Tivag
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
TIVAG - Thuốc Kháng Sinh Đặt Âm Đạo
TIVAG là thuốc đặt âm đạo được chỉ định điều trị tại chỗ các nhiễm trùng âm đạo do nấm Candida hoặc các chủng vi khuẩn không chuyên biệt, viêm âm hộ, hỗ trợ trong trường hợp xuất tiết âm đạo.
1. Thành phần
Mỗi viên đặt TIVAG chứa:
- Clindamycin
- Clotrimazol
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo
2. Công dụng - Chỉ định
TIVAG được chỉ định để điều trị tại chỗ các nhiễm trùng âm đạo do:
- Nấm Candida
- Các chủng vi khuẩn không chuyên biệt
Ngoài ra, TIVAG còn được sử dụng để điều trị viêm âm hộ và hỗ trợ trong trường hợp xuất tiết âm đạo.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên từ 13-19 tuổi (không mang thai): Đặt 1 viên TIVAG vào âm đạo, ngày 1 lần, thường đặt trước khi đi ngủ, trong 3-7 ngày.
Người lớn và thanh thiếu niên từ 13-19 tuổi (có thai): Đặt 1 viên TIVAG vào âm đạo, ngày 1 lần, thường đặt trước khi đi ngủ, trong 7 ngày.
3.2 Cách dùng
TIVAG dùng đặt tại chỗ vào âm đạo, tốt nhất nên đặt trước khi đi ngủ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng TIVAG cho những trường hợp sau:
- Người mẫn cảm với Clindamycin, Clotrimazol hoặc bất kỳ tá dược nào có trong sản phẩm.
- Người có tiền sử viêm ruột, viêm loét đại tràng hoặc có tiền sử viêm đại tràng do kháng sinh.
5. Tác dụng phụ
Clindamycin: Có thể gây tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc (nghiêm trọng, có thể gây tử vong), buồn nôn, nôn, đau bụng, viêm thực quản, phát ban, mày đay, viêm cổ tử cung/viêm âm đạo/kích ứng âm hộ âm đạo (khi dùng đường âm đạo).
Clotrimazol: Có thể gây cảm giác nóng rát hoặc kích ứng nhẹ, ngất, quá mẫn, khó thở, rối loạn tiêu hóa, đau, ngứa, phát ban. Clotrimazol có thể làm hỏng các dụng cụ tránh thai bằng latex.
Lưu ý: Ngừng sử dụng TIVAG nếu xuất hiện các triệu chứng tiêu chảy hoặc viêm đại tràng.
6. Tương tác thuốc
Clindamycin:
- Có tác dụng hiệp đồng với Ceftazidime, metronidazol, Ciprofloxacin trên vi khuẩn kị khí.
- Có thể ức chế tác dụng của aminoglycosid.
- Ức chế cạnh tranh tác dụng của macrolid và chloramphenicol.
- Có tác dụng đối kháng với erythromycin.
- Có thể cần giảm liều Tacrolimus khi phối hợp.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng TIVAG ở phụ nữ mang thai và cho con bú cần có sự chỉ định của bác sĩ. Clindamycin ở liều cao có hoạt tính chẹn thần kinh cơ, có thể tăng tác dụng phụ này nếu dùng phối hợp với các thuốc có đặc tính tương tự.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Sử dụng Clindamycin đường âm đạo trong 3 tháng giữa thai kỳ hoặc dùng đường toàn thân trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ không gây tác dụng bất lợi. Chưa ghi nhận Clindamycin tiết vào sữa mẹ khi dùng đường âm đạo và chưa có báo cáo về vấn đề gì đối với Clotrimazol. Nếu thuốc gây tiêu chảy cần ngừng điều trị ngay.
7.3 Bảo quản
Bảo quản TIVAG ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Xử trí khi quá liều
TIVAG ít khả năng gây ngộ độc do nồng độ hoạt chất thấp và dùng đường âm đạo. Nếu có phản ứng quá mẫn, cần ngừng sử dụng thuốc.
9. Quên liều
Đặt thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
10. Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Clindamycin: Kháng sinh lincosamid ức chế giai đoạn sớm tổng hợp protein ở vi khuẩn. Có tác dụng kìm khuẩn và diệt khuẩn đối với nhiều vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kị khí.
Clotrimazol: Thuộc nhóm dẫn xuất imidazol, có phổ kháng nấm rộng. Ức chế tổng hợp ergosterol, phá hủy cấu trúc và chức năng tế bào nấm. Ngoài ra, Clotrimazol còn có tác dụng trên một số vi khuẩn và Trichomonas vaginalis, nhưng không có tác dụng trên Lactobacillus.
10.2 Dược động học
Clindamycin: Hấp thu qua đường đặt âm đạo khoảng 30%, khoảng 5% liều dùng có thể hấp thu toàn thân khi dùng dạng kem bôi âm đạo. Phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa ở gan, thải trừ qua nước tiểu và phân.
Clotrimazol: Hấp thu ít (3-10% liều dùng), chuyển hóa thành chất không hoạt tính, thải trừ qua nước tiểu.
11. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Thông tin chi tiết về Clindamycin và Clotrimazol cần được tham khảo thêm từ các nguồn tài liệu y khoa chuyên ngành.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Điều trị hiệu quả các viêm nhiễm âm đạo, viêm âm hộ. | Có thể gây một số tác dụng phụ như dị ứng da, buồn nôn/nôn. |
Dạng bào chế viên đặt, dễ sử dụng. |
13. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm có thành phần tương tự bao gồm Mydazol và Vanesce (thông tin về giá cả và nhà sản xuất chỉ mang tính tham khảo).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này