Synacthen 0,25Mg/Ml Alfasigma

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0,25mg/ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 ống
Xuất xứ:
Romania
Đơn vị kê khai:
Alfasigma SpA

Video

Synacthen 0,25mg/ml Alfasigma

Tên thương hiệu: Synacthen 0,25mg/ml

Nhà sản xuất: Alfasigma

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Tetracosactide 250 mcg/ml
Tá dược Vừa đủ 1ml

2. Công dụng - Chỉ định

Synacthen 0,25mg/ml có tác dụng tương tự như ACTH nội sinh, kích thích tuyến thượng thận sản xuất glucocorticoid và mineralocorticoid. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Đợt cấp tính nặng của bệnh lý đa xơ cứng.
  • Cơn co thắt ở trẻ nhỏ có biểu hiện bất thường trên điện não đồ.
  • Chẩn đoán và kiểm tra chức năng vỏ thượng thận.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định và điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Liều dùng khuyến cáo chỉ mang tính chất tham khảo:

Người lớn: Liều ban đầu 1mg (4 ống)/ngày. Liều dùng có thể duy trì 2-3 ngày, sau đó giảm xuống 0,5mg/ngày hoặc tối đa 1mg/tuần.

Trẻ em: Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi và cân nặng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp.

  • Trẻ sơ sinh: Liều ban đầu 0,25mg/ngày, sau đó giảm xuống 0,25mg trong 2-8 ngày.
  • Trẻ mẫu giáo: Liều ban đầu 0,25-0,5mg/ngày, sau đó giảm xuống tổng 0,25-0,5mg trong 2-8 ngày.
  • Trẻ đang tuổi đi học: Liều ban đầu 0,25-1mg/ngày, tổng liều tối đa 0,25-1mg trong 2-8 ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Thời gian truyền tối đa 4 giờ. Có thể pha loãng với dung dịch Glucose 5% hoặc NaCl 0,9%. Tuyệt đối không được pha với dung dịch Ringer lactat.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với Tetracosactide hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc.
  • Bệnh hen suyễn.
  • Tiền sử phản ứng phản vệ.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Nhiễm trùng
  • Hen suyễn
  • Buồn nôn, nôn
  • Khó thở
  • Chóng mặt
  • Nổi mề đay
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Tăng cân
  • Tăng đường huyết
  • Tăng thèm ăn
  • Mất ngủ
  • Động kinh
  • Tăng áp lực nội nhãn
  • Suy tim
  • Tăng huyết áp
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Loãng xương
  • Gãy xương

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Valproate Có thể làm tăng triệu chứng vàng da ở trẻ nhỏ.
Estrogen nội sinh Có thể làm tăng nồng độ cortisol trong máu.
Corticosteroid Có thể làm tăng sản xuất glucocorticoid và mineralocorticoid ở vỏ thượng thận.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Theo dõi bệnh nhân trong 30 phút sau khi tiêm.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường hoặc tăng huyết áp.
  • Chuẩn bị các biện pháp xử trí phản vệ.
  • Nồng độ cortisol toàn phần có thể bị ảnh hưởng khi làm xét nghiệm.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu về việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Không nên sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

7.3 Quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Tetracosactide là 24 acid amin đầu tiên của hormon corticotropin (ACTH) tự nhiên, có tác dụng tương tự ACTH. Kích thích tuyến vỏ thượng thận sản xuất glucocorticoid và mineralocorticoid, làm tăng nồng độ cortisol trong máu ở mức sinh lý. Sử dụng lâu dài có thể gây ức chế nhẹ trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh khi tiêm.
  • Phân bố: Phân bố đến các mô tuyến thượng thận và thận, giảm nhanh trong huyết tương. Thể tích phân bố khoảng 0,4 lít/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở huyết thanh thành chất không hoạt động.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu trong vòng 1 ngày.

9. Thông tin thêm về Tetracosactide

Tetracosactide là một dạng tổng hợp của hormone kích thích vỏ thượng thận (ACTH). Nó kích thích tuyến thượng thận sản xuất các hormone corticosteroid, bao gồm cortisol và corticosterone. Những hormone này có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa chuyển hóa, phản ứng viêm và miễn dịch.

10. Sản phẩm thay thế

Synacthen Depot 1mg/1ml i.m ampul Norvatis (chứa Tetracosactide với hàm lượng cao hơn).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ