Tabrecta 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 56 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis

Video

Tabrecta 150mg

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Tabrecta 150mg
Thành phần Mỗi viên chứa Capmatinib 150mg và tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tabrecta 150mg được chỉ định trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ở người lớn có khối u mang đột biến dẫn đến bỏ qua exon 14 của gen MET.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều khuyến cáo: 400mg Capmatinib, chia làm 2 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh xuống còn 200mg hoặc 300mg/ngày tùy thuộc vào tình trạng dung nạp của bệnh nhân. Ngừng sử dụng nếu bệnh nhân không dung nạp được liều 200mg/ngày.

Cách dùng

Nuốt toàn bộ viên nén, không bẻ, không nhai.

Chống chỉ định

Không sử dụng Tabrecta 150mg nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Khó thở, viêm phổi, tràn dịch màng phổi, đau cơ xương khớp, suy nhược cơ thể, phù nề, nôn.

Tác dụng phụ phổ biến: Phù nề, buồn nôn, đau cơ xương khớp, mệt mỏi, nôn, khó thở, ho, chán ăn.

Các phản ứng có hại khác: Ngứa, bệnh phổi kẽ (ILD)/viêm phổi, viêm mô tế bào, tổn thương thận cấp (bao gồm suy thận), nổi mề đay, viêm tụy cấp.

Tương tác thuốc

  • Chất ức chế CYP3A4 mạnh: Có thể làm tăng nồng độ Capmatinib trong máu.
  • Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: Có thể làm giảm nồng độ Capmatinib trong máu.
  • Chất nền CYP1A2, P-gp và BCRP: Capmatinib có thể làm tăng nồng độ của các thuốc thuộc nhóm chất nền này.

Dược lực học

Capmatinib là chất ức chế chọn lọc cao của thụ thể MET, đặc biệt là các biến thể đột biến do bỏ qua exon 14. Nó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư được thúc đẩy bởi các biến thể MET đột biến.

Dược động học

Capmatinib được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trong 2-4 giờ. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 80L, phân bố rộng rãi trong cơ thể. Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 96%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP3A4 và CYP2C8. Thải trừ qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải (t½) khoảng 6-8 giờ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng về phổi (ví dụ: khó thở, ho) vì có thể xảy ra bệnh phổi kẽ hoặc viêm phổi, thậm chí dẫn đến tử vong.
  • Thường xuyên kiểm tra chức năng gan (ALT/AST).
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu tăng Amylase và Lipase (có thể là dấu hiệu viêm tụy).
  • Cẩn trọng với nguy cơ phản ứng quá mẫn.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định.

Xử trí quá liều, quên liều

Hiện chưa có thông tin về xử trí quá liều và quên liều.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

Thông tin thêm về Capmatinib

Capmatinib là một chất ức chế chọn lọc của thụ thể tyrosine kinase MET, được FDA chấp thuận nhanh chóng vào năm 2020 cho điều trị NSCLC có đột biến bỏ qua exon 14 của gen MET. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Capmatinib trong việc kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ.

Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm chứa Capmatinib khác có thể được sử dụng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, bao gồm Phocapma 200 và Lucicapma 200 (ghi chú: thông tin chi tiết về các sản phẩm này cần được xác minh thêm từ các nguồn đáng tin cậy).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ