Sulbactam-Cefoperazone 1G Farmapex Tranet

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-18091-12
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet

Video

Sulbactam-Cefoperazone 1G Farmapex Tranet

Sulbactam-Cefoperazone 1G Farmapex Tranet là thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefoperazone 0.5g
Sulbactam 0.5g

Công dụng - Chỉ định

Thuốc được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường niệu
  • Nhiễm khuẩn hô hấp (trên và dưới)
  • Nhiễm trùng huyết
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Viêm màng não
  • Nhiễm khuẩn sinh dục
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn xương khớp

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân quá mẫn với Sulbactam, Cefoperazone, penicillin, hoặc các kháng sinh nhóm cephalosporin.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Tiêu chảy hoặc phân lỏng
  • Buồn nôn, nôn
  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Mày đay, mẩn đỏ, ngứa
  • Giảm bạch cầu trung tính, giảm hematocrit, hemoglobin
  • Tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, giảm prothrombin
  • Đau đầu, sốt, rét run, đau tại chỗ tiêm
  • Tăng SGOT, SGPT, bilirubin, phosphatase kiềm
  • Hạ huyết áp
  • Phản ứng phản vệ

Tương tác thuốc

Sử dụng rượu bia trong thời gian dùng thuốc có thể gây đỏ mặt, nhức đầu, đổ mồ hôi, tăng nhịp tim. Thuốc có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm đường niệu bằng Benedict hoặc Fehling.

Dược lực học

Cefoperazone là cephalosporin thế hệ 3, ức chế sinh tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn. Sulbactam là chất ức chế beta-lactamase, tăng cường hiệu quả của Cefoperazone bằng cách bảo vệ nó khỏi sự phân hủy bởi các enzyme beta-lactamase của vi khuẩn.

Dược động học

Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 15 phút - 2 giờ. Sulbactam và Cefoperazone phân bố rộng rãi trong cơ thể. Sulbactam và Cefoperazone được thải trừ chủ yếu qua thận (84% sulbactam và 25% cefoperazone), phần còn lại qua mật. Thời gian bán thải của Sulbactam là khoảng 1 giờ và của Cefoperazone là khoảng 1,7 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

Người lớn: 2-4g/ngày, chia 2 lần. Có thể tăng lên đến 8g/ngày trong trường hợp nặng. Trẻ em: 40-80mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Có thể tăng lên đến 160mg/kg/ngày trong trường hợp nặng. Trẻ sơ sinh dưới 1 tuần tuổi: dùng sau mỗi 1 giờ, liều Sulbactam tối đa không quá 80mg/kg/ngày. Suy thận/gan: cần điều chỉnh liều.

Cách dùng:

Tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Tiêm truyền cần được thực hiện bởi nhân viên y tế.

Lưu ý thận trọng

  • Phản ứng quá mẫn: Ngừng thuốc và điều trị thích hợp. Phản ứng phản vệ: cấp cứu bằng epinephrine.
  • Bệnh gan/thận: Điều chỉnh liều.
  • Bệnh nhân ăn uống kém, kém hấp thu, dùng thuốc chống đông: Theo dõi thời gian prothrombin và bổ sung vitamin K.
  • Sử dụng lâu dài: Có thể gây phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Triệu chứng có thể giống tác dụng phụ, có thể có co giật. Thẩm phân hoặc thẩm tách máu có thể loại bỏ thuốc khỏi huyết tương.

Quên liều

(Thông tin này cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ)

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng. Dung dịch sau khi pha bảo quản ở 2-8°C trong 24 giờ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ