Sitagliptin-5A Farma 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sitagliptin-5A Farma 100mg
Thuốc điều trị đái tháo đường type 2
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Sitagliptin-5A Farma 100mg chứa:
- Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat): 100 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Chỉ định
Sitagliptin-5A Farma 100mg được chỉ định để:
- Đơn trị liệu: Hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, kết hợp với chế độ ăn kiêng và vận động hợp lý.
- Liệu pháp kết hợp: Kết hợp với:
- Metformin: Khi đơn trị liệu bằng Sitagliptin và chế độ ăn kiêng không đạt hiệu quả.
- Thuốc sulfonylurea: Khi đơn trị liệu bằng Sitagliptin và chế độ ăn kiêng không đạt hiệu quả.
- Chất chủ vận PPARγ (như thiazolidinediones): Khi đơn trị liệu bằng Sitagliptin và chế độ ăn kiêng không đạt hiệu quả.
- Metformin và chất chủ vận PPARγ (như thiazolidinediones): Khi điều trị bằng Metformin và chất chủ vận PPARγ và chế độ ăn kiêng không đạt hiệu quả.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo là 100mg/ngày, dùng một lần, đơn trị hoặc kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác.
Suy thận:
- Suy thận nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận trung bình: Giảm liều xuống 50mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Nuốt viên thuốc nguyên vẹn với nước. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Sitagliptin-5A Farma 100mg cho bệnh nhân:
- Quá mẫn với sitagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra, với tần suất khác nhau:
Hệ/Cơ quan | Phản ứng bất lợi | Tần suất |
---|---|---|
Máu và bạch huyết | Giảm tiểu cầu | Hiếm |
Miễn dịch | Phản ứng quá mẫn (bao gồm phản vệ) | Không xác định |
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Hạ đường huyết | Thường gặp |
Thần kinh | Đau đầu | Thường gặp |
Thần kinh | Chóng mặt | Không thường gặp |
Hô hấp, ngực và trung thất | Viêm phổi kẽ | Không xác định |
Tiêu hóa | Táo bón | Không thường gặp |
Tiêu hóa | Buồn nôn | Không xác định |
Tiêu hóa | Viêm tụy cấp | Không xác định |
Tiêu hóa | Xuất huyết (có hoặc không gây tử vong) và hoại tử | Không xác định |
Da và mô dưới da | Ngứa | Không thường gặp |
Da và mô dưới da | Phù mạch | Không xác định |
Da và mô dưới da | Phát ban, nổi mề đay, viêm mạch máu da, bong tróc da (bao gồm hội chứng Stevens-Johnson) | Không xác định |
Da và mô dưới da | Bong nước pemphigoid | Không xác định |
Cơ xương và mô liên kết | Đau khớp, đau cơ, đau lưng | Không xác định |
Thận và tiết niệu | Suy giảm chức năng thận, suy thận cấp | Không xác định |
6. Tương tác thuốc
Sitagliptin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Digoxin: Tăng nhẹ AUC (11%) và Cmax (18%).
- Cyclosporin: Tăng AUC và Cmax của sitagliptin (khoảng 29% và 68%).
7. Thận trọng và bảo quản
7.1 Thận trọng
- Không sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc đái tháo đường kèm nhiễm acid ceton.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận trung bình đến nặng (suy thận nhẹ không cần điều chỉnh).
- Theo dõi phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson). Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu có dấu hiệu dị ứng.
- Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ như rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Sitagliptin là chất ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4). Thuốc làm tăng nồng độ hormone incretin hoạt động (GLP-1 và GIP), giúp tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy, giảm tiết glucagon từ tế bào alpha tuyến tụy, từ đó kiểm soát đường huyết.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 87%, không ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình 198 lít. Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương thấp (khoảng 38%).
- Chuyển hóa và thải trừ: Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (hầu hết ở dạng không đổi) và phân. Thời gian bán thải khoảng 12,4 giờ. Thanh thải khoảng 350 mL/phút.
9. Thông tin hoạt chất Sitagliptin
Sitagliptin là một thuốc thuộc nhóm ức chế DPP-4, có hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Nó hoạt động bằng cách tăng nồng độ của các hormone incretin, GLP-1 và GIP, giúp điều chỉnh sản xuất và giải phóng insulin từ tuyến tụy. Sitagliptin là một ức chế mạnh DPP-4, nhưng không ức chế các enzyme DPP-8 hoặc DPP-9 ở nồng độ điều trị.
10. Ưu điểm và nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị đái tháo đường type 2, đơn trị hoặc kết hợp.
- Liều dùng đơn giản (1 viên/ngày).
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ như đau đầu và rối loạn tiêu hóa.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này