Trimexazol 480Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VNB-0737-01
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 50 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Nam Hà

Video

Trimexazol 480mg

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Trimethoprim 80 mg
Sulfamethoxazol 400 mg
Tá dược Lactose, tinh bột ngô và các thành phần khác

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Trimexazol 480mg là sự kết hợp của Trimethoprim và Sulfamethoxazol, cả hai đều là thuốc kháng khuẩn tác động lên quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Sulfamethoxazol cạnh tranh với acid para-aminobenzoic (PABA), ngăn cản sự tổng hợp acid dihydrofolic. Trimethoprim ức chế men dihydrofolate reductase, ngăn chặn sự chuyển đổi acid dihydrofolic thành acid tetrahydrofolic. Sự kết hợp này dẫn đến ức chế mạnh mẽ tổng hợp acid nucleic (ADN và ARN) của vi khuẩn, làm giảm sự sinh sản và diệt khuẩn.

2.2 Chỉ định

Trimexazol 480mg được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thành phần của thuốc, sau khi đã có kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ. Các chỉ định bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (ví dụ: viêm phế quản cấp, đợt cấp của viêm phế quản mãn tính).
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (cấp và mạn tính).
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (ví dụ: sốt thương hàn, sốt phó thương hàn, tả, lỵ, tiêu chảy do E.coli).
  • Nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục.
  • Viêm tai giữa.
  • Viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn tuyến tiền liệt.

Lưu ý: Thuốc chỉ nên sử dụng sau khi đã có kết quả kháng sinh đồ xác định vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với Trimethoprim/Sulfamethoxazol.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều lượng cụ thể tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Thông thường:

  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: 1-2 viên x 2 lần/ngày, trong 5 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 1-2 viên x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: 1-2 viên x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.

Đối với các nhiễm khuẩn khác hoặc trường hợp đặc biệt, cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

Người cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng do nguy cơ tác dụng phụ cao hơn. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dùng và theo dõi sát sao.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Thường không khuyến cáo sử dụng Trimexazol 480mg do hàm lượng không phù hợp.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy (100-150ml), tốt nhất là trong hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Suy gan nặng, suy thận nặng (GFR < 15ml/phút).
  • Rối loạn tạo máu.
  • Thiếu hụt men Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).
  • Phụ nữ mang thai (đặc biệt là 3 tháng cuối) và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, ù tai.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, tan máu (đặc biệt ở bệnh nhân thiếu G6PD).
  • Điện giải: Tăng kali máu, hạ natri máu, hạ đường huyết.
  • Da: Phát ban, vàng da, viêm da.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Trimexazol 480mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong máu.
  • Thuốc lợi tiểu Thiazid: Có thể làm tăng nguy cơ giảm tiểu cầu và chảy máu.
  • Methotrexat: Có thể làm tăng tác dụng độc hại của Methotrexat.
  • Pyrimethamin: Cần theo dõi chặt chẽ.
  • Warfarin: Có thể làm tăng tác dụng chống đông của Warfarin.
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống trầm cảm.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, người suy gan, suy thận, người thiếu acid folic. Cần theo dõi công thức máu định kỳ nếu sử dụng thuốc kéo dài (trên 14 ngày).

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng Trimexazol 480mg trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là 3 tháng cuối, trừ khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ cho thai nhi. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần cân nhắc kỹ khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Trimethoprim: Thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn dihydrofolate reductase inhibitor. Có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn.

Sulfamethoxazol: Thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn sulfonamid. Cạnh tranh với PABA, ngăn cản tổng hợp acid folic của vi khuẩn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ