Synolis Va 40/80
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Synolis VA 40/80
Thông tin chi tiết về sản phẩm Synolis VA 40/80
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hyaluronic acid | 40mg |
Sorbitol | 80mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2. Công dụng
Thuốc Synolis VA 40/80 được sử dụng để điều trị triệu chứng khô khớp, đau khớp, viêm khớp và thoái hóa khớp. Thuốc giúp giảm đau, cứng khớp và cải thiện chức năng khớp.
3. Chỉ định
Thuốc Synolis VA 40/80 được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị triệu chứng cứng khớp
- Điều trị triệu chứng khô khớp
- Điều trị triệu chứng đau khớp
- Điều trị viêm khớp
- Điều trị thoái hóa khớp
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Synolis VA 40/80 trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Hyaluronic acid, Sorbitol hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
- Đau khớp do nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm).
- Tiền sử quá mẫn với protein gia cầm.
- Vùng tiêm có vết thương hở.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Synolis VA 40/80 bao gồm:
- Tại vị trí tiêm: Đau, đỏ, cứng, sưng.
- Toàn thân: Đau nhức cơ xương khớp, đau lưng, cứng khớp, bầm tím, khó khăn khi đi lại, đau bụng, đau dạ dày, buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, ngạt mũi, sổ mũi.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Ảnh hưởng |
---|---|
Thuốc sát trùng là muối amoni bậc 4 | Gây kết tủa khi dùng chung |
Thuốc gây tê tại chỗ (lidocain, procain,…) | Tăng thời gian tê |
Thuốc tiêm khớp tại chỗ khác | Không nên dùng đồng thời |
7. Dược lực học
Hyaluronic Acid (HA): Là một polysaccharide tự nhiên trong dịch khớp và mô liên kết. HA duy trì độ nhớt và đàn hồi của dịch khớp, ức chế enzyme phá hủy sụn khớp (MMPs), bảo vệ sụn khớp, giảm viêm và giảm đau.
Sorbitol: Một loại đường rượu, giữ nước và duy trì độ ẩm trong dịch khớp, giảm khô khớp, tăng độ nhớt dịch khớp, giảm áp lực thẩm thấu, giảm mất nước và chất dinh dưỡng từ dịch khớp.
8. Dược động học
Hyaluronic Acid: Hấp thu qua dịch khớp sau khi tiêm, Cmax đạt được sau 1-2 giờ. Phân bố rộng rãi trong dịch khớp và mô xung quanh. Bị phân hủy bởi enzyme Hyaluronidase. Thải trừ qua thận, t1/2 khoảng 1-2 ngày.
Sorbitol: Hấp thu trực tiếp vào dịch khớp sau khi tiêm. Nồng độ đỉnh đạt được sau 1-2 giờ. Nồng độ phụ thuộc vào liều và thể tích tiêm. Phân bố trong dịch khớp và mô xung quanh. Chuyển hóa thành Fructose và Glucose trong gan. Thải trừ qua thận và phân. Thời gian bán hủy trong dịch khớp khoảng 14-24 giờ.
9. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: 2ml/lần, 1 lần/tuần, trong 3-5 tuần/đợt. Chỉ dùng cho người lớn. Liều dùng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng: Tiêm vào khớp gối bởi nhân viên y tế. Không tự ý tiêm thuốc.
10. Lưu ý thận trọng
- Ngừng sử dụng nếu có nhiễm trùng ở vùng đầu gối.
- Không khuyến cáo sử dụng cho người dưới 21 tuổi.
- Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang dùng, vấn đề về máu đông, tiền sử dị ứng.
- Tránh vận động mạnh sau khi tiêm.
- Đến cơ sở y tế để được hỗ trợ tiêm thuốc.
- Hút dịch khớp nếu có trước khi điều trị.
- Không dùng quá liều hoặc số đợt đã được kê đơn.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
- Người điều khiển máy móc, xe cộ: Cần thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu.
11. Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
12. Quên liều
Nếu quên liều, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.
13. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
14. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất
Hyaluronic acid: Là một glycosaminoglycan (GAG) tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ nhớt và độ đàn hồi của dịch khớp, giúp làm giảm ma sát giữa các bề mặt khớp và giảm đau.
Sorbitol: Là một loại đường rượu có tác dụng giữ ẩm, giúp duy trì độ ẩm của dịch khớp và giảm khô khớp.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này