Usazapin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Usazapin
Thông tin chi tiết sản phẩm
Usazapin là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định để điều trị các đợt trầm cảm nặng. Hoạt chất chính là Mirtazapine, giúp cải thiện tâm trạng, giảm triệu chứng lo âu và cải thiện giấc ngủ.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Mirtazapine | 30mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Usazapin
2.1.1 Dược động học
Mirtazapine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi gan, với các chất chuyển hóa chính là N-desmethyl-mirtazapine và 8-hydroxy-mirtazapine, đều có hoạt tính chống trầm cảm. Mirtazapine và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua thận qua đường nước tiểu. Thời gian bán hủy trung bình khoảng 20-40 giờ.
2.1.2 Dược lực học
Mirtazapine ức chế thụ thể α2-adrenergic, tăng cường hoạt động của norepinephrine và serotonin trong não. Điều này giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo âu và cải thiện giấc ngủ. Mirtazapine cũng có tác dụng chống cholinergic, có thể giúp cải thiện sự tập trung.
2.2 Chỉ định
Usazapin được chỉ định để điều trị trầm cảm nặng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều khởi đầu: 15mg/ngày. Liều tối ưu thường từ 15mg đến 45mg/ngày. Điều trị nên kéo dài 4-6 tháng sau khi hết triệu chứng. Đáp ứng tích cực thường thấy sau 2-4 tuần điều trị đủ liều. Nếu không đáp ứng sau 2-4 tuần tăng liều tối đa, nếu vẫn không hiệu quả thì ngừng điều trị.
3.1.2 Trẻ em
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em do chưa có đủ bằng chứng về hiệu quả và an toàn.
3.1.3 Người cao tuổi
Liều dùng tương tự người lớn, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
3.2 Cách dùng
Uống qua đường miệng, có thể uống cùng nước. Nên uống một lần vào ban đêm trước khi ngủ. Có thể chia liều làm hai nếu cần.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Mirtazapine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế MAO hoặc đã sử dụng trong vòng 14 ngày trước đó.
5. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Da | Phát ban |
Máu | Giảm bạch cầu, thiếu máu bất sản |
Tim mạch | Hạ huyết áp tư thế |
Cảm giác | Tăng cảm giác ngon miệng |
Toàn thân | Co giật, run rẩy, phù, tăng cân |
Tâm thần | Buồn ngủ, an thần, cơn hưng cảm |
Xét nghiệm | Tăng hoạt tính transaminaza huyết thanh |
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Rượu | Tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương. Nên kiêng rượu. |
Thuốc ức chế MAO | Tránh sử dụng đồng thời hoặc trong vòng 2 tuần sau khi ngừng thuốc ức chế MAO. |
Benzodiazepin | Có thể tăng cường tác dụng an thần. Cần thận trọng khi phối hợp. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ức chế tủy xương (giảm bạch cầu hạt) hiếm gặp, thường xảy ra sau 4-6 tuần điều trị và hồi phục khi ngừng thuốc. Thận trọng khi dùng cho người bị động kinh, hội chứng não thực thể, suy gan/thận, bệnh tim, huyết áp thấp, rối loạn tiểu tiện, tăng nhãn áp, đái tháo đường. Ngừng thuốc nếu có vàng da, sốt, đau họng, viêm miệng hoặc nhiễm trùng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
7.2.1 Thời kỳ mang thai
Chưa được chứng minh an toàn trên thai nhi. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết theo chỉ định của bác sĩ. Phụ nữ có khả năng mang thai cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả.
7.2.2 Thời kỳ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng do chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Rửa dạ dày và điều trị triệu chứng. Hỗ trợ hô hấp nếu cần.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin về Mirtazapine
Mirtazapine là một thuốc chống trầm cảm noradrenergic và đặc hiệu serotonin (NaSSA). Nó hoạt động bằng cách tăng cường giải phóng norepinephrine và serotonin trong não, mà không cần ức chế tái hấp thu serotonin. Điều này dẫn đến hiệu quả nhanh hơn so với các thuốc SSRI trong điều trị trầm cảm cấp tính.
9. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nén dễ uống.
- Giá cả phải chăng.
- Hiệu quả trong điều trị trầm cảm nặng.
- Khởi đầu tác dụng nhanh.
- Sản xuất bởi công ty uy tín, đạt chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm:
- Cần đơn thuốc của bác sĩ.
- Có thể gây tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này