Theostat Lp 300Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Theostat LP 300mg
Tên thuốc: Theostat LP 300mg
Nhóm thuốc: Thuốc hô hấp
Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Theophylline | 300mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Theophylline là thuốc giãn phế quản nhóm Xanthin, có tác dụng làm giãn cơ trơn phế quản. Dạng phóng thích kéo dài như Theostat LP 300mg được sử dụng hiệu quả trong các trường hợp không đáp ứng với các thuốc điều trị hen khác hoặc để dự phòng cơn hen vào ban đêm.
Chỉ định:
- Giảm triệu chứng hoặc dự phòng cơn hen phế quản và tình trạng co thắt phế quản mạn tính không đáp ứng với các thuốc tại chỗ kích thích beta.
- Điều trị chứng ngừng thở ở trẻ sinh non. (Lưu ý: cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào cân nặng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều khởi đầu và liều duy trì sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc bệnh nhân đã từng sử dụng Theophylline trước đó hay chưa. Không vượt quá liều tối đa 900mg/ngày.
Liều khởi đầu (mg/kg cân nặng):
- Chưa dùng Theophylline: 4-6mg/kg
- Đã dùng Theophylline trong 24h: 2-3mg/kg
Liều tối đa hàng ngày (mg/kg cân nặng):
- Dưới 9 tuổi: 24mg/kg
- 9-12 tuổi: 20mg/kg
- 12-16 tuổi: 18mg/kg
- Trên 16 tuổi và người lớn: 13mg/kg
Liều duy trì: Liều hàng ngày có thể chia làm 2 lần (nhũ nhi), 3-4 lần (trẻ nhỏ), hoặc 2-3 lần (trẻ lớn hơn và người lớn).
Cách dùng: Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 36 tháng tuổi.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, đau thượng vị.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Không sử dụng đồng thời với:
- Rifampicin (thuốc kháng sinh)
- Carbamazepine, Phenytoin (thuốc điều trị động kinh)
- Cimetidin (thuốc dạ dày)
- Phenobarbital (thuốc chống co giật)
Có thể có tương tác với các thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh:
- Suy giảm chức năng gan
- Viêm loét dạ dày tá tràng
- Động kinh
- Rối loạn chức năng tuyến giáp
- Suy tim
- Bệnh mạch vành
- Phụ nữ có thai và cho con bú (Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ)
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy) Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy) Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Theophylline
Theophylline là một methylxanthine có tác dụng giãn phế quản bằng cách ức chế phosphodiesterase, làm tăng nồng độ cAMP trong tế bào cơ trơn phế quản. Điều này dẫn đến giãn nở đường thở và giảm triệu chứng hen suyễn và các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khác.
Tuy nhiên, theophylline có khoảng điều trị hẹp, nghĩa là liều điều trị hiệu quả rất gần với liều gây độc. Vì vậy, việc theo dõi nồng độ theophylline trong máu thường cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này