmyl được sử dụng để giảm đau và chống co thắt trong hội chứng ruột kích thích kèm theo chướng bụng.
3. Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị hội chứng ruột kích thích kèm theo đau bụng và chướng bụng.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Uspasmyl.
- Tắc ruột (bao gồm cả do phân).
- Thủng ruột.
- Đại tràng mất trương lực.
- Dị ứng với dầu đậu nành.
- Liệt ruột.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Uspasmyl rất hiếm gặp. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Cơ quan | Biểu hiện |
---|---|
Gan mật | Rối loạn ở gan |
Hô hấp | Phù thanh quản |
Mạch máu | Sốc |
Da và mô dưới da | Mày đay |
6. Tương tác thuốc
- Simethicon: Có thể làm giảm hấp thu levothyroxin khi dùng đồng thời, gây suy giáp. Cần uống cách nhau tối thiểu 4 giờ. Theo dõi TSH và chức năng tuyến giáp khi bắt đầu/ngừng dùng Uspasmyl nếu đang điều trị bằng levothyroxin.
- Alverin citrat: Chưa ghi nhận tương tác nào.
7. Dược lực học và Dược động học
7.1 Dược lực học
Alverin citrat: Là thuốc chống co thắt cơ trơn đặc hiệu trên đường tiêu hóa và tử cung thông qua cơ chế ức chế thụ thể serotonin 5HT1A.
Simethicon: Là hỗn hợp của polydimethylsiloxan và silicon dioxyd, có tác dụng giảm tình trạng đầy hơi bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của các bọt khí, khiến chúng bị vỡ hoặc kết tụ và được đào thải ra ngoài.
7.2 Dược động học
Alverin citrat: Chuyển hóa nhanh sau khi hấp thu thành chất chuyển hóa có hoạt tính. Sau khi uống 1-1,5 giờ đạt được nồng độ tối đa trong huyết tương. Các chất không còn hoạt tính được tạo thành và bài tiết tích cực ở thận ra nước tiểu.
Simethicon: Không hấp thu qua đường tiêu hóa. Được thải trừ trong phân dưới dạng không đổi.
8. Liều lượng và cách dùng
8.1 Cách dùng
Uống nguyên viên Uspasmyl trước bữa ăn hoặc ngay khi có biểu hiện đau.
8.2 Liều dùng
Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 1 viên x 2-3 lần/ngày.
9. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sau 2 ngày dùng Alverin citrat nếu thấy xuất hiện triệu chứng mới hoặc không cải thiện, cần đến bác sĩ để thăm khám.
- Không nên dùng simethicon ở trẻ em để điều trị đau bụng.
- Không dùng quá liều.
- Tránh nạp vào cơ thể nước uống chứa carbonat hoặc đồ ăn gây tăng lượng khí trong dạ dày.
- Methyl paraben, Propyl paraben trong thành phần của Uspasmyl có thể gây dị ứng.
- Sorbitol trong thành phần của Uspasmyl có thể gây nhuận tràng nhẹ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên dùng Uspasmyl trong thai kỳ vì chưa có bằng chứng lâm sàng. Cân nhắc khi sử dụng Uspasmyl cho bà mẹ nuôi con bú.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Chưa có báo cáo ảnh hưởng.
10. Xử lý quá liều và quên liều
10.1 Quá liều
Triệu chứng: Huyết áp tụt, biểu hiện nhiễm độc giống atropin.
Xử trí: Uống than hoạt tính, sau đó rửa dạ dày, nâng mức huyết áp lên bình thường.
10.2 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường.
11. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Sự kết hợp giữa Alverin citrate và simethicone đã được sử dụng trong nhiều năm qua để điều trị hội chứng ruột kích thích. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy sự phối hợp này làm giảm đáng kể hiện tượng đau/khó chịu ở bụng so với giả dược, cải thiện chất lượng cuộc sống và hiệu quả hơn trong việc làm giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích so với các phương pháp điều trị thông thường.
12. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-30193-18
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này