Topolac-Us

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD3-27-19
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp x 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội

Video

Topolac-US: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi gam kem bôi da Topolac-US chứa:

Thành phần Hàm lượng
Betamethason dipropionat 6.4mg
Clotrimazol 100mg
Gentamicin 10mg

Dạng bào chế: Kem bôi da

2. Công dụng - Chỉ định

Topolac-US được chỉ định để điều trị các bệnh ngoài da sau:

  • Bệnh viêm da: viêm da tróc vảy, hăm da, viêm teo da, viêm da tăng tiết bã, viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, chàm (eczema) cấp và mạn tính.
  • Bệnh lý da khác: vảy nến, mày đay dát sần, lichen phẳng mạn tính.
  • Nhiễm khuẩn da thứ phát và nấm da.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Bôi thuốc từ 1 đến 3 lần mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Bôi ngoài da. Vệ sinh vùng da bị bệnh, lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều thành một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Topolac-US trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là các kháng sinh aminoglycosid (như Bacitracin, Neomycin, Kanamycin, Streptomycin).
  • Bệnh nhân bị tâm thần, tiểu đường, loét dạ dày tá tràng, nhiễm virus, nhiễm khuẩn toàn thân, hoặc quá mẫn với betamethason hoặc các corticosteroid khác.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Giữ nước, giữ natri, mất kali, hội chứng Cushing, kinh nguyệt bất thường, giảm dung nạp glucose, bộc lộ đái tháo đường tiềm ẩn, áp xe vô khuẩn, teo da và dưới da, loãng xương, mất khối lượng cơ, yếu cơ, viêm da dị ứng do tiếp xúc, đau rát, kích ứng, bỏng nhẹ, nhiễm độc tai.

Ít gặp: Mất ngủ, trầm cảm nặng, thay đổi tâm trạng, sảng khoái, đục thủy tinh thể, glaucoma, viêm loét thực quản, trướng bụng, viêm tụy, loét dạ dày, thủng và chảy máu dạ dày, nhiễm độc thận có phục hồi, viêm thận kẽ, hoại tử ống thận, suy thận cấp, liệt cơ, suy hô hấp.

Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, rối loạn chức năng gan, tăng áp lực nội sọ lành tính, phù thần kinh mạch.

6. Tương tác thuốc

Betamethason: Có thể tương tác với Paracetamol (liều cao hoặc kéo dài), thuốc chống trầm cảm ba vòng, Glycosid digitalis, Ephedrine, Rifampicin, Phenytoin, Phenobarbital, và thuốc chống đông.

Clotrimazol: Có thể tương tác với Tacrolimus.

Gentamicin: Nguy cơ độc tính tăng khi dùng đồng thời với các thuốc gây độc cho thận.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng kéo dài, trên vùng da rộng, hoặc băng ép vết thương sau khi bôi.
  • Betamethason có thể gây chậm lớn ở trẻ em.
  • Ngừng thuốc và điều trị thích hợp nếu có mẫn cảm hoặc kích ứng.
  • Không dùng để điều trị nhiễm nấm toàn thân.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi, không sử dụng thuốc đường miệng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu tăng kích ứng (sưng, mụn nước, bỏng, ngứa, đỏ).
  • Tránh các nguồn gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Teo da (sử dụng kéo dài), hội chứng Cushing, suy thượng thận cấp (hấp thu toàn thân).

Xử trí: Điều trị triệu chứng, cân bằng điện giải.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Dược lực học

Betamethason dipropionat: Corticosteroid tổng hợp, chống viêm, ức chế miễn dịch bằng cách liên kết với thụ thể corticosteroid, làm thay đổi biểu hiện gen và ức chế sản xuất cytokine và chất trung gian gây viêm.

Clotrimazol: Thuốc chống nấm nhóm Imidazol, phổ rộng, liên kết với phospholipid của màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm màng, tiêu diệt tế bào nấm.

Gentamicin: Kháng sinh aminoglycosid, phổ rộng, ức chế sinh tổng hợp protein vi khuẩn.

9. Dược động học

Betamethason: Hấp thu dễ dàng qua da, đặc biệt vùng da băng kín hoặc vết thương hở. Một lượng nhỏ hấp thu vào tuần hoàn.

Clotrimazol và Gentamicin: Ít hấp thu toàn thân khi dùng ngoài da.

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Kết hợp kháng viêm, kháng nấm, kháng khuẩn, điều trị hiệu quả nhiều bệnh ngoài da.
  • Dạng kem bôi tiện lợi.
  • Giá thành hợp lý.

Nhược điểm

  • Lạm dụng lâu dài có thể gây teo da, ức chế tuyến yên thượng thận, hội chứng Cushing.
  • Có thể gây kích ứng da, đỏ da, tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng quá mức.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ