Ursodiol Tablets, Usp 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ursodiol Tablets, USP 250mg
Tên thuốc: Ursodiol Tablets, USP 250mg
Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ursodiol | 250 mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ |
Tá dược bao gồm: Cellulose vi tinh thể, tinh bột natri Glycolat, Magie Stearat, Ethylcellulose, Natri Lauryl Sulfat, PEG 3350, PEG 8000 (và các tá dược khác).
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Ursodiol là một acid mật được tổng hợp bởi vi sinh vật trong đường ruột, chiếm tỷ lệ nhỏ trong acid mật ở người (khoảng 5%). Hoạt chất này giúp:
- Thiết lập thành phần trong mật
- Hòa tan sỏi cholesterol
- Kích thích tái tạo tế bào gan
2.2 Chỉ định
Thuốc được chỉ định trong điều trị:
- Xơ gan ứ mật nguyên phát
- Sỏi mật (chủ yếu là sỏi cholesterol)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cho người lớn: 13-15 mg/kg/ngày, chia 2-4 lần uống cùng thức ăn.
Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh theo đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân và quyết định của bác sĩ. Tăng liều có thể gây tiêu chảy, cần điều chỉnh liều lượng nếu xảy ra tác dụng phụ này.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ bệnh và đáp ứng của bệnh nhân, có thể kéo dài từ 3 tháng đến 2 năm hoặc lâu hơn.
Có thể cần chụp X-quang túi mật định kỳ (3-9 tháng) để đánh giá hiệu quả điều trị.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Uống nguyên viên. Nếu khó nuốt, có thể hòa tan viên thuốc trong nước trước khi uống (không nên nghiền nát).
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ursodiol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tắc nghẽn đường mật hoàn toàn.
- Túi mật không hoạt động.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp nhất:
- Khó chịu ở bụng
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Ngứa và phát ban
Các tác dụng phụ này hiếm khi xảy ra. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc cô lập acid mật (như Cholestyramine, Colestipol): Có thể làm giảm hấp thu Ursodiol.
- Thuốc kháng acid gốc nhôm: Có thể làm giảm hấp thu Ursodiol.
- Estrogen, thuốc tránh thai đường uống, Clofibrat (và các thuốc hạ lipid máu khác): Có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật, làm giảm hiệu quả của Ursodiol.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả trên trẻ em.
- Chưa có báo cáo về quá liều. Triệu chứng quá liều nặng nhất là tiêu chảy, điều trị triệu chứng là chính.
- Không tự ý tăng liều.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả trên phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết. Chưa rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, cần thận trọng khi sử dụng trên bà mẹ cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Ursodiol
Ursodiol là một acid mật ursodeoxycholic, giúp hòa tan sỏi mật cholesterol và có tác dụng bảo vệ gan. Nó được sử dụng trong điều trị một số bệnh về gan và đường mật.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
10. Xử lý quá liều
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều. Triệu chứng quá liều thường gặp là tiêu chảy.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này