Tylenol Extra Strength 500Mg 325 Caplets

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Lọ 325 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Johnson & Johnson Consumer Inc.

Video

Tylenol Extra Strength 500mg 325 Caplets

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm Tylenol Extra Strength 500mg 325 Caplets
Nhóm thuốc Thuốc hạ sốt giảm đau
Nhà sản xuất Johnson & Johnson Consumer Inc.
Đóng gói Lọ 325 viên

Thành phần

Mỗi viên nén chứa:

  • Acetaminophen: 500mg
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Giảm đau:

  • Đau đầu
  • Đau răng
  • Đau cơ
  • Đau nhẹ do viêm khớp
  • Đau bụng kinh
  • Đau lưng
  • Cảm cúm

Hạ sốt tạm thời.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Mỗi lần uống 1 hoặc 2 viên, uống 3 đến 4 lần một ngày.

Trẻ em trên 12 tuổi: Ngày uống 3 đến 4 lần, mỗi lần uống 1 viên.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Sử dụng thuốc khác có hàm lượng phù hợp hơn.

Liều tối đa: 6 viên trong 24 giờ.

Cách dùng

Sử dụng thuốc bằng đường uống.

Chống chỉ định

Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Ít gặp: Ban da, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, giảm toàn thể huyết cầu, buồn nôn, nôn.

Hiếm gặp: Quá mẫn.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

Tương tác thuốc

  • Tác dụng của chất chống đông coumarin và dẫn chất indandion tăng nhẹ khi sử dụng thuốc liều cao kéo dài.
  • Khi dùng đồng thời với liệu pháp hạ thân nhiệt và phenothiazin có thể gây hạ sốt nghiêm trọng.
  • Nguy cơ gây độc gan tăng ở bệnh nhân lạm dụng rượu.
  • Tính độc cho gan tăng khi dùng chung với thuốc chống co giật (carbamazepin, barbiturate, Phenytoin).
  • Nguy cơ gây độc gan cũng có thể xảy ra khi dùng đồng thời với Isoniazid.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không sử dụng rượu trong khi dùng thuốc để tránh gây độc cho gan.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bị thiếu máu từ trước, suy gan, suy thận.
  • Cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu liên quan đến phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính, Lyell, hoại tử da nhiễm độc, Stevens-Johnson).
  • Ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ nếu sốt nặng hơn và kéo dài trên 3 ngày, xuất hiện các triệu chứng mới hoặc sưng tấy.
  • Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy và lái xe.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, nôn, chứng xanh tím, kích động, kích thích thần kinh trung ương, mê sảng, hạ thân nhiệt, mệt lả, sững sờ, huyết áp thấp; mạch nhanh, yếu; thở nhanh, nông; suy tuần hoàn, co giật.

Xử trí: Rửa dạ dày trong vòng 4 giờ sau khi uống quá liều. Sử dụng N-acetylcystein hoặc methionin để giải độc. Có thể giảm hấp thu bằng cách dùng thuốc tẩy muối, Than hoạt tính.

Quên liều

(Thông tin này không có trong tài liệu cung cấp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)

Thông tin về thành phần hoạt chất (Acetaminophen/Paracetamol)

Dược lực học

Acetaminophen (Paracetamol) có tác dụng giảm đau, hạ sốt. Thuốc hạ nhiệt bằng cách tác động vào vùng dưới đồi, làm tăng tỏa nhiệt do tăng lưu lượng máu ngoại biên và giãn mạch. Acetaminophen giảm đau bằng cách tác động lên cyclooxygenase/prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương, ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin. Paracetamol không gây tác động lên thời gian chảy máu cũng như tiểu cầu và không có tác dụng chống viêm.

Dược động học

Hấp thu: Paracetamol được hấp thu bằng đường uống với sinh khả dụng khoảng 88%. Thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khi uống khoảng 1,5 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,9L/kg. Phân bố rộng rãi trong cơ thể ngoại trừ mô mỡ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 10-20%.

Chuyển hóa: Được chuyển hóa ở gan theo 3 con đường chính: liên hợp với glucuronide, liên hợp với sulfate và oxy hóa thông qua con đường enzym cytochrome P450.

Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán hủy khoảng 2,5 giờ.

Ưu điểm

  • Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến.
  • Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, tác dụng nhanh.
  • Không gây ảnh hưởng đến tiểu cầu và thời gian chảy máu.

Nhược điểm

  • Chuyển hóa chủ yếu qua gan, có thể gây ngộ độc gan nếu lạm dụng.
  • Hàm lượng 500mg không phù hợp cho trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ