Tilbec 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17884-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược Mê Kông

Video

Tilbec 10mg

Tên thuốc: Tilbec 10mg

Nhóm thuốc: Thuốc da liễu

Dạng bào chế: Viên nang mềm

Thành phần

Thành phần chính: Isotretinoin 10mg

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Tilbec 10mg chứa Isotretinoin, một loại retinoid được sử dụng để điều trị mụn trứng cá nặng. Isotretinoin tác động bằng cách thay đổi chu kỳ tế bào, biệt hóa tế bào, sự sống sót và quá trình chết theo chương trình tế bào. Kết quả là làm giảm sản xuất bã nhờn, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông và sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.

Chỉ định: Tilbec 10mg được chỉ định điều trị mụn trứng cá nặng, đặc biệt là mụn bọc. Thuốc được dùng trong các trường hợp mụn trứng cá nghiêm trọng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Dược lực học

Isotretinoin là một retinoid tác động lên nhiều khía cạnh của sinh bệnh học mụn trứng cá. Nó làm giảm sản xuất bã nhờn, ngăn ngừa sự hình thành vi nhân và giảm sự viêm nhiễm. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng nó liên quan đến việc điều chỉnh sự biệt hóa tế bào biểu mô nang lông và tác động lên sự tăng sinh tế bào.

Dược động học

Hấp thu: Isotretinoin hấp thu tốt và tương đối nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-4 giờ. Thức ăn nhiều chất béo làm tăng hấp thu thuốc.

Phân bố: Thể tích phân bố chưa được biết do không có chế phẩm tiêm tĩnh mạch. Trên 99% Isotretinoin liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Isotretinoin trải qua quá trình đồng phân hóa cis-trans thuận nghịch.

Thải trừ: Isotretinoin và các chất chuyển hóa được liên hợp và bài tiết qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải dao động từ 7-39 giờ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: 0,5 - 1 mg/kg/ngày, chia 1-2 lần dùng. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh. Thời gian điều trị thường từ 16-24 tuần, với tổng liều tối đa cho mỗi đợt điều trị là 120-150 mg/kg. Các đợt điều trị cách nhau 8 tuần.

Cách dùng: Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Bệnh gan.
  • Nồng độ mỡ máu cao.
  • Đang sử dụng Tetracyclin.
  • Rối loạn thừa Vitamin A.

Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Máu Giảm tiểu cầu, thiếu máu, tăng tỷ lệ tế bào máu lắng, tăng mỡ máu Giảm bạch cầu trung tính, tăng cholesterol
Mắt Ngứa mắt, khô mắt, viêm kết mạc, mờ mắt
Gan Tăng men gan
Da Ngứa, viêm da, khô da, mỏng da, viêm môi, rụng tóc
Cơ xương khớp Đau khớp, đau cơ, đau lưng
Tâm thần Đau đầu Trầm cảm, lo lắng, ý định tự tử
Tiết niệu Đái máu
Miễn dịch Phản ứng phản vệ, quá mẫn, dị ứng da

Tương tác thuốc

  • Vitamin A: Có thể dẫn đến quá liều và tăng độc tính.
  • Tetracycline: Có thể gây tăng áp lực nội sọ lành tính.
  • Thuốc tiêu sừng tại chỗ (keratolytic): Có thể gây tăng kích ứng da.
  • Thuốc chống động kinh: Có thể làm tăng nồng độ Carbamazepin trong máu.
  • Thuốc tránh thai: Có thể làm tăng tác dụng phụ trên lipid máu.

Lưu ý thận trọng

  • Không nên hiến máu trong thời gian dùng thuốc và trong vòng 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, giảm thị lực.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuốc gây quái thai và bài tiết vào sữa mẹ. Chống chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Quá liều - Quên liều

Quá liều: Thông tin về xử lý quá liều cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Thông tin thêm về Isotretinoin

Isotretinoin là một dẫn xuất của Vitamin A, có tác dụng mạnh mẽ trong điều trị mụn trứng cá nặng. Tuy nhiên, nó cũng có nhiều tác dụng phụ tiềm tàng, vì vậy cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ.

Ưu điểm

  • Là phương pháp điều trị hiệu quả cho mụn trứng cá vừa và nặng.
  • Liều dùng có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Dạng viên nang mềm dễ uống.

Nhược điểm

  • Nguy cơ gây quái thai cao.
  • Thời gian điều trị dài.
  • Nhiều tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ