Solifenacin Dwp 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35363-21
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar

Video

Solifenacin DWP 10mg

Tên thuốc: Solifenacin DWP 10mg

Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Solifenacin succinate 10mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Solifenacin DWP 10mg được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt động, bao gồm: tiểu nhiều lần, tiểu són (tiểu không tự chủ do thôi thúc), tiểu gấp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn (kể cả người cao tuổi): Liều khuyến cáo thông thường là 5mg/lần/ngày. Có thể tăng lên 10mg/lần/ngày nếu bệnh nhân dung nạp tốt với liều 5mg.
  • Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
  • Suy thận nặng (Clcr < 30ml/phút): Liều không quá 5mg/ngày.
  • Suy gan trung bình: Liều không quá 5mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với một cốc nước. Có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bí tiểu.
  • Bệnh dạ dày ruột nặng.
  • Nhược cơ nặng.
  • Glaucoma góc hẹp hoặc có nguy cơ.
  • Suy gan nặng.
  • Đang thẩm phân máu.
  • Suy gan trung bình, suy thận nặng và đang sử dụng thuốc ức chế CYP3A4.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Khô miệng, nhìn mờ, khó tiêu, buồn nôn, táo bón, đau bụng.

Ít gặp: Viêm bàng quang, viêm đường tiểu, rối loạn vị giác, khô mắt, buồn ngủ, khô mũi, da khô, họng khô, trào ngược dạ dày thực quản, khó tiểu, phù ngoại biên, mệt mỏi.

Hiếm gặp: Bí tiểu, phát ban, ngứa, nôn, tắc nghẽn đại tràng, phân rắn, nhức đầu, chóng mặt.

Rất hiếm gặp: Rối loạn tinh thần, ảo giác, nổi mề đay, phù mạch, ban đỏ đa dạng.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng cholinergic: Có thể tăng hiệu quả điều trị và tác dụng phụ. Ngừng dùng Solifenacin 1 tuần trước khi dùng thuốc kháng cholinergic.
  • Chất chủ vận thụ thể cholinergic: Giảm tác dụng của Solifenacin.
  • Thuốc kích thích nhu động dạ dày ruột: Giảm tác dụng của thuốc này.
  • Chất ức chế mạnh CYP3A4: Tăng nồng độ Solifenacin trong huyết tương.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng thuốc nếu bị phù mạch ở môi, lưỡi, thanh quản; đảm bảo đường thở.
  • Ngừng thuốc và điều trị phù hợp nếu bị phản vệ.
  • Có thể gặp tác dụng kháng cholinergic như đau đầu, lú lẫn, buồn ngủ, ảo giác khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận, tiền sử kéo dài khoảng QT, giảm nhu động ruột, tắc nghẽn bàng quang, bệnh nhân đang điều trị glaucoma góc hẹp.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Thai kỳ: Không nên dùng trừ khi lợi ích vượt xa nguy cơ.
  • Cho con bú: Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Đau đầu, lú lẫn, buồn ngủ, ảo giác, thay đổi trạng thái tinh thần, co giật, suy hô hấp.

Xử trí: Sử dụng than hoạt tính. Có thể rửa dạ dày nếu uống thuốc trong vòng 1 giờ (không khuyến cáo gây nôn). Điều trị triệu chứng: physostigmin hoặc carbachol nếu có triệu chứng kháng cholinergic nặng; hô hấp nhân tạo nếu suy hô hấp; benzodiazepin nếu co giật hoặc kích động; đặt ống thông tiểu nếu bí tiểu; thuốc chẹn beta nếu nhịp tim nhanh; pilocarpine và phòng tối nếu giãn đồng tử.

7.4 Bảo quản

Dưới 30 độ C, tránh ánh sáng, tránh ẩm.

8. Dược lực học

Solifenacin là thuốc đối kháng thụ thể muscarinic M2 và M3. Nó cải thiện triệu chứng của bàng quang hoạt động quá mức bằng cách đối kháng thụ thể M3 (ngăn cản sự co cơ detrusor) và thụ thể M2 (ngăn cản sự co cơ trơn trong bàng quang).

9. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu ở tá tràng và hỗng tràng (không hấp thu ở dạ dày). Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 3-8 giờ. Sinh khả dụng khoảng 88%.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 500L.
  • Chuyển hóa: Oxy hóa N tại vòng quinuclidin nhờ cytochrome P450.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 33-85 giờ. 70% thải trừ qua nước tiểu, 22% qua phân, 0.4% qua khí thở.

10. Thông tin thêm về Solifenacin succinate

Solifenacin succinate là một thuốc kháng cholinergic được sử dụng để điều trị các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt động. Nó hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trong bàng quang, giúp giảm tần suất đi tiểu và tiểu són.

Solifenacin có thời gian bán thải dài, cho phép dùng 1 lần/ngày. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ kháng cholinergic, bao gồm khô miệng, táo bón và nhìn mờ.

Hiệu quả và khả năng dung nạp của Solifenacin liều 5mg/ngày tương tự các thuốc kháng muscarinic khác. Solifenacin được đánh giá hiệu quả hơn tolterodine 4mg/ngày trong giảm tiểu không tự chủ và hiệu quả hơn về tác dụng phụ khô miệng.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả đã được chứng minh trong điều trị hội chứng bàng quang tăng hoạt động.
  • Liều 5mg/ngày có hiệu quả và khả năng dung nạp tốt.
  • Ít gây khô miệng hơn các thuốc khác.
  • Dễ sử dụng (viên nén bao phim).
  • Chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày (do thời gian bán thải dài).

Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ