Tafinlar 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 28 viên, hộp 120 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma

Video

Tafinlar 75mg

Thông tin sản phẩm

Thành phần Mỗi viên Tafinlar 75mg chứa:
Dabrafenib: 75mg
Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế Viên nang

Công dụng - Chỉ định

Tafinlar 75mg, với thành phần chính là Dabrafenib, được chỉ định điều trị ung thư ở những bệnh nhân có xét nghiệm dương tính với đột biến gen BRAF V600E hoặc V600K. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với Trametinib, theo chỉ định của bác sĩ. Các chỉ định chính bao gồm:

  • Điều trị ung thư tuyến giáp không biệt hóa (anaplastic).
  • Kết hợp với trametinib trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến BRAF V600.
  • Điều trị các khối u ác tính (dạng đơn trị hoặc phối hợp).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: 2 viên/lần, ngày uống 2 lần (dùng đơn độc hoặc phối hợp với Trametinib).
Trẻ em: Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng và chỉ định riêng của bác sĩ.

Cách dùng

Uống trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ. Giữ khoảng cách 12 giờ giữa các liều. Uống với lượng nước vừa đủ, không nhai, nghiền hoặc hòa tan viên thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng Tafinlar 75mg nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Dabrafenib hoặc bất kỳ tá dược nào khác có trong thuốc.

Tác dụng phụ

Mức độ Triệu chứng
Thường gặp Tụt đường huyết hoặc tăng đường huyết bất thường, đau đầu, da khô, tiết nhiều mồ hôi, buồn nôn, tiêu chảy.
Ít gặp Rụng tóc, nổi ban, ho, đau cơ xương khớp, viêm mũi, đau họng, đau lưng, tăng Phosphatase kiềm.
Đặc biệt nghiêm trọng Suy tim, tổn thương tế bào và chức năng gan, sốt cao, viêm màng bồ đào,...

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4 và CYP2C8 Làm tăng tác dụng của Dabrafenib.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 và CYP2C8 Có thể làm giảm nồng độ Dabrafenib trong máu.
Trametinib Tăng tác dụng điều trị của Dabrafenib.
Thuốc ức chế bơm proton Có thể làm giảm hấp thu Dabrafenib.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng sau khi xét nghiệm phát hiện đột biến gen BRAF V600 và có chỉ định của bác sĩ.
  • Tuân thủ đúng liều lượng được kê đơn. Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc.
  • Theo dõi chức năng tim, dạ dày, thị lực… trong quá trình điều trị.
  • Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng và tiền sử dị ứng.
  • Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu bất thường về màu sắc, mùi vị, chất lượng viên nang.

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Tafinlar 75mg trong thời kỳ mang thai. Ngừng cho con bú hoặc trì hoãn kế hoạch mang thai khi đang điều trị bằng thuốc này.

Xử trí khi quá liều

Quá liều Dabrafenib có thể gây tác dụng phụ và độc tính nghiêm trọng. Liên hệ ngay với cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

Bảo quản

Bảo quản trong lọ kín, ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.

Dược lực học

Dabrafenib là chất ức chế kinase BRAF. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của protein kinase BRAF đột biến, ức chế con đường tín hiệu MAPK/ERK, từ đó làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của khối u.

Dược động học

Dabrafenib hấp thu qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 1-3 giờ. Sinh khả dụng khoảng 70%. Thể tích phân bố khoảng 1120l. 90% lượng hoạt chất liên kết với protein huyết tương. Dabrafenib được chuyển hóa ở gan bởi CYP2C8 và CYP3A4. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 70%). Thời gian bán thải (T1/2) là 8 giờ.

Thông tin về Dabrafenib

Dabrafenib là một chất ức chế kinase BRAF được sử dụng rộng rãi trong điều trị các loại ung thư mang đột biến BRAF V600. Cơ chế hoạt động nhắm mục tiêu vào con đường tín hiệu MAPK/ERK, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư.

Ưu điểm

  • Ức chế kinase BRAF đặc hiệu với đột biến BRAF V600.
  • Hiệu quả trong điều trị ung thư hắc tố và ung thư phổi NSCLC có đột biến BRAF V600.
  • Kết hợp với Trametinib tăng hiệu quả điều trị.
  • Dạng viên nang dễ sử dụng.
  • Được sản xuất bởi Novartis Pharma.

Nhược điểm

Có thể làm giảm hiệu quả của một số kháng sinh.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ