Thuốc Nhỏ Mắt Traphaeyes

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-20061-13
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần TRAPHACO
Tá dược:
Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Borax (Sodium borate/ Hàn the)

Video

Thuốc Nhỏ Mắt Traphaeyes

Thuốc nhỏ mắt Traphaeyes là sản phẩm chăm sóc và bảo vệ đôi mắt, giúp giảm các triệu chứng khô mắt trong nhiều trường hợp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hydroxypropyl methylcellulose 45 mg
Tá dược Natri Clorid, Kali Clorid, Acid Phosphoric, Benzalkonium Clorid, Natri borat, Acid Boric, Nước cất vừa đủ 15 ml

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Hydroxypropyl methylcellulose, thành phần chính của Traphaeyes, hoạt động như nước mắt nhân tạo. Nó kéo dài thời gian vỡ và tăng tính ổn định của màng phim nước mắt trên bề mặt nhãn cầu, giúp giảm khô mắt và mỏi mắt.

2.2 Chỉ định

Thuốc được chỉ định để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng khô mắt trong các trường hợp:

  • Người cao tuổi
  • Những người thường xuyên tiếp xúc với thiết bị điện tử (máy tính, tivi, kính hiển vi,...)
  • Những người sống trong môi trường ô nhiễm, nhiều khói bụi
  • Những người làm việc lâu trong phòng điều hòa
  • Những người thường xuyên tiếp xúc với nắng và các nguồn sáng nhân tạo

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Khô mắt nhẹ: 1-2 giọt/mắt x 4-6 lần/ngày.

Khô mắt nặng: 1-2 giọt/mắt x 10-12 lần/ngày.

Lưu ý: Nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý dùng hoặc thay đổi liều lượng.

3.2 Cách dùng

  1. Rửa sạch tay trước khi dùng.
  2. Mở nắp lọ thuốc. Tránh để đầu nhỏ giọt tiếp xúc với mắt hoặc mí mắt.
  3. Nhìn lên trên, kéo nhẹ mí mắt dưới xuống, nhỏ thuốc vào mắt. Nhắm mắt lại và lau sạch phần thuốc thừa.
  4. Đậy kín nắp lọ sau khi sử dụng.

Cảnh báo: Không được uống thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu: Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với Hydroxypropyl Cellulose hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Nếu nghi ngờ dị ứng hoặc có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: đau mắt, mờ mắt, đỏ mắt, cảm giác châm chích.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có nghiên cứu nào cho thấy sự tương tác nguy hiểm giữa Traphaeyes và các thuốc khác do thuốc được dùng tại chỗ.

Tuy nhiên, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế nếu có dấu hiệu dị ứng.
  • Không sử dụng quá 2 tuần sau khi mở lọ.
  • Không nhỏ thuốc khi đang đeo kính áp tròng.
  • Nếu đang dùng thuốc nhỏ mắt khác, nên dùng cách nhau ít nhất 15 phút.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Vận hành máy móc, lái xe

Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau mắt, mờ mắt, ảnh hưởng đến khả năng làm việc.

7.3 Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú

Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thuốc do chưa có đủ thông tin về độ an toàn.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Hydroxypropyl methylcellulose

Hydroxypropyl methylcellulose là một chất làm tăng độ nhớt, được sử dụng rộng rãi trong thuốc nhỏ mắt, thuốc tiêm và các sản phẩm khác. Một số nghiên cứu cho thấy tiềm năng của nó trong việc hạn chế sự lây lan của virus đường hô hấp.

9. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco - Việt Nam

Số đăng ký: VD-20061-13

Đóng gói: Lọ 15 ml

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong phòng ngừa và điều trị khô mắt.
  • Giá cả phải chăng.
  • Đóng gói nhỏ gọn, tiện dụng.
  • Dễ sử dụng.
  • Chưa ghi nhận tương tác bất lợi với các thuốc khác.

Nhược điểm:

  • Có thể gây đau mắt, mờ mắt, ảnh hưởng đến khả năng làm việc.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ