Suctison
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Suctison: Thông tin chi tiết sản phẩm
Suctison là thuốc kháng sinh được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng, bao gồm nhiễm trùng máu, viêm màng não, viêm phổi và dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.
1. Thành phần
Thành phần chính: Ceftriaxone: 1g
Tá dược: Vừa đủ 1 lọ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Suctison
Ceftriaxone là một aminothiazolyl-oxyimino cephalosporin, thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó có hoạt tính diệt khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả chống lại nhiều trực khuẩn hiếu khí gram âm như Escherichia coli, các loài Proteus, Klebsiella, Morganella, Providencia và Citrobacter; và Enterobacter agglomeran. Ceftriaxone cũng có tác dụng mạnh mẽ đối với phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn nhóm B, não mô cầu, lậu cầu và Haemophilus influenzae. Thuốc có thời gian bán hủy trong huyết thanh dài (5,8 - 8,7 giờ), phân phối tốt khắp cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy khi có viêm. Ceftriaxone đã được sử dụng thành công trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng ở nhiều đối tượng, từ trẻ sơ sinh đến người lớn, với tỷ lệ thành công cao (trên 90%). Thời gian bán hủy dài cho phép dùng liều ít hơn so với các kháng sinh khác, góp phần tiết kiệm chi phí.
2.2 Chỉ định
Suctison được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp
- Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng
- Nhiễm trùng thận - đường tiết niệu - sinh dục
- Nhiễm trùng máu và viêm màng não mủ
- Dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật
- Nhiễm trùng xương khớp, da, vết thương và mô mềm
- Viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 1-2g/ngày; trường hợp nặng: 4g/ngày |
Trẻ em 15 ngày - 12 tuổi | 20-80mg/kg cân nặng/ngày |
Trẻ em bị viêm màng não | 100mg/kg cân nặng/ngày (tối đa 4g) |
Lậu | 250mg tiêm IM, 1 liều duy nhất |
Dự phòng trước phẫu thuật | 1-2g tiêm 30-90 phút trước mổ |
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Suctison cho người mẫn cảm với Cephalosporin, tiền sử phản ứng phản vệ với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Rối loạn tế bào máu, tiêu chảy, ngứa hoặc tiết dịch âm đạo, hơi ấm/cảm giác căng tức tại chỗ tiêm, phát ban, xét nghiệm chức năng gan bất thường.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay): Đau bụng dữ dội, tiêu chảy ra nước/có máu, dấu hiệu nhiễm trùng mới (sốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi), buồn nôn, nôn, đau bụng lan ra lưng, da nhợt nhạt/vàng, nước tiểu sẫm màu, vấn đề hô hấp mới/trầm trọng hơn, rối loạn tế bào máu, nhức đầu, đau ngực, chóng mặt, suy nhược, ngứa ran dữ dội hoặc tê liệt.
6. Tương tác thuốc
Gentamicin, Colistin và Furosemid có thể làm tăng độc tính trên thận. Probenecid làm tăng nồng độ Ceftriaxone trong máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi sử dụng.
- Có thể có nguy cơ dị ứng chéo với penicillin.
- Tiêu chảy có thể là dấu hiệu nhiễm trùng mới. Báo bác sĩ nếu tiêu chảy ra nước hoặc có máu.
- Uống nhiều nước để hỗ trợ chức năng thận.
- Chỉ pha thuốc khi chuẩn bị tiêm. Không dùng nếu thuốc đổi màu hoặc có hạt.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nhiều kinh nghiệm sử dụng trên phụ nữ có thai. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần thận trọng khi sử dụng cho mẹ đang cho con bú.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Quá liều
Quá liều có thể gây các phản ứng thần kinh như bệnh não, co giật, rung giật cơ và động kinh. Ngừng thuốc và tiến hành điều trị hỗ trợ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Ceftriaxone
Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ ba hiệu quả, an toàn và có lịch trình dùng thuốc thuận tiện. Nó có thể được sử dụng trong điều trị bệnh thương hàn và nhiễm khuẩn phế cầu khuẩn xâm lấn. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ tiềm tàng và chống chỉ định của thuốc.
9. SĐK và Nhà sản xuất
SĐK: VN-16350-13
Nhà sản xuất: Alpha Pharm. Co,. Ltd.
Công ty đăng ký: Pharmix Corporation.
Đóng gói: Hộp 10 lọ
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này