Ufur Capsule

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17677-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 7 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Đài Loan
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược Nano

Video

Ufur Capsule

Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nang Ufur chứa:

Thành phần Hàm lượng
Tegafur 100 mg
Uracil 224 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Công dụng - Chỉ định

Ufur Capsule được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

  • Ung thư dạ dày
  • Ung thư đại trực tràng
  • Ung thư vú
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy ở vùng đầu và cổ
  • Ung thư phổi giai đoạn tiến triển và di căn (có thể kết hợp với Cisplatin)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng hàng ngày của tegafur thường là từ 500 – 800 mg (tương đương 300 – 500 mg/m² da/ngày, tương ứng với 5 – 8 viên nang UFUR), chia thành 2 – 3 lần uống mỗi ngày. Liều dùng này có thể được giữ nguyên khi phối hợp với các thuốc chống ung thư khác.

Lưu ý đặc biệt:

  • Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận do thiếu dữ liệu.
  • Suy gan: Theo dõi sát chức năng gan ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
  • Trẻ em: Không nên sử dụng cho trẻ em trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
  • Người cao tuổi: Cần thận trọng do chức năng sinh lý có thể suy giảm.

3.2 Cách dùng

Uống theo chỉ định của bác sĩ. Không vượt quá liều khuyến cáo.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang điều trị với sorivudin (do nguy cơ loạn thể dịch máu nghiêm trọng, thậm chí tử vong).
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

Tần suất Tác dụng phụ
Hiếm (<0,1%) Ức chế tủy xương, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, dễ chảy máu; Viêm gan bạo phát, mất khứu giác, viêm phổi kẽ, viêm họng mất tiếng.
Không thường xuyên (0,1 – 5%) Chán ăn, buồn nôn, nôn, ỉa chảy, viêm miệng, đau thượng vị, viêm dạ dày, rối loạn chức năng thần kinh (chóng mặt, đau đầu, kích động).
Không xác định Rối loạn chức năng gan và thận (tăng GOT, GPT, protein niệu, huyết niệu, viêm tụy), phát ban, rụng tóc.

Ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

  • Không sử dụng đồng thời với sorivudin.
  • Thận trọng khi dùng với phenytoin (có thể làm tăng tác dụng của phenytoin).
  • Thận trọng khi phối hợp với các thuốc chống ung thư khác hoặc xạ trị (tăng nguy cơ phản ứng không mong muốn).

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân suy tủy
  • Bệnh nhân suy gan
  • Bệnh nhân suy thận
  • Bệnh nhân bị nhiễm trùng
  • Bệnh nhân mắc thủy đậu hoặc có triệu chứng liên quan đến dạ dày/tá tràng

Thận trọng chung:

  • Theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học và chức năng gan, thận.
  • Kiểm tra chức năng gan định kỳ để phát hiện sớm tổn thương gan.
  • Theo dõi các triệu chứng tiêu hóa và bổ sung nước khi cần.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng và kiểm soát chảy máu.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Ufur Capsule cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất nếu quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Tác dụng chống ung thư của Ufur chủ yếu nhờ 5-FU, được tạo ra từ sự chuyển hóa tegafur. 5-FU ức chế tổng hợp DNA và RNA. Sự kết hợp với uracil tăng cường tác dụng chống ung thư của tegafur bằng cách ức chế sự phân hủy 5-FU.

9. Dược động học

Tegafur và uracil được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Tegafur được chuyển hóa thành 5-FU. Thời gian bán thải của tegafur khoảng 11 giờ, uracil từ 20-40 phút. Ít hơn 20% tegafur không chuyển hóa được đào thải qua nước tiểu. Chưa có nghiên cứu đầy đủ về dược động học ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

10. Ưu điểm

  • Hiệu quả điều trị nhiều loại ung thư.
  • Có thể phối hợp với các thuốc khác để tăng cường hiệu quả.
  • Dùng đường uống tiện lợi.
  • Liệu trình dùng thuốc rõ ràng.

11. Nhược điểm

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng (suy tủy xương, rối loạn chức năng gan, viêm ruột, bệnh não chất trắng).
  • Tương tác thuốc nguy hiểm (với sorivudin).
  • Cần theo dõi y tế chặt chẽ.
  • Chống chỉ định với nhiều bệnh nhân (suy gan, suy thận).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ