Triamgol 4Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18195-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Video

Triamgol 4mg

Triamgol 4mg là thuốc kháng viêm thuộc nhóm corticosteroid, được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh lý khác nhau. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Triamcinolone 4mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Triamgol 4mg

2.1.1 Dược động học

Triamcinolone được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa và phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể như cơ, gan, da, ruột, thận. Một lượng nhỏ thuốc có thể qua được nhau thai và tiết vào sữa mẹ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan, một phần nhỏ ở thận và bài tiết qua nước tiểu. Triamcinolone cũng liên kết với albumin trong huyết tương.

2.1.2 Dược lực học

Triamcinolone có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và ngăn ngừa dị ứng mạnh mẽ. Tác dụng giữ nước và muối của nó yếu hơn so với các corticoid tự nhiên khác. Tuy nhiên, tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch của Triamcinolone lại mạnh hơn và kéo dài hơn so với prednisolon. Liều cao và sử dụng toàn thân có thể ức chế bài tiết ACTH từ tuyến yên (gây suy vỏ thượng thận thứ phát) và ngừng tiết corticosteroid từ vỏ thượng thận.

2.2 Chỉ định

Triamgol 4mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Khớp: Viêm khớp, viêm đa khớp, viêm khớp dạng thấp, rối loạn mô liên kết và bệnh Collagen.
  • Hô hấp: Hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn.
  • Dị ứng (nặng): Eczema, da nổi đỏ, mày đay.
  • Tai, mũi, họng: Viêm xoang, viêm mũi dị ứng, điếc đột ngột và viêm tai nặng.
  • Tiết niệu: Suy thượng thận (kết hợp với mineralocorticoid khác).

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Triamgol 4mg thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh.

Người lớn: 4-48mg/ngày. Liều cụ thể cho từng bệnh lý sẽ khác nhau (xem bảng liều tham khảo từ bác sĩ).

Trẻ em: 0.12mg/kg/lần hoặc chia nhỏ nhiều lần trong ngày.

Lưu ý: Điều chỉnh liều cần dựa trên đáp ứng điều trị, tình trạng bệnh, và các yếu tố stress như nhiễm trùng, phẫu thuật, chấn thương. Khi dùng kéo dài, cần giảm liều từ từ khi ngừng thuốc để tránh suy thượng thận cấp.

3.2 Cách dùng

Uống Triamgol 4mg với nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Triamgol 4mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang sử dụng vaccin sống.
  • Bệnh loét dạ dày tá tràng.
  • Nhiễm khuẩn nặng cấp tính không kiểm soát được bằng kháng sinh.
  • Nhiễm nấm toàn thân.
  • Hen suyễn đang điều trị lần đầu.

5. Tác dụng phụ

Triamgol 4mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Thường gặp: Rối loạn phân bố mỡ, loãng xương, teo cơ và nhược cơ, tăng nguy cơ nhiễm trùng, chậm lành vết thương, tăng huyết áp, phù.
  • Ít gặp: Loét dạ dày tá tràng, rối loạn tâm thần, mất ngủ.
  • Nguy hiểm: Sử dụng kéo dài có thể gây teo tuyến thượng thận. Ngừng thuốc đột ngột hoặc giảm liều đột ngột có thể gây suy thượng thận cấp (mất nước, hạ huyết áp, hạ đường huyết, sốt, nôn, buồn nôn, chán ăn, khó thở, tróc da, đau cơ, khớp, thay đổi tâm thần, yếu cơ, khó chịu).

6. Tương tác thuốc

Triamgol 4mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu coumarin: Tăng tác dụng chống đông.
  • Thuốc lợi tiểu, hạ huyết áp, hạ đường huyết: Đối kháng tác dụng của corticoid.
  • Salicylate: Tăng độ thanh thải salicylate.
  • Aminoglutethimide, Ephedrine, Carbamazepine, Rifampicin, rifabutin, Phenytoin, barbiturates: Giảm tác dụng của corticosteroid.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ loét dạ dày, viêm loét đại tràng không đặc hiệu, xơ gan, suy giáp, và suy giảm tuần hoàn da. Hạn chế sử dụng liều cao hơn khuyến cáo. Chuyển đổi từ dùng toàn thân sang dạng hít ở bệnh nhân hen cần được theo dõi chặt chẽ để tránh suy thượng thận.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng Triamgol 4mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Nếu cần thiết phải dùng thuốc, cần ngừng cho con bú.

7.3 Quá liều

Quá liều glucocorticoid có thể nguy hiểm và gây tử vong. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu xảy ra quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C.

8. Thông tin thêm về Triamcinolone

Triamcinolone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý viêm nhiễm và tự miễn.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Triamgol 4mg

Ưu điểm

  • Dạng viên nén tiện lợi, dễ sử dụng.
  • Hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý.
  • Giá cả hợp lý.

Nhược điểm

  • Cần có đơn của bác sĩ.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ