Solezol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21738-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Hy Lạp
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần TADA Pharma

Video

Solezol 40mg: Thuốc Tiêm Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Solezol là thuốc dạng bột pha dung dịch tiêm truyền, chứa hoạt chất esomeprazole, được chỉ định trong các trường hợp không đáp ứng hoặc không phù hợp với điều trị bằng esomeprazole đường uống.

1. Thành phần

Mỗi lọ bột pha dung dịch tiêm truyền Solezol 40mg chứa:

  • Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri): 40mg
  • Tá dược: natri edetat, natri hydroxyd.

Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Solezol

2.1.1 Dược lực học

Esomeprazole là chất ức chế bơm proton (PPI) đồng phân quang học đơn lẻ. Thuốc được phê duyệt để kiểm soát viêm thực quản trào ngược, điều trị triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD), phòng ngừa và chữa lành loét dạ dày do NSAID, điều trị nhiễm Helicobacter pylori và loét tá tràng liên quan, và điều trị hội chứng Zollinger-Ellison. Esomeprazole 40mg/ngày cho thấy hoạt tính kháng tiết mạnh mẽ. Trong các nghiên cứu lâm sàng, esomeprazole cho thấy hiệu quả tương đương hoặc tốt hơn các PPI khác trong điều trị GERD, chữa lành loét dạ dày do NSAID, và trong phác đồ điều trị H. pylori. Thuốc cũng hiệu quả trong điều trị hội chứng Zollinger-Ellison và thường được dung nạp tốt.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 64% với liều đơn, và khoảng 90% với liều lặp lại. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1,5 giờ uống. Nên dùng thuốc ít nhất 1 giờ trước bữa ăn để đạt được nồng độ đỉnh tối ưu.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 16L. Liên kết mạnh với protein huyết tương (97%).

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ thống enzym cytochrom P450, đặc biệt là CYP2C9, tạo ra các chất chuyển hóa như 5-Hydroxy Omeprazole, 5-O-Desmethyl Omeprazole và Omeprazole sulfone.

Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 1-1,5 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.

2.2 Chỉ định của Solezol

Solezol được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 1-18 tuổi trong các trường hợp cần điều trị kháng tiết dịch vị khi liệu pháp đường uống không phù hợp, bao gồm:

  • Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) với viêm thực quản và/hoặc triệu chứng trào ngược nặng.
  • Điều trị loét dạ dày do NSAID.
  • Phòng ngừa loét dạ dày và tá tràng do NSAID ở bệnh nhân có nguy cơ.
  • Phòng ngừa tái xuất huyết sau nội soi xuất huyết cấp tính do loét dạ dày hoặc tá tràng.

3. Cách dùng và Liều dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định cụ thể, dao động từ 20-40mg/ngày. Liều 40mg thường dùng cho GERD với viêm thực quản. Liều 20mg dùng cho điều trị triệu chứng GERD, loét dạ dày do NSAID, và phòng ngừa loét dạ dày tá tràng. Trong phòng ngừa tái xuất huyết sau nội soi, liều cao 80mg truyền tĩnh mạch trong 30 phút, tiếp theo truyền liên tục 8mg/giờ trong 72 giờ.

Trẻ em và vị thành niên (1-18 tuổi): Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định.

Điều trị tĩnh mạch thường ngắn hạn, chuyển sang đường uống khi có thể.

3.2 Cách dùng

Đường tiêm: Pha thuốc theo hướng dẫn, tiêm tĩnh mạch trong ít nhất 3 phút (40mg: 5ml dung dịch; 20mg: 2.5ml dung dịch).

Đường truyền tĩnh mạch: Truyền tĩnh mạch trong 10-30 phút (40mg: 5ml dung dịch; 20mg: 2.5ml dung dịch). Liều 80mg truyền liên tục trong 30 phút; liều 8mg/giờ truyền liên tục trong 71,5 giờ. Bỏ phần thuốc không dùng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Solezol cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp Rất hiếm gặp
Máu & Hệ bạch huyết Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu Mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu
Miễn dịch Phản ứng quá mẫn (sốt, phù mạch, sốc phản vệ)
Chuyển hóa & Dinh dưỡng Phù ngoại biên Giảm natri máu
Tâm thần Mất ngủ Kích động, lú lẫn, trầm cảm
Thần kinh Nhức đầu Choáng váng, dị cảm, ngủ gà
Vị giác Rối loạn vị giác
Mắt Nhìn mờ
Tai & Mê đạo Chóng mặt
Hô hấp Co thắt phế quản
Tiêu hóa Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy bụng, buồn nôn Khô miệng, viêm miệng, nhiễm Candida
Gan mật Tăng men gan Viêm gan Suy gan, bệnh não (ở người bệnh gan)
Da Phản ứng tại chỗ tiêm, viêm da, ngứa, nổi mẩn, mề đay Hói đầu, nhạy cảm với ánh sáng Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc
Cơ xương & Mô liên kết Đau khớp, đau cơ, yếu cơ Gãy xương (hông, cổ tay, cột sống)
Thận & Tiết niệu Viêm thận kẽ

6. Tương tác thuốc

Esomeprazole có thể tương tác với nhiều thuốc khác, ví dụ: tăng nồng độ của phenytoin và diazepam. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời với atazanavir và chống chỉ định với nelfinavir. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý và Thận trọng

Thận trọng: Người bệnh gan, phụ nữ có thai và cho con bú. Dùng lâu dài có thể gây viêm teo dạ dày hoặc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Có thể tăng nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile. Loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi dùng PPI vì thuốc có thể che lấp triệu chứng.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng esomeprazole ở phụ nữ có thai và cho con bú. Nên thận trọng khi sử dụng.

Người lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt và nhìn mờ. Tránh lái xe và vận hành máy móc nếu gặp các tác dụng phụ này.

Quá liều: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chung. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần với liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

8. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

9. Thông tin thêm về Esomeprazole

Esomeprazole là một đồng phân của omeprazole, có tác dụng ức chế bơm proton mạnh hơn. Nó được FDA chấp thuận cho nhiều chỉ định liên quan đến GERD và nhiễm H. pylori. Esomeprazole đã được chứng minh là có hiệu quả hơn omeprazole trong việc chữa lành viêm thực quản ở bệnh nhân GERD.

10. Ưu điểm và Nhược điểm của Solezol

Ưu điểm:

  • Tác dụng nhanh nhờ đường tiêm truyền, hạn chế ảnh hưởng của hệ tiêu hóa.
  • Được FDA chấp thuận cho nhiều chỉ định.
  • Hiệu quả tốt hơn omeprazole trong một số trường hợp.

Nhược điểm:

  • Cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế để tiêm truyền.
  • Có thể gây đau, tụ máu, xơ cứng tại chỗ tiêm.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ