Thromboreductin 0,5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
16831/QLD-KD
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0,5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 42 viên
Xuất xứ:
Áo
Đơn vị kê khai:
AOP Orphan

Video

Thromboreductin 0,5mg

Thành phần

Mỗi viên nén Thromboreductin chứa:

Anagrelide Hydrochloride 0,5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Thromboreductin 0,5mg được sử dụng để giảm số lượng tiểu cầu trong máu. Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân bị tăng tiểu cầu thiết yếu, đặc biệt là những người có nguy cơ cao mà các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không thể sử dụng.

Liều dùng - Cách dùng

Việc điều trị bằng Thromboreductin 0,5mg cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Thuốc được dùng đường uống, nuốt nguyên viên, không bẻ, nhai hoặc nghiền.

Người lớn:

Liều khởi đầu thường là 2 viên/ngày, chia 2 lần. Liều có thể tăng dần, mỗi tuần không quá 1 viên, cho đến khi số lượng tiểu cầu trở về bình thường. Liều duy trì: 2-6 viên/ngày, tối đa 20 viên/ngày (liều đơn tối đa 5 viên).

Trẻ em:

Liều khởi đầu: 1 viên/ngày trong 1 tuần, có thể tăng thêm 1 viên mỗi tuần cho đến khi số lượng tiểu cầu đạt mức bình thường.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với Thromboreductin hoặc bất kỳ thành phần nào khác.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng hoặc vừa.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm: đau lưng, ho, tiêu chảy, chóng mặt, khó chịu cơ thể, đau đầu, mất ngon miệng. Thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Thromboreductin 0,5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả thuốc. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, vitamin và thảo dược đang sử dụng. Một số thuốc có thể tương tác bao gồm: Aspirin, Clopidogrel, Ibuprofen, Fluoxetine, Ciprofloxacin, Cilostazol, Milrinone, Omeprazole, và Ondansetron.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Đánh giá rủi ro/lợi ích ở bệnh nhân suy gan nhẹ. Không dùng cho người có mức transaminase cao.
  • Đánh giá rủi ro/lợi ích ở bệnh nhân suy thận.
  • Theo dõi thường xuyên số lượng tiểu cầu sau khi ngừng thuốc (có thể tăng trong 4 ngày và trở về bình thường trong 10-14 ngày).
  • Thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ kéo dài khoảng QT hoặc hạ Kali máu (do nguy cơ tác dụng phụ tim mạch nghiêm trọng).
  • Đánh giá dấu hiệu và triệu chứng bệnh tim phổi trước và trong quá trình điều trị (do báo cáo về tăng huyết áp phổi).
  • Chứa đường sữa, tránh dùng cho người không dung nạp galactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
  • Theo dõi chặt chẽ công thức máu toàn phần, chức năng gan và thận, điện giải đồ trong quá trình điều trị.
  • Sử dụng biện pháp ngừa thai hiệu quả trong thời gian điều trị.
  • Không khuyến cáo dùng trong thai kỳ (có khả năng độc tính sinh sản theo nghiên cứu trên động vật).
  • Nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị (chưa rõ liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không).
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc (có thể gây chóng mặt).

Xử lý quá liều

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều

Dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không sử dụng sau ngày hết hạn.

Dược lực học

Cơ chế chính xác của anagrelide trong việc giảm số lượng tiểu cầu chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Anagrelide ức chế sự trưởng thành của megakaryocyte (tế bào sản xuất tiểu cầu), dẫn đến giảm kích thước và số lượng megakaryocyte. Điều này có thể là do anagrelide ức chế gián tiếp một số yếu tố phiên mã quan trọng cho việc tạo ra megakaryocyte, như GATA-1 và FOG-1. Mặc dù anagrelide là chất ức chế phosphodiesterase 3A (PDE3A), tác dụng giảm tiểu cầu không phải do sự ức chế này.

Dược động học

Sinh khả dụng khoảng 70% sau khi uống. Nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 1 giờ khi dùng lúc đói. Uống cùng thức ăn có thể làm giảm nhẹ nồng độ đỉnh và tăng diện tích dưới đường cong, nhưng sự thay đổi này không có ý nghĩa lâm sàng. Anagrelide được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành hai chất chuyển hóa chính: 3-hydroxy anagrelide (có hoạt tính dược lý tương tự và ức chế PDE3 mạnh hơn) và RL603. Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Anagrelide khoảng 1,5 giờ, của 3-hydroxy anagrelide khoảng 2,5 giờ.

Thông tin thêm về Anagrelide Hydrochloride

Anagrelide Hydrochloride là một chất ức chế sự sản xuất tiểu cầu. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình phát triển của các tế bào tạo tiểu cầu (megakaryocytes) trong tủy xương, dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu được giải phóng vào máu. Đây là một thuốc quan trọng trong điều trị tăng tiểu cầu, đặc biệt là trong trường hợp tăng tiểu cầu nguyên phát (essential thrombocythemia) và một số trường hợp tăng tiểu cầu thứ phát.

Ưu điểm

  • Giảm hiệu quả số lượng tiểu cầu.
  • Sinh khả dụng cao (khoảng 70%).
  • Dùng đường uống, dễ sử dụng.
  • Chất chuyển hóa 3-hydroxy anagrelide cũng có tác dụng tương tự.
  • Lựa chọn cho bệnh nhân không thể dùng các liệu pháp khác.

Nhược điểm

  • Cần theo dõi thường xuyên số lượng tiểu cầu, chức năng gan và thận.
  • Nguy cơ gây vấn đề tim mạch nghiêm trọng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ