Ursoliv 250
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ursoliv 250
Ursoliv 250 là thuốc tiêu hóa được sử dụng phổ biến trong điều trị xơ gan mật nguyên phát và làm tan sỏi mật. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid Ursodeoxycholic | 250 mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên nang cứng |
Acid Ursodeoxycholic: Là một acid mật có tác dụng làm giảm cholesterol trong dịch mật bằng cách phân tán cholesterol và tạo thành pha tinh thể lỏng. Nó cũng được chứng minh có hiệu quả trong điều trị rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang ở trẻ em, bằng cách giảm sự tăng sinh ống mật và ngăn chặn sự tiến triển của tổn thương mô học.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Acid Ursodeoxycholic trong Ursoliv 250 có tác dụng:
- Làm giảm cholesterol trong dịch mật.
- Làm tan sỏi mật cholesterol.
- Điều trị rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang ở trẻ em.
- Có thể làm giảm sự tăng sinh ống mật và ngăn chặn sự tiến triển của tổn thương mô học trong xơ nang.
2.2 Chỉ định
- Điều trị xơ gan mật nguyên phát (PBC).
- Làm tan sỏi mật ở bệnh nhân có túi mật còn hoạt động.
- Rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang ở trẻ em từ 6 đến 18 tuổi.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định và cân nặng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Điều trị xơ gan mật nguyên phát (PBC): Liều hàng ngày từ 3 đến 7 viên (14 ± 2mg acid Ursodeoxycholic/kg cân nặng), chia liều trong 3 tháng đầu, sau đó có thể dùng 1 liều duy nhất vào buổi tối. Liều cụ thể phụ thuộc vào cân nặng và được bác sĩ chỉ định.
Làm tan sỏi mật: Người lớn: 8-12mg/kg/ngày, uống vào buổi tối. Thời gian điều trị có thể từ 6-24 tháng.
Rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang (trẻ em 6-18 tuổi): 20mg/kg/ngày, chia 2-3 lần. Có thể tăng lên 30mg/kg/ngày nếu cần.
Bệnh nhân nặng dưới 47kg hoặc không nuốt được viên nang: Có thể sử dụng hỗn dịch acid Ursodeoxycholic.
3.2 Cách dùng
Uống Ursoliv 250 với một lượng nước vừa đủ. Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với acid mật hoặc tá dược của thuốc.
- Viêm túi mật cấp tính hoặc đường mật.
- Tắc ống mật.
- Đau quặn mật thường xuyên.
- Sỏi mật bị vôi hóa.
- Suy giảm khả năng co bóp của túi mật.
- Phẫu thuật nội soi cắt bỏ không thành công hoặc không phục hồi lưu lượng mật tốt ở trẻ em bị viêm đường mật.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, phân nhạt màu).
- Đau bụng trên bên phải (hiếm gặp).
- Vôi hóa sỏi mật (hiếm gặp).
- Mất bù xơ gan (rất hiếm gặp).
- Nổi mề đay (rất hiếm gặp).
6. Tương tác thuốc
- Cholestyramine, Colestipol, thuốc kháng acid chứa Nhôm hydroxit và/hoặc Oxid Nhôm: Không nên dùng đồng thời vì chúng làm giảm hấp thu Ursodeoxycholic acid. Nếu cần thiết, uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Cyclosporin: Ursoliv 250 có thể ảnh hưởng đến hấp thu Cyclosporin. Cần theo dõi nồng độ Cyclosporin trong máu và điều chỉnh liều nếu cần.
- Ciprofloxacin: Trong một số trường hợp hiếm gặp, Ursoliv 250 có thể làm giảm hấp thu Ciprofloxacin.
- Nitrendipine: Ursoliv 250 có thể làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương và AUC của Nitrendipine.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chức năng gan (ASAT, ALAT, γ-GT) định kỳ trong quá trình điều trị.
- Khi dùng để làm tan sỏi mật, cần siêu âm theo dõi định kỳ để phát hiện vôi hóa sỏi mật.
- Phụ nữ dùng thuốc để làm tan sỏi mật nên sử dụng biện pháp tránh thai an toàn vì thuốc tránh thai nội tiết tố có thể làm tăng nguy cơ sỏi mật.
- Trong trường hợp điều trị xơ gan mật nguyên phát, nếu triệu chứng xấu đi, cần giảm liều.
- Nếu bị tiêu chảy, cần giảm liều hoặc ngừng điều trị.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên dùng Ursoliv 250 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược động học/Dược lực học
(Thông tin này cần bổ sung thêm từ nguồn dữ liệu khác, vì thông tin hiện có chưa đầy đủ)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần bổ sung thêm từ nguồn dữ liệu khác, vì thông tin hiện có chưa đầy đủ)
10. Thông tin thêm
(Phần này cần bổ sung thêm thông tin từ nguồn dữ liệu Gemini và các nguồn tham khảo khác)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này