Softprazol 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-13449-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

Video

Softprazol 40

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao tan trong ruột Softprazol 40 chứa:

  • Esomeprazole sodium: 40 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Softprazol 40

Esomeprazole, thành phần hoạt chất của Softprazol 40, là một chất ức chế bơm proton. Nó hoạt động bằng cách chặn H+/K+-ATPase trong các tế bào thành phần của dạ dày, làm giảm sản xuất acid dạ dày.

Esomeprazole được sử dụng để điều trị:

  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
  • Bệnh loét dạ dày và tá tràng
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

2.2 Chỉ định của thuốc Softprazol 40

Softprazol 40mg được chỉ định để điều trị:

  • Các triệu chứng của hội chứng Zollinger-Ellison (đau bụng, ợ nóng, tiêu chảy, xuất huyết đường tiêu hóa, nóng rát vùng bụng, ...)
  • Trào ngược dạ dày thực quản
  • Viêm loét dạ dày (thường kết hợp với các thuốc khác)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.

Chỉ định Liều dùng Thời gian điều trị
Trào ngược dạ dày thực quản 20-40 mg/ngày (1/2 - 1 viên), uống 1 lần/ngày Tối thiểu 4-8 tuần
Loét dạ dày tá tràng 40 mg/ngày (1 viên), uống 1 lần/ngày Tối thiểu 6 tháng
Suy gan nặng Tối đa 20 mg/ngày (liều cần được hiệu chỉnh theo chỉ định của bác sĩ) Theo chỉ định của bác sĩ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Nên uống thuốc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Softprazol 40 nếu bạn:

  • Mẫn cảm với esomeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Dị ứng với thuốc nhóm Benzimidazole.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Softprazol 40 bao gồm:

  • Hồng ban đa dạng, mày đay, ngứa
  • Rối loạn nhịp tim
  • Khó thở, khó nuốt
  • Suy nhược cơ thể, mệt mỏi
  • Sưng mặt, họng, tay, chân
  • Hoa mắt, chóng mặt, mất phối hợp động tác
  • Co giật nhẹ
  • Mất tiếng, khó nói
  • Tiêu chảy nặng, đau bụng, sốt

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Softprazol 40 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin)
  • Thuốc chống co giật (ví dụ: Diazepam)
  • Thuốc tim mạch (ví dụ: Clopidogrel)
  • Thuốc chống nấm (ví dụ: Ketoconazole)
  • Thuốc kháng virus (ví dụ: Atazanavir)
  • Thuốc kháng sinh (ví dụ: Erythromycin)

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng thuốc.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý ngừng sử dụng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ dẫn của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Esomeprazole

Esomeprazole là đồng phân S của omeprazole, một chất ức chế bơm proton. Nó có tác dụng mạnh mẽ hơn trong việc ức chế sản xuất acid dạ dày so với omeprazole. Esomeprazole được hấp thu tốt qua đường uống và có thời gian bán hủy khoảng 1,3 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

10. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-13449-11

Nhà sản xuất: Công ty Cure Medicines (I) Pvt Ltd - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ