Suctison

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16350-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Pharmix Corporation.

Video

Suctison: Thông tin chi tiết sản phẩm

Suctison là thuốc kháng sinh được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng, bao gồm nhiễm trùng máu, viêm màng não, viêm phổi và dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.

1. Thành phần

Thành phần chính: Ceftriaxone: 1g

Tá dược: Vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Suctison

Ceftriaxone là một aminothiazolyl-oxyimino cephalosporin, thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó có hoạt tính diệt khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả chống lại nhiều trực khuẩn hiếu khí gram âm như Escherichia coli, các loài Proteus, Klebsiella, Morganella, ProvidenciaCitrobacter; và Enterobacter agglomeran. Ceftriaxone cũng có tác dụng mạnh mẽ đối với phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn nhóm B, não mô cầu, lậu cầuHaemophilus influenzae. Thuốc có thời gian bán hủy trong huyết thanh dài (5,8 - 8,7 giờ), phân phối tốt khắp cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy khi có viêm. Ceftriaxone đã được sử dụng thành công trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng ở nhiều đối tượng, từ trẻ sơ sinh đến người lớn, với tỷ lệ thành công cao (trên 90%). Thời gian bán hủy dài cho phép dùng liều ít hơn so với các kháng sinh khác, góp phần tiết kiệm chi phí.

2.2 Chỉ định

Suctison được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng
  • Nhiễm trùng thận - đường tiết niệu - sinh dục
  • Nhiễm trùng máu và viêm màng não mủ
  • Dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật
  • Nhiễm trùng xương khớp, da, vết thương và mô mềm
  • Viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 1-2g/ngày; trường hợp nặng: 4g/ngày
Trẻ em 15 ngày - 12 tuổi 20-80mg/kg cân nặng/ngày
Trẻ em bị viêm màng não 100mg/kg cân nặng/ngày (tối đa 4g)
Lậu 250mg tiêm IM, 1 liều duy nhất
Dự phòng trước phẫu thuật 1-2g tiêm 30-90 phút trước mổ

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Suctison cho người mẫn cảm với Cephalosporin, tiền sử phản ứng phản vệ với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Rối loạn tế bào máu, tiêu chảy, ngứa hoặc tiết dịch âm đạo, hơi ấm/cảm giác căng tức tại chỗ tiêm, phát ban, xét nghiệm chức năng gan bất thường.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay): Đau bụng dữ dội, tiêu chảy ra nước/có máu, dấu hiệu nhiễm trùng mới (sốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi), buồn nôn, nôn, đau bụng lan ra lưng, da nhợt nhạt/vàng, nước tiểu sẫm màu, vấn đề hô hấp mới/trầm trọng hơn, rối loạn tế bào máu, nhức đầu, đau ngực, chóng mặt, suy nhược, ngứa ran dữ dội hoặc tê liệt.

6. Tương tác thuốc

Gentamicin, Colistin và Furosemid có thể làm tăng độc tính trên thận. Probenecid làm tăng nồng độ Ceftriaxone trong máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi sử dụng.
  • Có thể có nguy cơ dị ứng chéo với penicillin.
  • Tiêu chảy có thể là dấu hiệu nhiễm trùng mới. Báo bác sĩ nếu tiêu chảy ra nước hoặc có máu.
  • Uống nhiều nước để hỗ trợ chức năng thận.
  • Chỉ pha thuốc khi chuẩn bị tiêm. Không dùng nếu thuốc đổi màu hoặc có hạt.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có nhiều kinh nghiệm sử dụng trên phụ nữ có thai. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần thận trọng khi sử dụng cho mẹ đang cho con bú.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Quá liều

Quá liều có thể gây các phản ứng thần kinh như bệnh não, co giật, rung giật cơ và động kinh. Ngừng thuốc và tiến hành điều trị hỗ trợ.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Ceftriaxone

Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ ba hiệu quả, an toàn và có lịch trình dùng thuốc thuận tiện. Nó có thể được sử dụng trong điều trị bệnh thương hàn và nhiễm khuẩn phế cầu khuẩn xâm lấn. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ tiềm tàng và chống chỉ định của thuốc.

9. SĐK và Nhà sản xuất

SĐK: VN-16350-13

Nhà sản xuất: Alpha Pharm. Co,. Ltd.

Công ty đăng ký: Pharmix Corporation.

Đóng gói: Hộp 10 lọ


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ