Tolepruv 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18949-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Panacea Biotec Limited

Video

Tolepruv 500mg

Tên thuốc: Tolepruv 500mg

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ornidazol 500mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Cellulose vi tinh thể, Lactose monohydrat, keo silica khan, povidon iod, natri lauryl sulfat, croscarmellose natri, opadry)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Ornidazol thuộc họ thuốc 5-nitroimidazol. Cơ chế tác dụng liên quan đến việc khử hoạt tính bằng cách khử nhóm nitro và tạo ra các dẫn xuất và gốc độc hại, ức chế quá trình quang hợp thông qua cơ chế khác với metronidazol. Ornidazol ức chế hoạt động của hai enzyme chu trình Calvin, triose-phosphat isomerase (TPI) và glyceraldehyde-3-phosphat dehydrogenase (GAPDH), ảnh hưởng đến quá trình đường phân và tân tạo đường, từ đó ức chế sự phát triển của tế bào vi sinh vật. Phổ tác dụng bao gồm động vật nguyên sinh và vi khuẩn kỵ khí như Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica, Giardia lamblia, các chủng Bacteroides, Fusobacterium, Peptococci, Peptostreptococci, Clostridia

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng đạt 90%, thời gian đạt nồng độ đỉnh khoảng 3 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 1 L/kg, phân bố tới các mô, liên kết protein huyết tương khoảng 13%, có khả năng thâm nhập vào hàng rào máu não.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan, tạo hai chất chuyển hóa chính (2-hydroxymethyl và a-hydroxymethyl), có hoạt tính thấp.
  • Thải trừ: Bài tiết qua nước tiểu và phân, thời gian bán thải trung bình là 14,4 giờ; 85% liều dùng được thải trừ trong 5 ngày đầu.

2.2 Chỉ định

Tolepruv 500mg được dùng trong điều trị nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Bệnh amip gan, amip ruột
  • Nhiễm khuẩn Giardia
  • Nhiễm trùng tiết niệu - sinh dục do Trichomonas
  • Nhiễm vi khuẩn kỵ khí (nhiễm khuẩn huyết, viêm phúc mạc, viêm nội mạc tử cung)
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật (đường truyền tĩnh mạch)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng người bệnh. Liều khuyến cáo chỉ mang tính tham khảo:

Chỉ định Người lớn Trẻ em
Amip 1 viên/lần x 2 lần/ngày, 5-10 ngày 25 mg/kg/ngày, 5-10 ngày
Lỵ amip 3 viên/lần x 1 lần/ngày, 3 ngày 40 mg/kg/ngày, 3 ngày
Nhiễm Giardia 2-3 viên/lần x 1 lần/ngày, 1-2 ngày 30-40 mg/kg/ngày
Nhiễm Trichomonas Liều duy nhất 3 viên hoặc 1 viên/lần x 2 lần/ngày, 5 ngày Liều duy nhất 25 mg/kg
Nhiễm khuẩn kỵ khí Khởi đầu truyền tĩnh mạch 500-1000mg, duy trì 1000mg/ngày chia 1-2 lần, 5-10 ngày; sau đó chuyển sang đường uống 1 viên/12 giờ Truyền tĩnh mạch mỗi 12 giờ, 5-10 ngày
Phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu phẫu Truyền tĩnh mạch trước phẫu thuật -
Suy gan nặng Tăng khoảng cách liều gấp đôi -
Thẩm phân máu Bổ sung trước khi thẩm phân: 1 viên (nếu dùng 4 viên/ngày) hoặc ½ viên (nếu dùng 2 viên/ngày) -

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với ornidazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn), đau đầu, buồn ngủ. Rối loạn vị giác, chức năng gan bất thường.

Ít gặp: Chóng mặt, run, cứng khớp, co giật, mệt mỏi, mất ý thức tạm thời, rối loạn cảm giác, viêm gan ứ mật.

Hiếm gặp: Sốc phản vệ, thiếu máu không hồi phục, đau cơ khớp.

6. Tương tác thuốc

Có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc chống đông coumarin (cần hiệu chỉnh liều). Có thể làm tăng hiệu quả giãn cơ của vecuronium bromid.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Theo dõi tác dụng phụ trên thần kinh (chóng mặt, choáng váng, mất cân bằng, rối loạn thần kinh ngoại biên).
  • Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan.
  • Tránh dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

7.3 Quá liều

Các triệu chứng tương tự tác dụng phụ nhưng nặng hơn. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Ornidazol

Ưu điểm: Hiệu quả lâm sàng và vi sinh cao hơn metronidazol trong điều trị bệnh trichomonas niệu sinh dục, cơ chế tác dụng khác biệt, dạng viên nén tiện lợi.

Nhược điểm: Dễ gây tác dụng phụ trên hệ thần kinh, tác dụng chậm hơn so với dạng truyền tĩnh mạch.

9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

SĐK: VN-18949-15

Nhà sản xuất: M/s Panacea Biotec Ltd - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 1 vỉ 10 viên; 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ