Tormeg-10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thông tin chi tiết sản phẩm Tormeg-10
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Tormeg-10 chứa:
Hoạt chất: | Atorvastatin Calci..............10,34 mg (tương đương với Atorvastatin............10 mg) |
---|---|
Tá dược: | Pharmasorb Regular, Microcelac 100, Cellulose vi tinh thể, Starch 1500, Hydroxypropyl cellulose (HPC-L), Magnesi stearate, Silica Colloidal khan, Opadry OY-LS-28908 (White II). |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Tormeg-10
2.1.1 Dược lực học
Atorvastatin, và một số chất chuyển hóa của nó, có hoạt tính dược lý ở người. Gan là nơi hoạt động chính, tổng hợp cholesterol và thanh thải LDL. Liều lượng thuốc tương quan với việc giảm LDL-C hơn là nồng độ thuốc ở các cơ quan. Liều thuốc cho từng bệnh nhân dựa trên đáp ứng điều trị.
Cơ chế tác dụng: Atorvastatin là chất ức chế cạnh tranh chọn lọc enzyme HMG-CoA reductase, hạn chế chuyển 3-hydroxy-3-ethyl-glutaryl-coenzyme A thành mevalonat, tiền chất của sterol, bao gồm cholesterol. Cholesterol và triglycerid lưu thông trong máu như một phần của phức hợp lipoprotein. Các phức hợp này được tách riêng thành HDL, IDL, LDL và VLDL. Triglycerid (TG) và cholesterol trong gan được kết hợp vào VLDL và phóng thích vào huyết tương để phân phối đến các mô ngoại vi. LDL được hình thành từ VLDL và được dị hóa chủ yếu thông qua LDL ái lực cao. Nồng độ huyết tương cao của cholesterol toàn phần (C toàn phần), LDL-cholesterol (LDL-C), apolipoprotein B (apo B) thúc đẩy xơ vữa động mạch và là yếu tố nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch, trong khi tăng nồng độ HDL-C làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Atorvastatin hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ huyết tương tối đa đạt được trong vòng 1-2 giờ. Mức độ hấp thu tăng tỉ lệ thuận với liều. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 12%, sinh khả dụng của tác động ức chế enzyme HMG-CoA reductase khoảng 30%. Sinh khả dụng thấp do độ thanh thải toàn bộ trong niêm mạc đường tiêu hóa và/hoặc chuyển hóa lần đầu ở gan.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 381 L. Atorvastatin liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa bởi cytochrome P450 3A4 thành các dẫn xuất ortho và para hydroxyl hóa và các sản phẩm khác của quá trình beta oxy hóa. Khoảng 70% hoạt động ức chế HMG-CoA reductase là do các chất chuyển hóa hoạt động.
Thải trừ: Atorvastatin và các chất chuyển hóa là cơ chất của P-glycoprotein. Atorvastatin được đào thải chủ yếu trong mật sau quá trình chuyển hóa ở gan và/hoặc ngoài gan. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng 14 giờ. Thời gian bán thải của hoạt động ức chế HMG-CoA reductase khoảng 20-30 giờ do sự đóng góp của chất chuyển hóa có hoạt tính.
2.2 Chỉ định
Điều trị bệnh xơ vữa động mạch do tăng cholesterol máu. Liệu pháp điều trị được khuyến cáo như một thuốc hỗ trợ cho chế độ ăn uống hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol và các phương pháp điều trị không dùng thuốc khác mà chưa đáp ứng được yêu cầu. Ở những bệnh nhân bị bệnh mạch vành hoặc có nhiều yếu tố nguy cơ đối với bệnh mạch vành, Atorvastatin có thể được bắt đầu đồng thời với chế độ ăn uống. Ngăn ngừa bệnh tim mạch: giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và các biến chứng tim mạch khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tăng lipid máu: Liều khởi đầu khuyến cáo là 10-20 mg/lần/ngày. Bệnh nhân cần giảm LDL-C lớn hơn 45% có thể khởi đầu với liều 40 mg/lần/ngày. Tối đa không quá 80 mg/lần/ngày. Atorvastatin có thể dùng cùng với thức ăn hoặc không.
Tăng cholesterol máu do gia đình dị hợp tử ở bệnh nhân nhi (10-17 tuổi): Liều khởi đầu khuyến cáo là 10 mg/ngày, liều tối đa 20 mg/ngày. Điều chỉnh liều nên được thực hiện trong thời gian 4 tuần hoặc lâu hơn.
Tăng cholesterol máu do gia đình dị hợp tử: Liều dùng là 10-80 mg/ngày. Atorvastatin nên được sử dụng như là một thuốc hỗ trợ điều trị hạ lipid khác hoặc nếu việc điều trị không có sẵn.
Điều trị đồng thời với thuốc hạ lipid khác: Atorvastatin có thể được sử dụng với acid mật tổng hợp. Sự kết hợp giữa các chất ức chế HMG-CoA reductase (nhóm statin) và nhóm fibrates nói chung nên được sử dụng thận trọng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Uống nguyên vẹn, không nhai hay bẻ vỡ viên trước khi nuốt.
4. Chống chỉ định
- Bệnh gan tiến triển với tăng men gan dai dẳng không tìm được nguyên nhân.
- Phụ nữ có thai hoặc có thể có thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như tiêu chảy, đau cơ, buồn nôn, men gan cao. Một số tác dụng phụ ít gặp hơn như mệt mỏi, đau khớp, viêm mũi họng, nhiễm trùng đường tiết niệu, suy giảm trí nhớ, lú lẫn, tăng đường huyết, tăng HbA1c.
6. Tương tác thuốc
Atorvastatin có thể ức chế CYP 3A4 mạnh. Có thể tương tác khi dùng đồng thời với các thuốc hay thực phẩm chức năng khác. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Làm xét nghiệm enzym gan trước khi bắt đầu điều trị.
- Theo dõi creatin kinase (CK) trong trường hợp suy giảm chức năng thận, nhược giáp, bệnh gan hoặc uống nhiều rượu, bệnh nhân cao tuổi (>70 tuổi).
- Giám sát chặt chẽ khi sử dụng Atorvastatin trên cơ xương.
- Rối loạn chức năng gan, cần làm các xét nghiệm chức năng gan trước và 12 tuần sau khi bắt đầu điều trị và tăng liều và định kỳ sau đó.
7.2 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 25 - 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
8. Thông tin thêm về Atorvastatin
Atorvastatin là một loại thuốc statin được sử dụng rộng rãi để hạ mỡ máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất cholesterol trong gan. Bằng cách giảm sản xuất cholesterol, Atorvastatin giúp giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu") trong máu, đồng thời tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"). Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Atorvastatin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thời gian bán thải của nó tương đối ngắn, nhưng tác dụng hạ lipid kéo dài hơn do sự có mặt của các chất chuyển hóa hoạt động.
9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký
SĐK: VN-18558-14
Nhà sản xuất: Pharmathen S.A - Hy Lạp
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này