Triamvirgi
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Triamvirgi
Thông tin sản phẩm
Triamvirgi là thuốc kháng viêm thuộc nhóm corticosteroid, được sử dụng để điều trị một số bệnh lý viêm và dị ứng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Triamcinolone | 80mg/2ml |
Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm truyền tác dụng chậm.
Công dụng
Triamvirgi có tác dụng chống viêm, chống dị ứng mạnh mẽ nhờ cơ chế ức chế phospholipase A2, ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin và leukotriene, giảm tính thấm thành mạch và sự di chuyển của bạch cầu.
Chỉ định
- Phối hợp với mineralocorticoid khác để điều trị suy thượng thận.
- Điều trị các bệnh thấp khớp (như viêm đa khớp mạn tính tiến triển).
- Điều trị các bệnh hô hấp cần dùng corticosteroid (như hen phế quản).
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm nấm toàn thân.
- Nhiễm khuẩn nặng cấp tính chưa được kiểm soát bằng kháng sinh.
- Điều trị ban đầu bệnh hen, zona, thủy đậu, loét dạ dày tá tràng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp do ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận: tăng huyết áp, phù, tim to, suy tim sung huyết, thiếu kali máu, nhiễm kiềm, giảm kali huyết, yếu cơ, teo cơ. Tình trạng viêm tắc tĩnh mạch, ngất, sốc phản vệ cũng có thể xảy ra sau khi tiêm.
Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời với: Phenytoin, Rifabutine, Carbamazepine, Primidone (có thể làm giảm hiệu quả của Triamvirgi). Sử dụng cùng thuốc chống đông máu nhóm Coumarin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu, cần theo dõi chặt chẽ thời gian đông máu.
Dược lực học
Triamcinolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và chống dị ứng mạnh. Thuốc ức chế phospholipase A2, ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin và leukotriene, giảm tính thấm thành mạch và sự di chuyển của bạch cầu. Triamcinolone cũng ức chế sản xuất các cytokine gây viêm như interleukin-6 và interleukin-8.
Dược động học
(Thông tin về dược động học của Triamcinolone cần được bổ sung từ nguồn khác)
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Tiêm bắp 40mg. Có thể tiêm lại nếu triệu chứng tái phát. Liều tối đa một lần: 100mg.
Trẻ em (6-12 tuổi): 0,03 - 0,2mg/kg thể trọng, tiêm bắp cách 1 ngày hoặc 1 tuần/lần.
Cách dùng
- Tiêm sâu vào cơ mông.
- Lắc kỹ ống thuốc trước khi dùng.
- Tiêm ngay sau khi rút thuốc.
- Vô trùng tuyệt đối.
- Không tiêm vào mạch máu.
- Giảm liều từ từ khi đạt hiệu quả và ngừng thuốc khi có thể.
Lưu ý thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Kiểm tra hạn dùng và màu sắc thuốc trước khi tiêm.
- Theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh nhân để điều chỉnh liều.
- Nếu dùng kéo dài, tiêm cách ngày và giảm liều dần dần khi đạt hiệu quả.
- Vô trùng vị trí tiêm.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Thuốc có thể đi qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ.
Xử trí quá liều
(Thông tin về xử trí quá liều cần được bổ sung từ nguồn khác)
Quên liều
(Thông tin về quên liều cần được bổ sung từ nguồn khác)
Thông tin thêm về Triamcinolone
Triamcinolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý viêm và tự miễn. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này