Teginol 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24622-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

Video

Teginol 50: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Teginol 50 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất Atenolol. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Hoạt chất Atenolol 50mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng và chỉ định

Teginol 50 được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị tăng huyết áp
  • Đau thắt ngực mạn tính ổn định
  • Nhồi máu cơ tim sớm
  • Dự phòng sau nhồi máu cơ tim
  • Loạn nhịp tim nhanh trên thất

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người bệnh. Liều dùng tham khảo:

  • Tăng huyết áp: Bắt đầu với liều 0.5 - 1 viên/lần/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu, giãn mạch ngoại biên sau 1-2 tuần, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.
  • Đau thắt ngực: 1-2 viên/ngày
  • Loạn nhịp nhanh trên thất: 1-2 viên/ngày
  • Suy giảm chức năng thận: Cần điều chỉnh liều hoặc tăng khoảng cách giữa các liều. (Cần có sự hướng dẫn của bác sĩ)

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc Teginol 50 theo đường uống.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Teginol 50 trong các trường hợp sau:

  • Suy tim không bù trừ
  • Sốc tim
  • Block nhĩ – thất độ II, III
  • Đang dùng Verapamil
  • Chậm nhịp tim có dấu hiệu trên lâm sàng

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Teginol 50:

5.1 Thường gặp:

  • Mệt mỏi
  • Đầu, tay, chân yếu và lạnh
  • Yếu cơ
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Chậm nhịp tim (có thể dưới 50 lần/phút khi nghỉ)

5.2 Hiếm gặp:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Khô mắt
  • Rối loạn thị giác
  • Phát ban da
  • Hạ huyết áp tư thế đứng
  • Giảm tiểu cầu

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Teginol 50 có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Verapamil, Diltiazem, Nifedipin: Có thể gây hạ huyết áp, chậm nhịp tim, tăng áp lực lên tâm thất ở cuối kỳ tâm trương, block tim, tăng suy tim.
  • Thuốc làm giảm Catecholamin: Tăng tác dụng hạ huyết áp, chậm nhịp tim.
  • Prazosin: Gây hạ huyết áp tư thế đứng.
  • Clonidin: Không nên dùng đồng thời.
  • Quinidin và các thuốc chống loạn nhịp tim nhóm I: Tác động hiệp đồng lên cơ tim.
  • Ergotamin: Gây tăng co thắt mạch và cơ tim.
  • Thuốc gây mê đường hô hấp: Có thể ức chế cơ tim và cường phế vị.
  • Insulin và các thuốc điều trị tiểu đường: Có thể che lấp triệu chứng nhịp tim nhanh.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Teginol 50 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc gây mê.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, suy thận nặng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh gây chậm nhịp tim. Chỉ nên dùng khi thật cần thiết, đặc biệt tránh dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Không dùng Teginol 50 khi đang cho con bú.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

8. Xử trí quá liều, quên liều

8.1 Quá liều:

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.

8.2 Quên liều:

Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Thông tin về Atenolol

Atenolol là một thuốc chẹn beta1-adrenergic, có tác dụng chống tăng huyết áp bằng cách làm giảm nhịp tim, giảm lực co bóp của tim và giảm tiết renin. Atenolol hấp thu qua đường tiêu hóa khoảng 50%, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-4 giờ. Khoảng 90% liều thuốc được đào thải qua thận ở dạng không đổi. Thời gian bán thải của Atenolol là 6-10 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận.

10. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-24622-16

Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

11. Ưu điểm và nhược điểm

11.1 Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch khác.
  • Dạng bào chế tiện lợi.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.

11.2 Nhược điểm:

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, chậm nhịp tim.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ