Tinfocool
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
TINFOCOOL
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
Tên thuốc: | TINFOCOOL |
Số đăng ký: | VD – 31100 – 18 |
Nhà sản xuất: | Công ty cổ phần dược phẩm Tín Phong |
Đóng gói: | Hộp 50 gói x 1g |
Thành phần
Mỗi gói thuốc TINFOCOOL chứa:
- Triamcinolon acetonid: 1mg
- Tá dược: vừa đủ 1 gói
Thông tin về Triamcinolon acetonid
Triamcinolon acetonid là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng kháng viêm, co mạch và chống ngứa. Cơ chế tác dụng chính xác chưa được biết rõ ràng, nhưng được cho là do ức chế hoạt động của phospholipase A2, dẫn đến giảm tổng hợp các chất trung gian gây viêm như leukotriene và prostaglandin.
Công dụng - Chỉ định
TINFOCOOL được chỉ định để hỗ trợ giảm tạm thời các triệu chứng viêm nhiễm và loét khoang miệng.
Liều dùng - Cách dùng
Thời gian điều trị không quá 7 ngày. Nếu triệu chứng không thuyên giảm sau 7 ngày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng: Bôi một lượng thuốc khoảng 0,6mm lên vùng da cần điều trị, tạo lớp màng mỏng. Không chà xát. Nên dùng thuốc trước khi đi ngủ. Có thể dùng 2-3 lần/ngày nếu cần thiết, tốt nhất nên dùng sau bữa ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng TINFOCOOL nếu:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm nấm, nhiễm virus hoặc nhiễm khuẩn ở vùng miệng hoặc họng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Ngứa
- Nóng rát
- Kích ứng
- Phồng rộp
- Khô da
- Viêm da dị ứng tiếp xúc
- Viêm da quanh miệng
- Teo niêm mạc miệng
- Nhiễm trùng thứ phát
Tương tác thuốc
Hiện chưa có thông tin về tương tác thuốc của TINFOCOOL với các thuốc khác.
Dược lực học
Triamcinolon acetonid thuộc nhóm corticoid bôi ngoài da, có tác dụng kháng viêm, co mạch và chống ngứa. Cơ chế chống viêm được cho là do ức chế hoạt động của phospholipase A2, dẫn đến giảm tổng hợp các chất trung gian gây viêm.
Dược động học
Mức độ hấp thu niêm mạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: tình trạng niêm mạc, mức độ viêm, thời gian điều trị, các bệnh lý kèm theo. Sau khi hấp thu qua niêm mạc, thuốc có dược động học tương tự các corticoid khác, chủ yếu được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Thuốc có thể gây hấp thu toàn thân nếu dùng tại chỗ. Nếu ngứa tăng lên, cần thay đổi phương pháp điều trị.
- Nếu có nhiễm trùng niêm mạc, cần dùng thêm thuốc kháng nấm hoặc kháng khuẩn thích hợp.
- Nếu tình trạng không cải thiện sau 7 ngày, cần tìm hiểu nguyên nhân gây tổn thương.
- Sử dụng corticoid kéo dài có thể gây chậm phát triển ở trẻ em.
- Chưa có dữ liệu về sự khác biệt khi dùng thuốc ở người cao tuổi so với người trẻ tuổi.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
- Sử dụng corticoid tại chỗ kéo dài có thể gây hội chứng Cushing và ức chế trục hạ đồi-tuyến yên-tuyến thượng thận (HPA).
Xử lý quá liều
Sử dụng corticoid kéo dài có thể ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận. Nếu quá liều, cần ngừng thuốc hoặc giảm tần suất sử dụng.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này