Subica Suspension
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Subica Suspension
Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
Thành phần
Mỗi gói 15ml Subica Suspension chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Sucralfat hydrate 1g |
Tá dược: | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Subica Suspension
Sucralfat có hoạt tính chống loét, bảo vệ niêm mạc và có khả năng chống viêm niêm mạc. Thông qua sự hình thành liên kết ion, sucralfate tích điện âm liên kết với các protein tích điện dương trên bề mặt niêm mạc, tạo ra một lớp phủ bảo vệ và hàng rào vật lý. Nó cũng có thể tăng cường sản xuất tại chỗ prostaglandin E2, thúc đẩy sản xuất chất nhầy, tăng lưu lượng máu niêm mạc và kích thích tăng sinh biểu mô, góp phần làm lành niêm mạc bị tổn thương.
Chỉ định
- Loét dạ dày – tá tràng
- Hỗ trợ điều trị viêm dạ dày mãn tính, loét lành tính
- Phòng ngừa tái phát và điều trị loét tá tràng, loét do stress
- Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
- Viêm dạ dày
- Khó tiêu
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Điều trị loét dạ dày – tá tràng:
- Liều thông thường: 1g/lần, 4 lần/ngày, trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ; hoặc 2g/lần, 2 lần/ngày (sáng và tối).
- Thời gian điều trị: 4-8 tuần, tùy theo mức độ loét. Có thể kéo dài thêm nhưng không quá 2 tuần nếu vết loét chưa ổn.
- Nên phối hợp với thuốc ức chế histamin H2, ức chế bơm proton và kháng sinh.
Phòng ngừa tái phát loét dạ dày – tá tràng:
- Liều thông thường: 1g/lần, 2 lần/ngày.
- Thời gian điều trị: Không quá 6 tháng.
- Có thể phối hợp với kháng sinh để giảm nguy cơ tái phát do Helicobacter pylori.
Điều trị trào ngược dạ dày – thực quản:
- Liều thông thường: 1g/lần, 4 lần/ngày, trước mỗi bữa ăn chính và trước khi đi ngủ.
Trẻ em trên 4 tuổi: 40-80mg/kg cân nặng/ngày, chia 4 lần, uống 1 giờ trước mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Cách dùng
Uống thuốc khi dạ dày trống (trước bữa ăn 30-60 phút). Pha thuốc với một lượng nhỏ nước rồi uống.
Chống chỉ định
- Dị ứng với Sucralfate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với kháng sinh nhóm Tetracycline (tạo phức hợp muối, giảm tác dụng kháng sinh).
- Suy thận nặng.
- Phenylceton niệu.
- Trẻ em dưới 12 tuổi (theo thông tin ban đầu, tuy nhiên liều dùng cho trẻ em trên 4 tuổi đã được đề cập).
Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón
Ít gặp: Buồn nôn, đầy hơi, khó tiêu, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi.
Rất ít gặp: Phản ứng quá mẫn (nổi mề đay, ngứa, phù).
Tương tác thuốc
Antacid: Uống cách nhau 30 phút.
Cimetidin, Digoxin, Phenytoin, Tetracycline: Uống cách nhau 2 giờ để tránh giảm hấp thu.
Lưu ý thận trọng
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận (tốt nhất không dùng).
- Thuốc chứa nhôm, thải trừ qua thận; nguy cơ tích lũy nhôm ở người suy thận nặng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ; tốt nhất không nên dùng. Nếu cần dùng, ngừng cho con bú.
Xử trí quá liều
Nguy cơ tác dụng phụ tăng lên. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin Sucralfat hydrate
Sucralfat hydrate là một muối nhôm của sucrose octasulfate. Nó tạo thành một lớp phủ bảo vệ trên niêm mạc dạ dày và tá tràng, ngăn ngừa sự tiếp xúc của dịch vị với vết loét, giúp bảo vệ và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này