Stoccel P
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Stoccel P: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Stoccel P là thuốc được sử dụng rộng rãi để làm dịu các triệu chứng ợ nóng, ợ chua, điều trị tăng acid dạ dày và trào ngược dạ dày thực quản.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/gói |
---|---|
Aluminium phosphat gel 20% | 12.38 g |
Tá dược (Pectin, avicel RC-591-NF, xanthan gum, đường sunett, tinh dầu cam, Sorbitol nước, Kali sorbat, natri benzoat, nước tinh khiết) | Vừa đủ 1 gói |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của Stoccel P
Stoccel P chứa Aluminium phosphat, hoạt chất có tác dụng kháng acid dạ dày dưới dạng gel. Nó làm giảm acid dịch vị dư thừa, giảm độ acid trong dạ dày. Dạng gel tạo màng bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa, giúp làm liền nhanh ổ viêm và loét, bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động bên ngoài. Thuốc thường không hấp thu vào cơ thể và không ảnh hưởng đến cân bằng acid-kiềm. Aluminium phosphat phản ứng với acid hydrochloric tạo thành nhôm clorid và nước. Nhôm clorid được hấp thu và đào thải qua thận, phần không hấp thu được thải qua phân. Một ưu điểm là nó không ảnh hưởng đến sự hấp thu phosphate của ruột.
Chỉ định
Stoccel P được chỉ định để điều trị:
- Viêm dạ dày cấp và mãn tính
- Loét dạ dày tá tràng
- Thoát vị cơ hoành
- Hồi lưu dạ dày thực quản và các biến chứng (viêm thực quản)
- Cảm giác rát bỏng và khó tiêu do dư acid
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 1-2 gói x 2-3 lần/ngày.
Cách dùng
Dùng nguyên chất hoặc pha với ít nước. Thời điểm uống thuốc tùy thuộc vào bệnh lý:
- Thoát vị cơ hoành, hồi lưu dạ dày - thực quản, viêm thực quản: Uống sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
- Loét dạ dày: Uống 1 gói, 1-2 giờ sau bữa ăn và khi đau.
- Viêm dạ dày, khó tiêu: Uống trước bữa ăn.
- Bệnh lý về ruột: Uống sáng lúc đói hoặc tối trước khi ngủ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp là táo bón, đặc biệt ở người lớn tuổi. Cần bổ sung nước nếu cần. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ không mong muốn.
Tương tác thuốc
Sử dụng Stoccel P cùng với các thuốc sau có thể gây tương tác:
- Giảm hấp thu: Digoxin, Indomethacin, muối Sắt, Isoniazid, clodiazepoxid, naproxen.
- Tăng pH nước tiểu, giảm thải trừ: Thuốc là bazơ yếu (amphetamin, quinidin…).
- Tăng thải trừ: Thuốc là acid yếu (aspirin…).
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho người dị ứng với thành phần thuốc.
- Thận trọng khi dùng lâu dài cho người suy thận.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có báo cáo về an toàn. Thận trọng khi sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều
Chưa có thông tin.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Aluminium phosphat
Aluminium phosphat là một loại muối của nhôm và acid phosphoric. Nó hoạt động như một chất kháng acid, trung hòa acid trong dạ dày, làm giảm các triệu chứng khó chịu như ợ nóng và ợ chua. Nó tạo ra một lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Ưu điểm của Stoccel P
- Sản xuất tại công ty cổ phần Dược Hậu Giang với quy trình hiện đại, đạt chứng nhận Japan GPM.
- Dạng hỗn dịch uống, dễ sử dụng và tiện lợi.
- Giá thành hợp lý.
Nhược điểm của Stoccel P
- Không sử dụng được cho bệnh nhân suy thận nặng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này