Tabrecta 150Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tabrecta 150mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Tabrecta 150mg |
---|---|
Thành phần | Mỗi viên chứa Capmatinib 150mg và tá dược vừa đủ. |
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Tabrecta 150mg được chỉ định trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ở người lớn có khối u mang đột biến dẫn đến bỏ qua exon 14 của gen MET.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo: 400mg Capmatinib, chia làm 2 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh xuống còn 200mg hoặc 300mg/ngày tùy thuộc vào tình trạng dung nạp của bệnh nhân. Ngừng sử dụng nếu bệnh nhân không dung nạp được liều 200mg/ngày.
Cách dùng
Nuốt toàn bộ viên nén, không bẻ, không nhai.
Chống chỉ định
Không sử dụng Tabrecta 150mg nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Khó thở, viêm phổi, tràn dịch màng phổi, đau cơ xương khớp, suy nhược cơ thể, phù nề, nôn.
Tác dụng phụ phổ biến: Phù nề, buồn nôn, đau cơ xương khớp, mệt mỏi, nôn, khó thở, ho, chán ăn.
Các phản ứng có hại khác: Ngứa, bệnh phổi kẽ (ILD)/viêm phổi, viêm mô tế bào, tổn thương thận cấp (bao gồm suy thận), nổi mề đay, viêm tụy cấp.
Tương tác thuốc
- Chất ức chế CYP3A4 mạnh: Có thể làm tăng nồng độ Capmatinib trong máu.
- Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: Có thể làm giảm nồng độ Capmatinib trong máu.
- Chất nền CYP1A2, P-gp và BCRP: Capmatinib có thể làm tăng nồng độ của các thuốc thuộc nhóm chất nền này.
Dược lực học
Capmatinib là chất ức chế chọn lọc cao của thụ thể MET, đặc biệt là các biến thể đột biến do bỏ qua exon 14. Nó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư được thúc đẩy bởi các biến thể MET đột biến.
Dược động học
Capmatinib được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trong 2-4 giờ. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 80L, phân bố rộng rãi trong cơ thể. Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 96%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP3A4 và CYP2C8. Thải trừ qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải (t½) khoảng 6-8 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng về phổi (ví dụ: khó thở, ho) vì có thể xảy ra bệnh phổi kẽ hoặc viêm phổi, thậm chí dẫn đến tử vong.
- Thường xuyên kiểm tra chức năng gan (ALT/AST).
- Ngừng sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu tăng Amylase và Lipase (có thể là dấu hiệu viêm tụy).
- Cẩn trọng với nguy cơ phản ứng quá mẫn.
- Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định.
Xử trí quá liều, quên liều
Hiện chưa có thông tin về xử trí quá liều và quên liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin thêm về Capmatinib
Capmatinib là một chất ức chế chọn lọc của thụ thể tyrosine kinase MET, được FDA chấp thuận nhanh chóng vào năm 2020 cho điều trị NSCLC có đột biến bỏ qua exon 14 của gen MET. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Capmatinib trong việc kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ.
Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm chứa Capmatinib khác có thể được sử dụng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, bao gồm Phocapma 200 và Lucicapma 200 (ghi chú: thông tin chi tiết về các sản phẩm này cần được xác minh thêm từ các nguồn đáng tin cậy).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này