Trymo Tablets

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19522-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 14 vỉ x 8 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Raptakos, Brett & Co., Ltd.

Video

Thuốc Trymo Tablets

Thuốc Trymo Tablets được sử dụng trong phòng ngừa và điều trị loét dạ dày tá tràng.

1. Thành phần

Mỗi viên thuốc Trymo Tablets 120mg có thành phần như sau:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Bismuth subcitrate 120mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên nén

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Trymo Tablets

2.1.1 Dược lực học

Bismuth subcitrate có các tác dụng sau:

  • Đối với chất nhầy: Bismuth thể keo khi gắn vào chất nhầy trong dạ dày sẽ tạo thành rào cản ngăn sự phân tán ngược của ion H+, mà vẫn duy trì hoạt động trao đổi của các ion khác.
  • Đối với vết loét dạ dày tá tràng: Bismuth subcitrate có ái lực bao phủ chọn lọc lên đáy ổ loét dạ dày, tạo một lớp bảo vệ không bị ảnh hưởng của dịch vị hoặc các enzym trong ruột. Rào chắn này cũng có thể ngăn ngừa tác dụng của pepsin trên vị trí loét.
  • Đối với vi khuẩn H. pylori: Bismuth subcitrate có tác dụng diệt khuẩn H. pylori. Khi dùng đơn độc, hiệu quả diệt khuẩn khoảng 20%, nhưng khi phối hợp với kháng sinh và chất ức chế bơm proton, có thể đạt tới 95%.
  • Đối với pepsin: Bismuth thể keo làm giảm hoạt hóa pepsin đến 30%.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Bismuth chủ yếu tác động tại chỗ ở vị trí viêm loét nên rất ít được hấp thu qua đường tiêu hóa.
  • Phân bố: Bismuth phân bố ở vết loét, tác dụng tại chỗ.
  • Thải trừ: Bismuth thải trừ chủ yếu qua phân, lượng nhỏ qua thận.

2.2 Chỉ định

Trymo Tablets 120mg được dùng trong điều trị loét dạ dày tá tràng (thường kết hợp với các thuốc khác như Tetracyclin và Metronidazole để tăng và kéo dài hiệu quả điều trị).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Liều thông thường: 4 viên/ngày, chia 2 lần, dùng liên tục trong 14 ngày.
  • Kết hợp với thuốc khác: 4 viên/ngày, chia 4 lần, dùng liên tục trong 14 ngày.
  • Trong tam liệu pháp: 1 viên x 4 lần/ngày x 2 tuần.

3.2 Cách dùng

Uống khi bụng đói, nửa giờ trước bữa ăn, nuốt nguyên viên và không nhai.

4. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bệnh thận nặng (do nguy cơ tích lũy Bismuth và gây độc thận).

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đi ngoài phân đen, lưỡi đen, răng xỉn màu (tạm thời).
  • Ít gặp: Buồn nôn, nôn.
  • Hiếm gặp: Độc tính thần kinh, thận, não.
  • Tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa như chán ăn, đau bụng, viêm lợi.

6. Tương tác thuốc

  • Trymo Tablets có thể tương tác với Sắt, Canxi, Tetracyclin, làm giảm hấp thu các chất này.
  • Bismuth hấp thụ tia X, có thể ảnh hưởng đến các thủ thuật chẩn đoán đường tiêu hóa bằng tia X.
  • Dùng đồng thời với chất đối kháng H2 hoặc Antacid làm giảm hiệu quả của muối Bismuth.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cần xét nghiệm chức năng gan, thận, lipid máu, đường huyết trước khi dùng.
  • Không dùng thuốc dài hạn để tránh độc tính thần kinh.
  • Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử chảy máu đường tiêu hóa (phân đen do Bismuth có thể gây nhầm lẫn với đại tiện ra máu).

7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết. Nên ngừng thuốc ít nhất 1 tháng trước khi có ý định mang thai.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều Bismuth subcitrate có thể gây độc thần kinh, não, suy thận. Điều trị bao gồm rửa dạ dày, dùng thuốc tẩy và bù nước điện giải.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C, để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Bismuth subcitrate

Bismuth subcitrate là một muối bismuth được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng. Nó có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày, diệt khuẩn H. pylori và giảm hoạt động của pepsin. Tuy nhiên, việc sử dụng kéo dài có thể gây ra tác dụng phụ như phân đen, lưỡi đen, răng xỉn màu và các vấn đề về thận nếu không được sử dụng đúng cách.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dùng đường uống, tiện lợi.
  • Tác dụng tốt trong điều trị viêm loét, làm lành vết thương.
  • Tác dụng tại chỗ, tương đối an toàn, ít tác dụng phụ.
  • Hiệu quả trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, giảm tái phát, ngăn ngừa sự phát triển của H. pylori.
  • Bảo vệ tế bào, giảm tình trạng mất trí nhớ (cần thêm bằng chứng khoa học).
  • Tạo lớp màng nhầy, ngăn chặn hoạt động của pepsin, kích thích tổng hợp prostaglandin (chất ức chế tiết acid dạ dày).

Nhược điểm

  • Không nên dùng lâu dài.
  • Gây phân đen, có thể gây khó khăn trong chẩn đoán.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ