Taleva 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
viên nang
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 6 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH BRV Healthcare

Video

Taleva 100mg

Thuốc Kháng Nấm

1. Thành phần

Mỗi viên nang Taleva 100mg chứa:

Hoạt chất: Itraconazole 100mg
Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang

2. Công dụng - Chỉ định

Taleva 100mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị nhiễm nấm Candida ở hầu họng và âm đạo.
  • Điều trị nhiễm nấm ngoài da và nấm nội tạng.
  • Điều trị lang ben.
  • Điều trị duy trì ở bệnh nhân AIDS để phòng ngừa nấm tiềm ẩn tái phát.
  • Phòng ngừa nhiễm nấm ở các đối tượng bị giảm bạch cầu trung tính kéo dài.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Uống Taleva 100mg với nước, sau bữa ăn.

3.2 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

  • Nấm Candida âm hộ - âm đạo: 2 viên x 2 lần/ngày trong 1 ngày hoặc 2 viên x 1 lần/ngày trong 3 ngày.
  • Lang ben: 2 viên/lần, 1 lần/ngày, liên tục trong 7 ngày.
  • Nấm ngoài da: 2 viên/lần, 1 lần/ngày, liên tục trong 7 ngày. Có thể tăng liều lên 2 viên/lần, 2 lần/ngày trong 7 ngày hoặc 1 viên/lần, 1 lần/ngày trong 30 ngày (nếu nấm ở lòng bàn tay và bàn chân).
  • Nấm Candida hầu họng: 1 viên/lần, 1 lần/ngày, liên tục trong 30 ngày.
  • Nấm móng: 4 viên/ngày, chia 2 lần uống.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai, đang dự định có thai và cho con bú.
  • Bệnh nhân đang dùng statin, terfenadin, triazolam, astemizol…

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau bụng, nôn, suy nhược, nhức đầu.

Ít gặp: Dị ứng, ngứa, rối loạn kinh nguyệt, tăng bilirubin máu, tăng men gan, tăng huyết áp.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Taleva 100mg với thuốc chống loạn nhịp tim hoặc thuốc điều trị tăng cholesterol máu có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu. Không dùng chung với terfenadin, astemizol và cisaprid. Warfarin, Rifampicin, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc kháng acid có thể gây thay đổi hiệu lực điều trị của Taleva 100mg.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tuân thủ liều dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi nồng độ thuốc trong máu và đáp ứng điều trị để hiệu chỉnh liều.
  • Kiểm tra độ nhạy cảm với Itraconazole ở bệnh nhân nhiễm nấm Candida toàn thân.

7.2 Lưu ý sử dụng với người vận hành xe và máy móc

Chống chỉ định cho người vận hành xe và máy móc do có thể gây nhức đầu và suy nhược.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.4 Xử trí khi quá liều

Điều trị triệu chứng, không có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học

Itraconazole là một chất trung gian ức chế sự phát triển của tế bào nấm. Nó ức chế enzyme cytochrome P450 trong tế bào nấm, ngăn cản sự chuyển hóa lanosterol thành ergosterol. Hoạt chất này còn tác động đến vị trí hoạt động của enzyme trong nấm, làm thay đổi tính thấm của màng tế bào và cản trở hoạt động phát triển của nấm, từ đó phá hủy tế bào nấm gây bệnh.

9. Dược động học

Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.

Phân bố: Liên kết với protein huyết tương 99.8%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ CYP3A4.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không đổi.

10. Thông tin về Itraconazole

Itraconazole là một thuốc kháng nấm azole, có tác dụng chống lại nhiều loại nấm khác nhau. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Điều này dẫn đến sự phá hủy màng tế bào nấm và cuối cùng là sự chết của nấm.

11. Thuốc thay thế

Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm hiểu về các thuốc thay thế.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Dạng viên nang dễ sử dụng và bảo quản.

Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, dị ứng, buồn nôn…


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ