Solnatec Fc Tablet 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Solnatec FC Tablet 5mg
Tên thuốc: Solnatec FC Tablet 5mg
Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Solifenacin succinate | 5 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Chỉ định
Solnatec FC Tablet 5mg được chỉ định trong điều trị triệu chứng tiểu không tự chủ, tiểu nhiều lần trong ngày, tiểu gấp ở bệnh nhân bị hội chứng bàng quang tăng hoạt động.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khuyến nghị là 1 viên Solnatec FC Tablet 5mg/ngày. Nếu cần thiết, liều có thể được tăng lên đến 2 viên/ngày.
Trẻ em và thiếu niên: Không khuyến cáo sử dụng.
Suy thận:
- Suy thận nhẹ - trung bình (Clcr > 30 ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận nặng (Clcr ≤ 30 ml/phút): Cần thận trọng và không nên dùng quá 1 viên/ngày.
Suy gan:
- Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan trung bình (chỉ số Child-Pugh 7-9): Cần thận trọng và không nên dùng quá 1 viên/ngày.
Chất ức chế enzyme cytochrome P450 3A4: Liều không nên vượt quá 1 viên/ngày nếu đang sử dụng thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazol, ritonavir, nelfinavir, hoặc itraconazol.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, có thể cùng hoặc không cùng bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Solnatec FC Tablet 5mg trong các trường hợp sau:
- Khó khăn trong việc đi tiểu.
- Vấn đề nghiêm trọng về dạ dày-ruột.
- Nhược cơ.
- Glaucoma góc hẹp.
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Vấn đề liên quan đến dòng máu.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Đang điều trị bằng chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazol).
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Rất hay gặp: Khô miệng
- Hay gặp: Nhìn mờ, táo bón, buồn nôn, ăn không tiêu, đau bụng
- Ít gặp: Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc viêm bàng quang, buồn ngủ, rối loạn vị giác, khô mũi, trào ngược dạ dày-thực quản, khô họng, da khô, tiểu khó, mệt mỏi, phù ngoại biên
- Hiếm gặp: Đau đầu, chóng mặt, tắc ruột, phân rắn, nôn, nổi ban, ngứa
- Không rõ tần suất: Phản vệ, chán ăn, tăng Kali máu, liệt ruột, glaucoma, tăng nhịp tim, suy thận, rối loạn chức năng gan
6. Tương tác thuốc
- Thuốc kháng cholinergic: Tăng tác dụng phụ. Ngừng dùng Solnatec FC Tablet 5mg ít nhất 1 tuần trước khi dùng thuốc kháng cholinergic.
- Metoclopramid và cisaprid: Giảm hiệu quả kích thích nhu động tiêu hóa.
7. Lưu ý khi dùng thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần xem xét các nguyên nhân khác gây tiểu nhiều lần (như suy tim, bệnh thận) trước khi dùng thuốc. Trường hợp nhiễm khuẩn đường niệu cần sử dụng kháng sinh phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng ở các đối tượng sau:
- Nghẽn thoát nước tiểu từ bàng quang (nguy cơ bí tiểu).
- Rối loạn dạ dày-ruột.
- Nguy cơ giảm nhu động ruột.
- Suy thận nặng (Clcr ≤ 30ml/phút).
- Suy gan trung bình (Child-Pugh 7-9).
- Sử dụng cùng thuốc ức chế CYP3A4.
- Trào ngược dạ dày - thực quản hoặc đang dùng thuốc bisphosphat (nguy cơ tăng viêm thực quản).
- Bệnh thần kinh tự động.
Chưa xác định hiệu quả ở người có nguyên nhân tiểu nhiều do thần kinh. Phù mạch, kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh đã được báo cáo. Ngừng điều trị nếu có triệu chứng phù mạch.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng ở đối tượng này. Không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ < 30°C.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Thay đổi trạng thái tinh thần (liều 280mg trong 5 giờ).
Xử trí: Than hoạt, rửa dạ dày (trong vòng 1 giờ), không gây nôn. Có thể dùng physostigmin, carbachol, benzodiazepin (nếu co giật, kích động), hô hấp nhân tạo (nếu suy hô hấp), thuốc chẹn beta (nếu nhịp tim nhanh), thuốc thông tiểu (nếu bí tiểu), pilocarpin nhỏ mắt (nếu giãn đồng tử).
7.5 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Solifenacin là chất đối kháng thụ thể cholinergic đặc hiệu và cạnh tranh, chủ yếu tác động lên thụ thể muscarin M3 mà không ảnh hưởng đáng kể đến các thụ thể khác hoặc kênh ion.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Cmax đạt được sau 3-8 giờ, tmax không phụ thuộc liều, sinh khả dụng tuyệt đối ~ 90%, thức ăn không ảnh hưởng đến Cmax và AUC.
Phân bố: Vd ~ 600L, tỷ lệ gắn protein huyết tương ~ 98%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh qua gan, chủ yếu bởi CYP3A4. Độ thanh thải toàn thân ~ 9,5L/h.
Thải trừ: t½ ~ 45-68 giờ, chủ yếu thải trừ qua nước tiểu.
9. Thông tin thêm về Solifenacin Succinate
Solifenacin succinate là một chất kháng cholinergic được sử dụng hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng của hội chứng bàng quang hoạt động quá mức. Thời gian bán thải dài cho phép dùng liều một lần mỗi ngày.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị triệu chứng hội chứng bàng quang hoạt động quá mức.
- Liều dùng một lần mỗi ngày.
10.2 Nhược điểm
- Không khuyến cáo dùng cho trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này