Siro Macrostip

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
220003228/PCBB-HN
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 250ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA
Tá dược:
Macrogol (PEG)

Video

Siro Macrostip - Thông tin chi tiết sản phẩm

Siro Macrostip là một sản phẩm được chỉ định điều trị táo bón mạn tính, bệnh fecaloma và táo bón kèm đau.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Macrogol 4000 125g
Tá dược Nước tinh khiết, Acid citric, Chất điều vị, natri benzoat, Kali sorbat, Sucralose

Macrogol 4000: Là một hỗn hợp các polyme ethylene glycol dài, tuyến tính, không hấp thu và không chuyển hóa, có trọng lượng phân tử trung bình 4000 Da. Đây là một thuốc nhuận tràng thẩm thấu, hoạt động bằng cách liên kết với phân tử nước trong ruột, làm tăng thể tích phân, làm mềm phân và giảm táo bón.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Siro Macrostip

2.1.1 Dược lực học

Macrogol 4000 cải thiện quá trình vận chuyển đại tràng và tần suất đi ngoài. Nó làm cải thiện độ đặc của phân và tăng lượng nước trong phân. Quan trọng là, nó ít ảnh hưởng đến thành phần vi khuẩn đường ruột, không gây rối loạn điện giải lâm sàng (mất rất ít hoặc không mất natri, kali và clorua trong phân) và không gây tăng ethylene glycol, diethylene glycol hoặc triethylene glycol.

2.1.2 Dược động học

Macrogol 4000 được hấp thu rất ít khi uống và được bài tiết nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua phân (thời gian bán thải ≈ 4-6 giờ, ≈ 93% liều đơn bài tiết qua phân).

2.2 Chỉ định

Siro Macrostip được chỉ định để điều trị:

  • Táo bón mạn tính
  • Bệnh fecaloma
  • Táo bón kèm đau từng đợt hoặc đau mạn tính

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Độ tuổi Liều dùng (ml/ngày)
Trẻ sơ sinh 6 tháng - 1 tuổi (trên 7kg) 5-10
Trẻ em 2-3 tuổi 10-15
Trẻ em 5-7 tuổi 15-30
Trẻ em trên 8 tuổi và người lớn 20-40

Uống với một cốc nước (khoảng 150ml) hoặc nước hoa quả.

3.2 Cách dùng

Siro Macrostip được dùng đường uống. Nên uống vào buổi sáng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Siro Macrostip cho các trường hợp:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hẹp, thủng hoặc tắc nghẽn đường tiêu hóa (tổn thương dạ dày, ruột).
  • Bệnh viêm nhiễm nghiêm trọng như Crohn, viêm loét đại tràng-trực tràng và phình đại tràng nhiễm độc.

5. Tác dụng phụ

Siro Macrostip thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra như:

  • Khó tiêu
  • Đau bụng
  • Khó chịu
  • Chướng bụng
  • Đầy hơi
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Kích ứng hậu môn
  • Tiêu chảy nhẹ

Giảm liều dùng có thể làm giảm các tác dụng phụ này. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Siro Macrostip với các thuốc khác. Tuy nhiên, nên uống thuốc cách xa các thực phẩm hoặc thuốc khác ít nhất 2 giờ để đảm bảo hiệu quả của từng sản phẩm.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Nếu quên liều, không dùng liều gấp đôi mà đợi đến liều tiếp theo.
  • Không dùng quá liều.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Quá liều và xử trí

Triệu chứng quá liều: Đau dữ dội, nôn mửa, trướng bụng, tiêu chảy và có thể mất cân bằng điện giải.

Xử trí: Liên hệ ngay với bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 độ C. Đậy kín nắp sau khi sử dụng.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: 220003228/PCBB-HN

Nhà sản xuất: CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA

Đóng gói: Hộp 1 lọ x 250ml

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Được chứng minh là phương pháp điều trị hiệu quả và dung nạp tốt cho táo bón.
  • Có thể làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng (dựa trên một số nghiên cứu).
  • Dạng siro dễ uống, đặc biệt phù hợp với trẻ em và người già.

9.2 Nhược điểm

  • Có thể xảy ra phản ứng phụ trong quá trình điều trị.
  • Có thể gây tiêu chảy ở một số người.
  • Chai thủy tinh dễ vỡ nếu không cẩn thận.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ