Tabracef 300 Cap
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tabracef 300 Cap
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần
Dược chất | Cefdinir 300mg |
---|---|
Tá dược | Aerosil, Magnesi Stearat,… |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Công dụng - Chỉ định
Tabracef 300 cap được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng chủ yếu gây ra bởi các chủng vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis (cả chủng sinh beta-lactamase), Haemophilus influenzae, trong các bệnh lý như:
- Viêm phổi
- Viêm phế quản cấp tính
- Viêm xoang cấp
- Viêm amidan
- Viêm họng
- Viêm da, cấu trúc da
- Viêm tai giữa cấp
Dược lực học
Cefdinir có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên một số vi khuẩn Gram dương và Gram âm thường gây nhiễm trùng da và đường hô hấp. Cefdinir có hoạt tính tốt với các chủng Streptococcus pneumoniae nhạy cảm với penicillin, S. pyogenes và Staphylococcus aureus nhạy cảm với methicillin, kể cả các chủng sinh beta-lactamase. Tuy nhiên, nó ít hoạt động hơn đối với phế cầu khuẩn trung gian và kháng penicillin và không có hoạt tính đối với S. aureus kháng methicillin. Cefdinir cũng có hoạt tính chống lại Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis, kể cả các chủng sinh beta-lactamase. Tác dụng diệt khuẩn đạt được do gắn với protein gắn penicillin, gây tổn thương thành tế bào và làm chết vi khuẩn.
Dược động học
- Hấp thu: Cefdinir đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng của Cefdinir 300mg là 21%.
- Phân bố: Thể tích phân bố ở người lớn khoảng 0,35 l/kg. Khoảng 60-70% Cefdinir gắn kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ít.
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ là 1,7 giờ. Cefdinir đào thải chủ yếu qua thận.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em >13 tuổi:
- 1 viên x 2 lần/ngày
- Hoặc: 2 viên/lần/ngày (tối đa 2 viên/ngày)
Người suy thận (creatinin <30ml/phút): 1 viên/lần/ngày
Cách dùng: Uống thuốc sau khi ăn. Uống cách các chế phẩm chứa sắt và thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ.
Thời gian điều trị: 5-10 ngày (theo chỉ định của bác sĩ).
Chống chỉ định
- Người dị ứng với kháng sinh Cephalosporin.
- Mẫn cảm với Penicillin.
- Mẫn cảm với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
Ít gặp: phát ban, rối loạn chức năng gan, viêm đại tràng giả mạc.
Hiếm gặp: hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, co giật (ở người suy thận), nhiễm nấm Candida, mất bạch cầu hạt, thiếu máu tán huyết, rối loạn chức năng thận.
Tương tác thuốc
Cefdinir có thể làm giảm hấp thu khi dùng cùng với các chế phẩm chứa sắt, thuốc kháng acid chứa Magnesi và Nhôm. Probenecid có thể ức chế bài tiết Cefdinir qua thận.
Lưu ý thận trọng
- Sử dụng thuốc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc. Cần thay đổi kháng sinh nếu nhiễm trùng tái phát.
- Thận trọng với người mẫn cảm với penicillin, rối loạn dung nạp galactose, tiền sử viêm đại tràng, rối loạn hấp thu glucose-galactose, thiếu hụt Lactase Lapp.
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị hư hỏng.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: tiêu chảy, co giật, buồn nôn, nôn, đau thượng vị.
Xử trí: Lọc máu để loại bỏ thuốc.
Quên liều
Uống thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Cefdinir
Cefdinir là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp và da.
Ưu điểm của Tabracef 300 cap
- Viên uống tiện dụng.
- Đóng gói 10 viên/vỉ phù hợp với nhiều đợt điều trị.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
- Hiệu quả tốt trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp.
Nhược điểm của Tabracef 300 cap
- Chưa có đủ thông tin về sử dụng cho trẻ em dưới 13 tuổi.
- Có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (mặc dù hiếm gặp).
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này