Trosicam 7.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Trosicam 7.5mg
Tên thuốc: Trosicam 7.5mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
1. Thành phần
Mỗi viên nén phân tán Trosicam 7.5mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Meloxicam | 7.5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Meloxicam là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-2. Điều này dẫn đến giảm sản xuất prostaglandin, chất trung gian gây viêm và đau. Meloxicam có tác dụng ưu tiên đối với COX-2, giúp giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa so với các NSAID khác. Tuy nhiên, như các NSAID khác, biến cố tim mạch, suy thận, suy gan có thể xảy ra khi dùng meloxicam dài hạn.
2.1.2 Dược động học
Meloxicam hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống cao (khoảng 89%). Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh (Cmax) sau 5-6 giờ dùng thuốc. Trạng thái ổn định đạt được sau 3-5 ngày dùng thuốc đều đặn. Meloxicam liên kết mạnh với protein huyết tương (albumin, khoảng 99%) và đi vào dịch khớp (khoảng một nửa nồng độ trong huyết tương). Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt động. Một phần nhỏ được thải trừ qua phân. Nửa đời thải trừ của Meloxicam là khoảng 20 giờ. Dược động học tuyến tính trong khoảng liều 7.5-15mg.
2.2 Chỉ định
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm xương khớp (thoái hóa khớp)
- Viêm cứng khớp cột sống
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng tối đa là 15mg/ngày (2 viên). Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân:
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Viêm xương khớp | 1 viên/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần |
Viêm khớp dạng thấp | 2 viên/ ngày, có thể giảm xuống 1 viên nếu đáp ứng tốt |
Viêm cứng khớp đốt sống | 2 viên/ngày |
Người trên 65 tuổi | Liều khuyến cáo 7.5mg (1 viên)/ngày |
Trẻ em và thanh thiếu niên | Không sử dụng cho người dưới 16 tuổi |
Người có nguy cơ tăng tác dụng phụ | Bắt đầu với liều 1 viên/ngày |
Suy thận cần lọc máu | Không dùng quá 1 viên/ngày |
3.2 Cách dùng
Viên nén phân tán Trosicam 7.5mg được đặt trên lưỡi và để tan dần. Không được nhai hoặc nuốt nguyên viên. Có thể làm ẩm miệng bằng nước nếu bị khô. Không dùng quá 15mg Meloxicam/ngày.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Meloxicam hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử hen suyễn, polyp mũi, hoặc viêm loét dạ dày tá tràng.
- Viêm ruột, xuất huyết tiêu hóa.
- Suy gan nặng, suy tim nặng, suy thận không lọc máu.
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp, tùy thuộc vào mức độ thường gặp:
Mức độ | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp (>1%) | Đau bụng, chướng bụng, khó tiêu, buồn nôn, thiếu máu, mẩn ngứa, ban da, chóng mặt, hoa mắt, phù. |
Ít gặp (0.1% - 1%) | Ợ nóng, loét dạ dày, bất thường thoáng qua về men gan, nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, mày đay, viêm miệng, công thức máu bất thường, giảm bạch cầu, ngủ gà, ù tai, bừng mặt, tim đập nhanh, trống ngực, rối loạn các thông số thận. |
Hiếm gặp (<0.1%) | Thủng dạ dày, viêm đại tràng, viêm gan, sợ ánh sáng, hồng ban đa dạng, khởi phát cơn hen, lú lẫn, mất thăng bằng, suy thận cấp, viêm kết mạc, phù mạch, sốc phản vệ. |
6. Tương tác thuốc
Meloxicam có thể tương tác với một số thuốc khác, gây tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.
Một số tương tác đáng chú ý:
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitor): Tăng nguy cơ suy thận cấp, đặc biệt ở người suy thận.
- Lithium: Tăng nồng độ Lithium trong máu.
- Methotrexate: Tăng độc tính của Methotrexate.
- Thuốc ngừa thai: Giảm hiệu quả của thuốc ngừa thai.
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ suy thận cấp.
- Thuốc hạ áp: Giảm tác dụng hạ áp.
- Thuốc chống đông máu, chống kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Cholestyramin: Tăng tốc độ thải trừ Meloxicam.
- Cyclosporin: Tăng độc tính thận của Cyclosporin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ngừng dùng thuốc và đến gặp bác sĩ ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường trên đường tiêu hóa (ví dụ: đau bụng dữ dội, nôn ra máu, đi ngoài phân đen), hoặc các dấu hiệu dị ứng (phù mạch, khó thở).
- Thận trọng khi dùng chung với các thuốc giảm đau khác.
- Cẩn thận khi sử dụng cho người bệnh có tiền sử loét dạ dày tá tràng hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
- Không dùng quá 7.5mg/ngày cho người suy thận giai đoạn cuối đang lọc máu.
- Theo dõi các chỉ số sinh học định kỳ khi dùng Meloxicam cho người suy nhược cơ thể.
7.2 Khả năng vận hành xe, máy móc
Thông thường, Trosicam 7.5mg không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, cần thận trọng.
7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Meloxicam cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.4 Xử trí quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Meloxicam. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp tuần hoàn.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30℃, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Ưu điểm và Nhược điểm
8.1 Ưu điểm
- Giảm đau, chống viêm hiệu quả trong các bệnh lý về xương khớp.
- Dùng đường uống, tiện lợi.
8.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra các tác dụng phụ tiêu hóa, tim mạch, thận.
- Chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em dưới 16 tuổi.
- Cần thận trọng khi sử dụng với các thuốc khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này