Usclovir 800
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Usclovir 800
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Usclovir 800 màu xanh chứa:
Acyclovir | 800 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Công dụng - Chỉ định
Usclovir 800 được chỉ định để điều trị:
- Thủy đậu ở trẻ em trên 6 tuổi và người lớn.
- Zona ở người lớn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên, 5 lần/ngày, cách nhau 4 giờ, trong 7 ngày liên tục.
Trẻ em trên 6 tuổi: Uống 1 viên, 4 lần/ngày, cách nhau 4 giờ, trong 5 ngày liên tục.
Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nặng: 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
- Suy thận vừa: 3 lần/ngày, cách nhau 8 giờ.
Cách dùng
Dùng đường uống.
Chống chỉ định
Không sử dụng Usclovir 800 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với valacyclovir.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, sốt, phát ban, ngứa, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chóng mặt, nhức đầu.
Ít gặp: Mày đay.
Hiếm gặp: Tăng creatinin máu, tăng ure máu, phù mạch, tăng men gan, tăng bilirubin, khó thở, sốc phản vệ.
Rất hiếm gặp: Đau thận, suy thận cấp, vàng da, viêm gan, hôn mê, ngủ gà, co giật, triệu chứng loạn thần kinh, ảo giác, mất điều hòa, run, bối rối, kích động.
Tương tác thuốc
- Độ thanh thải của Usclovir 800 giảm khi dùng cùng probenecid.
- Hiệu lực của Usclovir 800 tăng khi dùng cùng ketoconazol, amphotericin B.
- Nồng độ ciclosporin tăng khi dùng đồng thời với Usclovir 800 (có thể gây độc tính thận).
- Nồng độ theophylline tăng khi dùng đồng thời với Usclovir 800.
- Dùng đồng thời với zidovudine có thể gây mệt mỏi quá mức.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi sử dụng cho:
- Bệnh nhân suy thận (cần điều chỉnh liều).
- Người cao tuổi có chức năng thận suy giảm (cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ).
Hiệu quả của thuốc có thể giảm hoặc không đáp ứng khi sử dụng lặp lại hoặc kéo dài trên những trường hợp suy giảm miễn dịch nặng. Tránh dùng đồng thời với các thuốc gây độc cho thận.
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Cần thận trọng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, nhầm lẫn, đau đầu.
Xử trí: Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu độc tính. Thẩm phân máu có thể loại bỏ acyclovir.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về xử trí quên liều trong tài liệu cung cấp. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin Acyclovir
Dược lực học: Acyclovir là thuốc kháng virus, được chuyển hóa thành acyclovir triphosphate, ức chế quá trình tổng hợp DNA và sao chép của virus herpes simplex loại 1 (HSV-1), 2 (HSV-2) và virus varicella zoster.
Dược động học: Sinh khả dụng đường uống khoảng 20%. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 1,5-2 giờ. Phân bố rộng khắp cơ thể, liên kết với protein huyết tương khoảng 9-33%. Chuyển hóa ít ở gan. Nửa đời thải trừ ở người lớn khoảng 3 giờ, ở trẻ em 2-3 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này