Soriatane 25Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
8317/QLD-KD
Hoạt chất:
Hàm lượng:
25mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Eco - ECO Pharma

Video

Soriatane 25mg

Thông tin sản phẩm

Thành phần Mỗi viên Soriatane 25mg chứa:
Acitretine 25mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế Viên nang

Công dụng và chỉ định

Soriatane 25mg, với hoạt chất chính là Acitretine, được chỉ định để điều trị các trường hợp bệnh vảy nến nặng (thường không đáp ứng với các liệu pháp điều trị thông thường), vảy nến có mủ, vảy cá bẩm sinh hoặc bệnh Darier (sừng ở các nang lông).

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người bị bệnh vảy nến nặng, vảy cá bẩm sinh
  • Người lớn: Ngày dùng tối đa tổng liều 75mg (3 viên 25mg). Khởi trị với liều uống 25-30mg/ngày trong khoảng 2-4 tuần trước khi được chỉ định điều chỉnh liều. Trong 6-8 tuần kế tiếp, sử dụng liều uống giới hạn khoảng 25-30mg/ngày.
  • Trẻ em: Ngày dùng tối đa tổng liều 30mg. Khởi trị với liều uống 0,5mg/kg/ngày.
Người mắc bệnh sừng nang lông Darier
  • Người lớn: Ngày dùng tối đa tổng liều 50mg (2 viên 25mg). Khởi trị với liều uống 10mg/ngày trong khoảng 2-4 tuần.
  • Trẻ em: Ngày dùng tối đa tổng liều 30mg. Khởi trị với liều uống 0,5mg/kg/ngày.

Cách dùng

Sử dụng thuốc Soriatane 25mg cùng với thức ăn sẽ có hiệu quả hấp thu tốt.

Chống chỉ định

Không sử dụng Soriatane 25mg nếu người bệnh bị dị ứng hoặc quá mẫn với hoạt chất Acitretine, tá dược hoặc các dẫn chất retinoid khác. Thuốc cũng chống chỉ định dùng cho: bệnh nhân bị tăng lipid huyết, suy gan, suy thận nặng, viêm tuyến tụy, người đang mang thai, cho con bú hoặc đang trong giai đoạn sinh đẻ nhưng không dùng phương pháp tránh thai hiệu quả.

Tác dụng phụ

Tần suất Triệu chứng
Thường gặp
  • Mắt: khô, ngứa (nhất là khi dùng kính áp tròng)
  • Niêm mạc: nứt nẻ môi, viêm môi, kích ứng ở niêm mạc mũi, viêm lợi, viêm miệng
  • Cơ xương khớp: đau nhức cơ và xương, hội chứng dày xương sống
  • Tiêu hóa: nôn, buồn nôn
  • Ngoài ra: rụng tóc, bong tróc bề mặt da
Ít gặp Mệt mỏi, tiêu chảy, táo bón, tăng tiết mồ hôi, viêm mí mắt, viêm kết mạc mắt
Hiếm gặp Vàng da, viêm tụy, viêm gan, viêm thanh quản, viêm hầu họng, viêm âm đạo, viêm âm hộ, các vấn đề về thị lực, bệnh ngoài da

Tương tác thuốc

Thuốc/Chất Tương tác
Rượu và đồ uống có cồn Làm tăng tỷ lệ chuyển hóa của Acitretin, gây tăng tích lũy thuốc, dễ gây quái thai.
Retinoid khác Gây quá liều, ngộ độc
Methotrexate và các hoạt chất gây độc cho gan Tăng độc tính trên gan, không nên dùng đồng thời
Thuốc tránh thai chỉ chứa Progestin Giảm tác dụng của thuốc tránh thai
Cyclosporin, Hydantoin, Glyburide, và các thuốc khác Thận trọng do nguy cơ cao gây tác dụng phụ

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng rượu bia trong thời gian điều trị và sau khoảng 2 tháng ngừng thuốc.
  • Thời gian điều trị có thể kéo dài 2-3 tháng và trong thời gian này có thể có những thời điểm triệu chứng bệnh nặng hơn.
  • Kiểm tra chỉ số transamin trước và trong khi điều trị để kiểm soát chức năng gan.
  • Theo dõi chỉ số cholesterol máu toàn phần, triglycerid và khả năng dung nạp glucose.
  • Cẩn trọng khi dùng cho trẻ em.

Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định.

Xử trí khi quá liều

Triệu chứng tương tự quá liều Vitamin A: khó chịu, đau đầu, nôn ói. Điều trị: thường tự khỏi, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bảo quản

Để thuốc ở nơi thoáng mát, sạch sẽ, tránh ánh nắng, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

Thông tin về Acitretine

Dược lực học

Acitretine là dẫn xuất của retinoic acid (Vitamin A), điều trị bệnh lý da như vảy nến nặng, vảy nến có mủ, vảy cá bẩm sinh và bệnh Darier. Cơ chế tác dụng bao gồm: tác động lên quá trình tăng sinh tế bào da, biệt hóa tế bào da, hệ thống miễn dịch và các yếu tố gây viêm.

Dược động học

Hấp thu: đạt đỉnh sau 1-5 giờ. Sinh khả dụng 60-70%, tăng lên đến 72% nếu dùng cùng thức ăn. Phân bố: 99% liên kết với protein trong máu, qua hàng rào nhau thai, có trong sữa mẹ. Chuyển hóa: glucuronic hóa và phân cắt mạch phụ, chuyển hóa thành 13-cis isomer. Rượu làm tăng chuyển hóa acitretin thành etretinat. Thải trừ: T1/2 là 49 giờ.

Ưu điểm

  • Hiệu quả tốt trong điều trị vảy nến nặng và vảy cá bẩm sinh.
  • Tác dụng phụ kiểm soát được.
  • An toàn với người bệnh HIV, viêm gan B, viêm gan C.
  • Sản xuất đạt chuẩn.

Nhược điểm

Thường gây tác dụng phụ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ