Tahero 650
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tahero 650: Thông tin chi tiết sản phẩm
Tahero 650 là thuốc hạ sốt giảm đau được sử dụng để điều trị đau nhẹ đến vừa và sốt. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc Tahero 650.
1. Thành phần
Mỗi ống 10mL thuốc Tahero 650 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 650mg |
Tá dược | vừa đủ 1 ống (Propylen glycol, PEG 6000, Glycerin, levomenthol, methyl paraben, propyl paraben, natri cyclamat, natri saccharin, màu nhân tạo, hương dâu, nước tinh khiết) |
Dạng bào chế: Dung dịch uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Tahero 650
2.1.1 Dược lực học
Paracetamol là chất giảm đau hạ sốt phổ biến. Cơ chế tác động phức tạp, bao gồm cả tác động ngoại vi (ức chế COX) và trung tâm (COX, con đường thần kinh giảm dần serotonergic, con đường L-arginine/NO, hệ thống cannabinoid) và cơ chế oxy hóa khử. Paracetamol ngăn chặn cảm giác đau (đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau xương khớp) và ức chế trung tâm gây sốt ở vùng dưới đồi, giúp hạ thân nhiệt.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống lên tới 88%, đạt nồng độ đỉnh sau 1,5 giờ.
- Phân bố: Phân phối tới hầu hết các mô, thể tích phân bố khoảng 0,9L/kg, 10-20% gắn kết với hồng cầu.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua 3 con đường: liên hợp với glucuronide, liên hợp với sulfat và oxy hóa với chất chuyển hóa cuối cùng là cysteine và axit mercapturic liên hợp.
- Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 1,25-3 giờ.
2.2 Chỉ định
Tahero 650 được chỉ định trong trường hợp đau nhẹ đến vừa và/hoặc sốt. Thuốc hiệu quả với đau đầu, đau răng, đau lưng, đau cơ… (không dùng cho đau bụng, đau dạ dày, thấp khớp) và sốt do mọi nguyên nhân.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên | 1 ống/lần x 2-3 lần/ngày |
Trẻ em từ 7-12 tuổi | 1/2 ống/lần x 2-3 lần/ngày |
Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống đường uống. Lắc kỹ ống thuốc trước khi dùng. Có thể pha với nước lọc, sữa, nước trái cây.
Thời gian dùng cách nhau 4-6 giờ, dùng đều đặn, cả ban đêm.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy gan nặng.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ ít gặp:
- Trên da: Phát ban
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn
- Máu: Rối loạn tạo máu, thiếu máu
- Thận: Bệnh thận, độc tính thận (khi dùng kéo dài)
Tác dụng phụ hiếm gặp: Dị ứng, quá mẫn. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Tahero 650 đồng thời với các thuốc sau:
- Thuốc chống đông coumarin và dẫn chất indandion: Paracetamol liều cao kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng của các thuốc này.
- Phenothiazin: Có thể gây hạ thân nhiệt quá mức.
- Thuốc chống co giật, isoniazide: Tăng chuyển hóa thành chất độc gan.
- Cholestyramin: Giảm hấp thu paracetamol (dùng cách nhau 1 giờ).
- Metoclopramid, domperidon: Có thể tăng hấp thu paracetamol.
- Chloramphenicol: Paracetamol làm tăng nồng độ Chloramphenicol trong máu.
- Rượu: Tăng độc tính gan.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan (nguy cơ ngộ độc, hoại tử gan).
- Các phản ứng da nghiêm trọng (Steven-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc,…) rất hiếm gặp nhưng cần theo dõi.
- Chứa aspartam, tránh dùng cho người bị phenylceton niệu.
- Thận trọng khi dùng cho người thiếu máu (che giấu biểu hiện da xanh tím).
- Tránh uống nhiều rượu.
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, mất nước.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Độ an toàn của paracetamol trên phụ nữ mang thai và cho con bú đã được nghiên cứu. Có thể sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều nghiêm trọng nhất là hoại tử gan, có thể tử vong. Triệu chứng: buồn nôn, nôn, đau bụng. Đặc điểm: xanh tím da, niêm mạc, móng tay. Điều trị: rửa dạ dày (trong vòng 4 giờ), than hoạt tính, N-acetylcystein.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi mát, khô, dưới 30 độ C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VD-29082-18
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đông Dương
Đóng gói: Hộp 30 ống x 10mL
9. Thông tin thêm về Paracetamol
Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, các chất hóa học gây đau và viêm trong cơ thể. Paracetamol được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ hơn so với các thuốc giảm đau khác, nhưng vẫn cần được sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này