Thuốc TiêM Tĩnh Mạch Aphanat

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19795-13
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 ống
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120

Video

Thuốc Tiêm Tĩnh Mạch Aphanat

Tên thuốc: Aphanat

Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
L-ornithin L-aspartat 1000mg/5ml
Tá dược Vừa đủ

Thông tin về thành phần hoạt chất: L-ornithin L-aspartat là một muối kép của hai acid amin: L-ornithin và L-aspartat. Khi được hấp thu vào cơ thể, nó được phân giải thành hai acid amin này, tham gia vào chu trình tổng hợp glutamine và chu trình urê. L-aspartat kích thích tổng hợp glutamine ở gan, giúp giảm nồng độ ammoniac trong máu. L-ornithin hỗ trợ chức năng chuyển hóa mỡ và tái tạo mô gan.

2. Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Thuốc tiêm tĩnh mạch Aphanat có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan, đặc biệt là việc loại bỏ ammoniac khỏi máu, cải thiện chức năng gan.

Chỉ định:

  • Hỗ trợ điều trị viêm gan cấp và mạn
  • Hỗ trợ điều trị xơ gan
  • Hỗ trợ điều trị di chứng viêm gan
  • Hỗ trợ điều trị rối loạn chức năng gan
  • Hỗ trợ điều trị tổn thương nhu mô gan

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Liều khởi đầu: 1 ống/ngày, liên tục trong 1-2 tuần.
  • Những tuần tiếp theo: giảm xuống còn ½ ống/ngày.

Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch chậm. Việc tiêm thuốc nên được thực hiện bởi nhân viên y tế.

4. Chống chỉ định

  • Suy thận nặng
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Buồn nôn, nôn (thường thoáng qua)
  • Cảm giác nóng rát ở thanh quản

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.

7. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác, do nội dung ban đầu không cung cấp.)

8. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Trẻ em: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Người già: Có thể cần hiệu chỉnh liều dùng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thận trọng, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều, hoặc ngừng thuốc.

9. Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

10. Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung.)

11. Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Thuốc bị đổi màu, mốc, hoặc có mùi lạ thì không được sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ