Tobti Mint
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tobti Mint
Thuốc Tobti Mint được sử dụng trong điều trị đau họng, viêm họng, viêm nhiễm đường hô hấp.
1. Thành phần
Thành phần | Thông tin |
---|---|
Neomycin sulfat | (Thêm thông tin về Neomycin sulfat nếu có, ví dụ: cơ chế tác dụng, phổ kháng khuẩn…) |
Bacitracin Kẽm | (Thêm thông tin về Bacitracin Kẽm nếu có, ví dụ: cơ chế tác dụng, phổ kháng khuẩn…) |
Amylocain HCl | (Thêm thông tin về Amylocain HCl nếu có, ví dụ: tác dụng gây tê tại chỗ…) |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén ngậm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Neomycin và Bacitracin, hai thành phần chính của Tobti Mint, là các kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh tại tai, mũi và họng.
2.2 Chỉ định
- Đau họng
- Viêm họng
- Viêm đường hô hấp
- Nhiễm khuẩn khoang miệng
- Viêm chân răng, nướu
- Hôi miệng
Lưu ý: Thông tin chỉ định thêm cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường: 8-10 viên/ngày cho đến khi triệu chứng thuyên giảm. Liều dùng này chỉ mang tính tham khảo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
3.2 Cách dùng
Ngậm viên thuốc cho đến khi tan hết trong miệng. Không nhai hoặc nuốt viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Tobti Mint nếu quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Đau mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt
- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, tiêu chảy)
- Suy giảm chức năng thận (do Neomycin)
Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp. Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Tobti Mint cùng với các loại thuốc khác, đặc biệt là các kháng sinh khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em hoặc người có tiền sử hẹp đường hô hấp để tránh nguy cơ tắc nghẽn đường thở.
- Giữ ấm cơ thể, vệ sinh răng miệng tốt.
- Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập luyện thể dục thể thao.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Tránh làm rách bao bì.
8. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VN-14082-11
Nhà sản xuất: Công ty T.Man Pharma Limited Partnership
Đóng gói: Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên
9. Dược lực học
(Thêm thông tin về dược lực học của từng thành phần hoạt chất nếu có)
10. Dược động học
(Thêm thông tin về dược động học của từng thành phần hoạt chất nếu có)
11. Xử lý quá liều
(Thêm thông tin về xử lý quá liều nếu có)
12. Quên liều
(Thêm thông tin về xử lý quên liều nếu có)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này