Telmisartan 40Mg And Amlodipine 5Mg Tablets Evertogen

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
890110012223
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ 14 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Evertogen Life Sciences Limited

Video

Telmisartan 40mg và Amlodipine 5mg Tablets Evertogen

Thuốc hạ huyết áp

1. Thành phần

Mỗi viên nén Telmisartan 40mg và Amlodipine 5mg Tablets Evertogen chứa:

Hoạt chất: Telmisartan 40mg, Amlodipine 5mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Telmisartan 40mg và Amlodipine 5mg Tablets Evertogen được chỉ định để:

  • Điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở những bệnh nhân không kiểm soát tốt huyết áp bằng Telmisartan hoặc Amlodipine đơn lẻ.
  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim ở những người có nguy cơ cao.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu thông thường: Uống 1 viên/ngày.

Điều chỉnh liều: Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, đáp ứng điều trị và mục tiêu huyết áp. Liều tối đa không vượt quá 80mg Telmisartan/ngày và 10mg Amlodipine/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Thuốc có thể uống trước hoặc sau bữa ăn vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Telmisartan, Amlodipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Suy gan nặng hoặc suy tim không ổn định.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Hạ huyết áp, đau đầu, chóng mặt, phù nề.

Ít gặp: Tăng Kali huyết, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón), mệt mỏi.

Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, suy thận cấp, viêm gan, tăng enzyme gan.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu giữ Kali: Có thể làm tăng nguy cơ tăng Kali huyết khi dùng đồng thời với Telmisartan. Cần theo dõi nồng độ Kali trong máu.
  • Thuốc lợi tiểu Thiazide: Tăng hiệu quả hạ huyết áp của Telmisartan nhưng cũng có thể gây hạ huyết áp quá mức.
  • NSAIDs (như Ibuprofen, Naproxen): Có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Telmisartan và tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 (như Ketoconazole, Ritonavir): Có thể làm tăng nồng độ Amlodipine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Amlodipine trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Ngừng thuốc đột ngột: Có thể dẫn đến tăng huyết áp trở lại hoặc làm nặng thêm các biến chứng tim mạch. Giảm liều từ từ theo chỉ dẫn của bác sĩ nếu cần ngừng thuốc.
  • Kiểm tra huyết áp thường xuyên: Để theo dõi hiệu quả của thuốc và điều chỉnh liều khi cần.
  • Suy gan: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan. Telmisartan có thể bị chuyển hóa chậm hơn, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Điều chỉnh liều cho phù hợp.
  • Tăng Kali huyết: Telmisartan có thể gây tăng Kali huyết, đặc biệt khi dùng cùng với thuốc bổ sung Kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ Kali. Theo dõi nồng độ Kali trong máu.
  • Suy thận: Ở bệnh nhân suy thận, cần theo dõi chức năng thận định kỳ vì Telmisartan có thể làm tăng nồng độ Creatinine và urê huyết thanh.
  • Suy tim: Amlodipine có thể làm tăng nguy cơ phù nề và suy tim ở những người bị suy tim. Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy tim nặng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Telmisartan chống chỉ định trong thai kỳ, đặc biệt ba tháng giữa và cuối thai kỳ. Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.

8. Xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, cần ngừng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

9. Quên liều

Uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Dược lực học

Telmisartan: Ức chế chọn lọc thụ thể angiotensin II loại AT1, ngăn chặn tác dụng co mạch và làm giảm huyết áp. Cũng làm giảm tiết aldosterone, giúp giảm thể tích máu và huyết áp.

Amlodipine: Chất chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridine, giãn mạch và giảm sức cản mạch máu ngoại biên, làm giảm huyết áp. Giảm sức co bóp cơ tim, giảm nhu cầu oxy của tim.

11. Dược động học

Telmisartan: Hấp thu nhanh nhưng không hoàn toàn (sinh khả dụng 40-60%), liên kết mạnh với protein huyết tương, chuyển hóa thành dạng liên hợp glucuronide không hoạt tính, thải trừ chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải khoảng 24 giờ.

Amlodipine: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng 64-90%), liên kết với protein huyết tương, chuyển hóa chậm tại gan qua CYP3A4, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 30-50 giờ.

12. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Telmisartan: Thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II. Có tác dụng hạ huyết áp bằng cách chặn angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh.

Amlodipine: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi. Giúp giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu và giảm huyết áp.

13. Ưu điểm

  • Kết hợp hai cơ chế hạ huyết áp khác nhau, tăng cường hiệu quả.
  • Giảm số lượng thuốc cần uống hàng ngày, thuận tiện cho người bệnh.
  • Cả hai hoạt chất đều có thời gian tác dụng dài, duy trì hiệu quả hạ huyết áp suốt 24 giờ.

14. Nhược điểm

Có thể gây tác dụng phụ như hạ huyết áp quá mức, mệt mỏi, chóng mặt, phù nề và tăng Kali huyết, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ