Tacedox

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18868-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Video

Tacedox

Tên thương hiệu: Tacedox

Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ III

Thành phần

Hoạt chất Hàm lượng
Cefpodoxime (dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg/viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Cefpodoxime proxetil, sau khi uống, được chuyển hóa thành Cefpodoxime, một kháng sinh phổ rộng có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả những chủng sản xuất enzyme beta-lactamase. Cefpodoxime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách ức chế các enzyme vận chuyển peptid gắn kết màng tế bào, dẫn đến sự suy yếu và tiêu diệt vi khuẩn.

Chỉ định: Tacedox được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: viêm tai giữa cấp, viêm xoang, viêm amidan, viêm họng, viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng.
  • Lậu cấp không biến chứng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Tacedox cho những người có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc Cefpodoxime proxetil.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải (ít gặp): buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, phát ban, nổi mẩn. Hiếm gặp hơn: tăng hoặc giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, hoặc giảm bạch cầu.

Tương tác thuốc

  • Có thể gây kết quả dương tính giả với thử nghiệm Coombs trực tiếp.
  • Cần thận trọng khi sử dụng với các thuốc gây độc thận.
  • Probenecid có thể làm tăng nồng độ Cefpodoxime trong huyết tương.
  • Thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế H2 có thể làm giảm nồng độ Cefpodoxime trong huyết tương.

Dược lực học

Cefpodoxime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)

Liều lượng và cách dùng

Người lớn:

  • Nhiễm trùng hô hấp trên: 100mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 10 ngày.
  • Viêm phổi cấp tính: 200mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 14 ngày.
  • Lậu cấp không biến chứng: 200mg liều duy nhất.
  • Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng: 100mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 7 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 400mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 7-14 ngày.

Trẻ em:

  • Viêm tai giữa cấp: 10mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 2 lần, tối đa 400mg/ngày, trong 10 ngày.
  • Viêm họng, viêm amidan: 10mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 2 lần, tối đa 200mg/ngày, trong 10 ngày.

Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý thận trọng

  • Chỉ sử dụng cho trẻ em trên 12 tuổi hoặc khi trẻ có khả năng nuốt toàn viên thuốc (theo chỉ định của bác sĩ).
  • Không dùng cho các bệnh nhiễm virus như cảm lạnh thông thường hoặc cúm.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ dị ứng thuốc nào trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Cefpodoxime

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác. Bao gồm cơ chế tác dụng chi tiết hơn, dược động học, hấp thu, phân bố, chuyển hóa và bài tiết của thuốc)

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ