Taufon 4% 1.5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN1-300-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4% 1.5ml
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 5 lọ x 1.5ml
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
The Federal Public Unitary Enterprisem "Moscow Endocrine Plant"
Tá dược:
Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben)

Video

Taufon 4% 1.5ml

Thuốc nhỏ mắt Taufon 4% 1.5ml là sản phẩm hỗ trợ điều trị các bệnh lý về mắt. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng, và các lưu ý cần thiết khi sử dụng.

1. Thành phần

Mỗi ml dung dịch nhỏ mắt Taufon 4% 1.5ml chứa:

Thành phần Hàm lượng
Taurine 40mg
Methyl Parahydroxybenzoat 1mg
Nước cất vừa đủ 1ml

Nhóm thuốc: Dung dịch nhỏ mắt.
Dạng bào chế: Dung dịch.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Taufon 4% 1.5ml

Taurine, thành phần chính của Taufon 4%, là một acid amin quan trọng có nhiều trong võng mạc. Nó tham gia điều hòa các quá trình chuyển hóa tế bào mắt, thúc đẩy sự phục hồi chức năng của các tế bào bị tổn thương. Taurine có khả năng tái tạo tế bào giác mạc, cải thiện thị lực, tăng lượng dịch chảy trong nhãn cầu (giúp cải thiện khô mắt), và có tác dụng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ võng mạc khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường.

2.2 Chỉ định

Thuốc nhỏ mắt Taufon 4% 1.5ml được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Loạn dưỡng giác mạc
  • Viêm giác mạc
  • Sung huyết kết mạc
  • Chấn thương mắt
  • Đục thủy tinh thể (do chiếu xạ và các nguyên nhân khác)
  • Phục hồi tổn thương giác mạc
  • Phòng chống bệnh cận thị
  • Tổn thương võng mạc do bệnh tiểu đường (theo chỉ định của bác sĩ)
  • Dưỡng mắt sau mổ Phaco (theo chỉ định của bác sĩ)
  • Nhìn mờ, mắt ngứa, phòng các bệnh về mắt (theo chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, một số liều dùng thông thường bao gồm:

  • Đục thủy tinh thể: 1-2 giọt/mắt, 2-3 lần/ngày, trong 3 tháng. Điều trị lặp lại sau 1 tháng.
  • Viêm giác mạc, sung huyết kết mạc, loạn dưỡng giác mạc: 1-2 giọt/mắt, 2-3 lần/ngày, trong 1 tháng.
  • Tổn thương võng mạc do tiểu đường: 1-2 giọt/mắt, 2-4 lần/ngày.
  • Dưỡng mắt sau mổ Phaco: 1-2 giọt/mắt, 2-4 lần/ngày.
  • Phòng chống cận thị: 1-2 giọt/mắt, 1-2 lần/ngày.
  • Nhìn mờ, mắt ngứa, phòng bệnh mắt: 1-2 giọt/mắt, 1-2 lần/ngày, trong 1 tháng. Có thể điều trị lặp lại nếu cần.

3.2 Cách dùng

  1. Rửa sạch tay bằng xà phòng và lau khô.
  2. Chuẩn bị lọ thuốc và khăn giấy.
  3. Mở nắp lọ thuốc. Tránh chạm tay vào đầu nhỏ giọt để tránh nhiễm khuẩn.
  4. Nhỏ thuốc vào mắt, giữ đầu nhỏ giọt hướng xuống dưới và gần mắt. Tránh để đầu nhỏ giọt chạm vào mắt.
  5. Nhắm mắt nhẹ nhàng trong vài phút để thuốc phân bố đều.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Taufon 4% 1.5ml nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm dị ứng và ngứa mắt. Sử dụng quá liều có thể gây đỏ, sung huyết giác mạc. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tránh sử dụng nhiều loại thuốc nhỏ mắt cùng lúc, nên cách nhau khoảng 10-15 phút để tránh giảm tác dụng của thuốc. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi nhỏ mắt.
  • Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc. Không dùng thuốc hết hạn.
  • Quan sát lọ thuốc xem có bị vẩn đục, kết tủa, thay đổi màu sắc hay không. Nếu có bất thường, không nên sử dụng.
  • Ghi chú ngày mở lọ thuốc (hạn dùng sau khi mở thường là 15-30 ngày).
  • Đậy nắp lọ thuốc kỹ sau khi sử dụng.
  • Không dùng chung lọ thuốc với người khác.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Hiện chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Quá liều

Quá liều có thể gây đỏ mắt. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế nếu xảy ra tình trạng này.

7.4 Bảo quản

  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Thông tin thêm về Taurine

Taurine là một axit amin có nhiều trong não, võng mạc, mô cơ và các cơ quan khác trong cơ thể. Nó có nhiều chức năng quan trọng trong hệ thần kinh trung ương, từ phát triển đến bảo vệ tế bào. Thiếu taurine có thể liên quan đến bệnh cơ tim, rối loạn chức năng thận, bất thường phát triển và tổn thương tế bào thần kinh võng mạc. Taurine cũng có tác dụng bảo vệ trực tiếp đối với thoái hóa tế bào hạch võng mạc.

9. Nhà sản xuất

Nhà sản xuất: FPUE Moscow Endocrine Plant - Nga.

Đóng gói: Hộp 5 lọ x 1.5ml.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong điều trị các bệnh lý về mắt như loạn dưỡng giác mạc, viêm giác mạc, chấn thương mắt, sung huyết kết mạc, đục thủy tinh thể.
  • Hỗ trợ phục hồi tổn thương giác mạc và phòng chống cận thị.
  • Dạng lọ nhỏ, tiện lợi vận chuyển và bảo quản.
  • Dạng dung dịch nhỏ mắt dễ sử dụng.
  • Sản phẩm nhập khẩu từ Nga, đạt chuẩn chất lượng quốc tế.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như dị ứng và ngứa mắt.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ