Tadaritin

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16644-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Tây Ban Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty CPDP Ta Da

Video

Tadaritin: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tadaritin là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, ngứa, nổi mày đay…

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Desloratadine 5mg/viên
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Tadaritin

Desloratadine là chất chuyển hóa chính của Loratadine - thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2. So với các thuốc kháng histamin thế hệ 1, Desloratadine ít ức chế thần kinh trung ương hơn. Nhờ khả năng kháng chọn lọc các thụ thể H1 ngoại biên, Desloratadine làm giảm thời gian xuất hiện các triệu chứng dị ứng. Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc chống xung huyết để tăng hiệu quả điều trị.

2.2 Chỉ định

Tadaritin được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Nổi mày đay mạn tính không rõ nguyên nhân

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên/ngày.

Người suy giảm chức năng gan, thận: Liều khởi đầu 1 viên/ngày, sau đó dùng cách ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn. Nên uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Loratadine, Desloratadine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là đau đầu. Một số tác dụng phụ khác có thể gặp phải bao gồm: mệt mỏi, buồn ngủ, đau bụng kinh, khô miệng, buồn nôn, đau cơ… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Desloratadine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Làm tăng nồng độ và tác dụng của thuốc kháng cholin, thuốc ức chế thần kinh trung ương.
  • Làm tăng nồng độ và tác dụng của Dopamine.
  • Làm giảm nồng độ và tác dụng của thuốc ức chế acetylcholinesterase, polylysin, Betahistin, amphetamin…

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không tự ý ngừng điều trị.
  • Không tự ý tăng liều.
  • Không sử dụng rượu bia và các chất kích thích trong thời gian điều trị.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Sử dụng thuốc ngay sau khi bóc viên thuốc ra khỏi vỉ.

7.2 Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Nghiên cứu trên động vật cho thấy Desloratadine không gây quái thai, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Desloratadine bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 15-30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Desloratadine

Desloratadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên, giúp giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi, và nổi mề đay. Desloratadine có thời gian tác dụng kéo dài và ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu.

Dữ liệu Gemini: (thêm thông tin data Gemini ở đây nếu có)

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Viên uống dễ mang theo, dễ uống.
  • Tác động trực tiếp giảm các dấu hiệu nghẹt mũi, dị ứng, mề đay…
  • Sản xuất tại Tây Ban Nha, đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Liều 5mg/ngày làm giảm đáng kể triệu chứng mày đay tự phát mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Hiệu quả trong việc cải thiện các dấu hiệu khách quan của mề đay do lạnh.

Nhược điểm:

  • Giá thuốc có thể cao hơn so với các thuốc trị dị ứng khác.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ