Ufur Capsule
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ufur Capsule
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nang Ufur chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tegafur | 100 mg |
Uracil | 224 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Công dụng - Chỉ định
Ufur Capsule được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư dạ dày
- Ung thư đại trực tràng
- Ung thư vú
- Ung thư biểu mô tế bào vảy ở vùng đầu và cổ
- Ung thư phổi giai đoạn tiến triển và di căn (có thể kết hợp với Cisplatin)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng hàng ngày của tegafur thường là từ 500 – 800 mg (tương đương 300 – 500 mg/m² da/ngày, tương ứng với 5 – 8 viên nang UFUR), chia thành 2 – 3 lần uống mỗi ngày. Liều dùng này có thể được giữ nguyên khi phối hợp với các thuốc chống ung thư khác.
Lưu ý đặc biệt:
- Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận do thiếu dữ liệu.
- Suy gan: Theo dõi sát chức năng gan ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
- Trẻ em: Không nên sử dụng cho trẻ em trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
- Người cao tuổi: Cần thận trọng do chức năng sinh lý có thể suy giảm.
3.2 Cách dùng
Uống theo chỉ định của bác sĩ. Không vượt quá liều khuyến cáo.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang điều trị với sorivudin (do nguy cơ loạn thể dịch máu nghiêm trọng, thậm chí tử vong).
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Hiếm (<0,1%) | Ức chế tủy xương, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, dễ chảy máu; Viêm gan bạo phát, mất khứu giác, viêm phổi kẽ, viêm họng mất tiếng. |
Không thường xuyên (0,1 – 5%) | Chán ăn, buồn nôn, nôn, ỉa chảy, viêm miệng, đau thượng vị, viêm dạ dày, rối loạn chức năng thần kinh (chóng mặt, đau đầu, kích động). |
Không xác định | Rối loạn chức năng gan và thận (tăng GOT, GPT, protein niệu, huyết niệu, viêm tụy), phát ban, rụng tóc. |
Ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
- Không sử dụng đồng thời với sorivudin.
- Thận trọng khi dùng với phenytoin (có thể làm tăng tác dụng của phenytoin).
- Thận trọng khi phối hợp với các thuốc chống ung thư khác hoặc xạ trị (tăng nguy cơ phản ứng không mong muốn).
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng cho các trường hợp sau:
- Bệnh nhân suy tủy
- Bệnh nhân suy gan
- Bệnh nhân suy thận
- Bệnh nhân bị nhiễm trùng
- Bệnh nhân mắc thủy đậu hoặc có triệu chứng liên quan đến dạ dày/tá tràng
Thận trọng chung:
- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học và chức năng gan, thận.
- Kiểm tra chức năng gan định kỳ để phát hiện sớm tổn thương gan.
- Theo dõi các triệu chứng tiêu hóa và bổ sung nước khi cần.
- Phòng ngừa nhiễm trùng và kiểm soát chảy máu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Ufur Capsule cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất nếu quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Tác dụng chống ung thư của Ufur chủ yếu nhờ 5-FU, được tạo ra từ sự chuyển hóa tegafur. 5-FU ức chế tổng hợp DNA và RNA. Sự kết hợp với uracil tăng cường tác dụng chống ung thư của tegafur bằng cách ức chế sự phân hủy 5-FU.
9. Dược động học
Tegafur và uracil được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Tegafur được chuyển hóa thành 5-FU. Thời gian bán thải của tegafur khoảng 11 giờ, uracil từ 20-40 phút. Ít hơn 20% tegafur không chuyển hóa được đào thải qua nước tiểu. Chưa có nghiên cứu đầy đủ về dược động học ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
10. Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị nhiều loại ung thư.
- Có thể phối hợp với các thuốc khác để tăng cường hiệu quả.
- Dùng đường uống tiện lợi.
- Liệu trình dùng thuốc rõ ràng.
11. Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng (suy tủy xương, rối loạn chức năng gan, viêm ruột, bệnh não chất trắng).
- Tương tác thuốc nguy hiểm (với sorivudin).
- Cần theo dõi y tế chặt chẽ.
- Chống chỉ định với nhiều bệnh nhân (suy gan, suy thận).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này