Unicet Bal Pharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Unicet Bal Pharma
Thuốc Chống Dị Ứng
Thành phần
Thành phần chính: Cetirizin hydroclorid 10mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Unicet Bal Pharma được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:
- Viêm mũi dị ứng dai dẳng hoặc theo mùa
- Mày đay mạn tính vô căn (ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi)
- Viêm kết mạc dị ứng
Thông tin về Cetirizin Hydroclorid
Cetirizin, thuộc nhóm piperazin, là chất đối kháng chọn lọc thụ thể histamin H1 ngoại vi. Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và lâu năm, cũng như nổi mề đay mạn tính. Nghiên cứu cho thấy Cetirizin là một loại thuốc có hoạt tính thường được sử dụng trong viêm mũi dị ứng và có thể là lựa chọn phù hợp trong việc phát triển các liệu pháp dược lý mới cho bệnh này. So với các thuốc kháng histamin H1 cùng nhóm, Cetirizin có ưu điểm là ít gây buồn ngủ do tác động lên thần kinh trung ương thấp hơn. Một nghiên cứu đã chứng minh Cetirizin 10mg hiệu quả hơn giả dược trong điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa ở trẻ em từ 6-11 tuổi, với hiệu quả tương đương Loratadin 10mg.
Liều dùng - Cách dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 1 viên/ngày |
Trẻ em 6-12 tuổi (trên 30kg) | 1 viên/ngày hoặc ½ viên x 2 lần/ngày (sáng và tối) |
Trẻ em 6-12 tuổi (dưới 30kg) | ½ viên/ngày |
Trẻ em dưới 6 tuổi | Không phù hợp |
Cách dùng: Uống thuốc cùng hoặc ngoài bữa ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Unicet Bal Pharma nếu bạn bị mẫn cảm với Cetirizin, Hydroxyzin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tâm thần | Ngủ gà, ngủ gật, chóng mặt, nhức đầu | ||
Toàn thân | Mệt mỏi | Đỏ bừng | |
Tiêu hóa | Khô miệng, viêm họng, buồn nôn | Chán ăn hoặc thèm ăn, tăng tiết nước bọt | |
Tiết niệu | Bí tiểu, viêm cầu thận | ||
Máu | Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu | ||
Mạch | Hạ huyết áp nặng | ||
Thần kinh | Choáng phản vệ | ||
Gan mật | Ứ mật |
Tương tác thuốc
Hiện nay chưa thấy có tương tác thuốc đáng kể. Theophylin có thể làm giảm nhẹ độ thanh thải của thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa hoặc bệnh nhân thẩm phân thận nhân tạo.
- Bệnh nhân suy gan cần điều chỉnh liều.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Tránh dùng thuốc với rượu hoặc các chất ức chế thần kinh trung ương.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ nghiên cứu trên người mang thai, không nên sử dụng trong thai kỳ. Thuốc được tiết vào sữa mẹ, không nên dùng khi đang cho con bú.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Ngủ gà ở người lớn, trẻ em dễ bị kích động.
Xử trí: Gây nôn, rửa dạ dày và thực hiện các biện pháp hỗ trợ. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Thông tin thêm
Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng, ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamin H1 cùng nhóm, dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.
Nhược điểm: Có thể gây buồn ngủ (ít gặp), không sử dụng cho phụ nữ có thai.
Số đăng ký: VN-18786-15
Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd.
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này